MỚI CẬP NHẬT

Người bán thịt tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Người bán thịt tiếng Anh là butcher (phát âm: /ˈbʊʧər/). Học cách phát âm, ví dụ liên quan, cụm từ đi kèm và hội thoại sử dụng từ vựng này.

Thịt là thực phẩm không thể thiếu trong cuộc sống của con người. Vì thế những người bán thịt lại vô cùng quan trọng, là người tư vấn và cung cấp thịt tươi ngon cho chúng ta để chế biến các món ăn

Hơn nữa, việc tìm hiểu người bán thịt tiếng Anh là gì cũng rất quan trọng. Vậy nên trong bài học hôm nay, Học tiếng Anh nhanh sẽ nói về từ vựng này và chỉ ra cách đọc đúng của nó. Mời các bạn cùng theo dõi!

Người bán thịt tiếng Anh là gì?

Người bán thịt thường là những cô chú lớn tuổi

Người bán thịt dịch sang tiếng Anh là butcher, từ vựng chỉ người kinh doanh các mặt hàng thịt sống như thịt bò, thịt heo, thịt gà… Họ thường xuất hiện trong các khu chợ hoặc các xe đẩy ngoài đường để bán thịt kiếm sống.

Đa phần những người bán thịt thường ăn mặc giản dị, đeo khẩu trang khi đứng bán hàng ở chợ. Một số người bán thịt lợn đã trở thành đại gia nhờ vào nghề kinh doanh này.

Cách phát âm: từ người bán thịt - butcher có cách phát âm chính xác là /ˈbʊʧər/.

Ví dụ liên quan:

  • She has been working as a butcher for over 20 years. (Cô ấy đã làm nghề bán thịt hơn 20 năm.)
  • Butchers need to have a good knowledge of different cuts of meat. (Người bán thịt cần có kiến thức tốt về các phần thịt khác nhau.)
  • The butcher in my neighborhood is always friendly and helpful. (Người bán thịt ở khu phố tôi luôn thân thiện và nhiệt tình.)
  • I asked the butcher to cut me a pound of ground beef. (Tôi nhờ người bán thịt cắt cho một pound thịt bò xay.)
  • The butcher was able to tell me exactly which cuts of meat would be best for my recipe. (Người bán thịt có thể cho tôi biết chính xác loại thịt nào sẽ phù hợp nhất với công thức nấu ăn của tôi.)
  • The butcher carefully butchered the lamb into small pieces. (Người bán thịt cẩn thận mổ con cừu thành những miếng nhỏ.)
  • The new butcher is still learning how to butcher meat properly. (Người bán thịt mới vẫn đang học cách mổ thịt đúng cách.)
  • The butcher's knife was sharp and well-maintained. (Dao của người bán thịt sắc bén và được bảo quản tốt.)
  • I asked the butcher for advice on good meat at the market. (Tôi đã nhờ người bán thịt tư vấn loại thịt ngon ở chợ)

Xem thêm: Vệ sĩ tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn và ví dụ liên quan

Cụm từ đi kèm từ vựng người bán thịt - butcher

Người bán thịt lựa chọn những miếng thịt ngon

Tiếp nối bài học từ vựng người bán thịt tiếng Anh là gì, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về các cụm từ đi kèm. Cụm từ khi kết hợp với người bán thịt - butcher sẽ giúp bạn bỏ túi thêm nhiều từ vựng hay hơn nữa đấy nhé!

  • butcher's shop: cửa hàng thịt
  • butcher's block: thớt gỗ
  • butcher's knife: con dao của người bán thịt
  • butcher's paper: giấy gói thịt
  • butcher's apron: tạp dề của người bán thịt
  • butcher's scale: cân thịt
  • butcher's hook: móc treo thịt
  • butcher's guild: hội thợ thịt
  • butcher's boy: cậu bé bán thịt
  • butcher's daughter: cô gái bán thịt
  • butcher’s clothtrang: phục của người bán thịt
  • butcher holding a scalpel: người bán thịt cầm dao mổ
  • friendly butcher: người bán thịt thân thiện
  • agile butcher: người bán thịt nhanh nhẹn
  • local butcher: người bán thịt địa phương
  • beef butcher: người bán thịt bò
  • chicken butcher: người bán thịt gà
  • pork butcher: người bán thịt heo

Xem thêm: Thực tập sinh tiếng Anh là gì? Ví dụ và mẫu giao tiếp phỏng vấn

Hội thoại song ngữ giữa người bán thịt và khách hàng

Cô bán thịt vừa nhập thịt tươi về

Ngoài học từ vựng người bán thịt tiếng Anh là gì, chúng ta sẽ cùng tham khảo đoạn hội thoại được dịch Anh - Việt dưới đây. Cuộc nói chuyện giữa người bán thịt và khách hàng không chỉ giúp bạn ôn từ vựng mà còn hiểu được công việc của ngành nghề này.

Customer: Good morning, I want to buy some beef for dinner tonight. (Chào buổi sáng, tôi muốn mua một ít thịt bò cho bữa tối nay.)

Butcher: Good morning!Which type do you want to buy? (Chào buổi sáng! Bà muốn mua loại nào?)

Customer: I'm deciding between tenderloin and beefsteak. Can you advise me? (Tôi đang phân vân giữa thịt thăn và nạm bò. Ông có thể tư vấn cho tôi được không?)

Butcher: The tenderloin is tender and lean, suitable for grilling or stir-frying. Beef steak has more marbling, is softer and sweeter, and is suitable for stewing or braising. What do you want to prepare for dinner? (Thịt thăn mềm và nạc, thích hợp để nướng hoặc xào. Nạm bò có nhiều vân mỡ hơn, mềm và ngọt hơn, thích hợp để hầm hoặc kho. Bà muốn chế biến món gì cho bữa tối?)

Customer: I want to cook braised beef. (Tôi muốn nấu món bò kho.)

Butcher: Then beef encrusted would be the perfect choice for you. We have fresh beef, pre-cut or whole. Which type do you want to buy? (Vậy thì nạm bò sẽ là lựa chọn hoàn hảo cho bà. Chúng tôi có nạm bò tươi được cắt sẵn hoặc nguyên tảng. Bà muốn mua loại nào?)

Customer: Please give me a kilo of pre-cut fresh beef. (Cho tôi một kg nạm bò tươi cắt sẵn nhé.)

Butcher: Yes, here it is. Our beef encrustation is taken from healthy, naturally raised cows. You can be completely assured about the quality. (Vâng, đây ạ. Nạm bò của chúng tôi được lấy từ những con bò khỏe mạnh, chăn nuôi tự nhiên. Bà có thể hoàn toàn yên tâm về chất lượng.)

Customer: Thank you! (Cảm ơn ông!)

Như vậy, bài học người bán thịt tiếng Anh là gì đã khép lại tại đây. Các bạn cần ôn kỹ từ vựng và cách phát âm, sau đó đọc thêm các ví dụ để khắc sâu kiến thức đã học. Hy vọng những nội dung trên sẽ giúp ích cho quá trình học ngoại ngữ của bạn. Còn chần chờ gì mà không theo dõi chuyên mục từ vựng tiếng Anh của chúng tôi để học thêm nhiều điều hay hơn nữa. Chúc các bạn học tốt!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top