MỚI CẬP NHẬT

Nha sĩ tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan

Nha sĩ tiếng Anh là dentist (/ˈden.tɪst/).Tìm hiểu cách phát âm, từ vựng, ví dụ song ngữ và hội thoại sử dụng từ vựng nha sĩ trong tiếng Anh.

Nha sĩ - một trong những nghề quan trọng trong lĩnh vực y tế, chuyên về chăm sóc và điều trị các vấn đề liên quan đến răng miệng. Trong chuyên mục từ vựng tiếng Anh về các ngành nghề lĩnh vực y tế hôm nay, hãy cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu xem từ vựng nha sĩ tiếng Anh là gì và các cụm từ liên quan đến công việc này nhé.

Nha sĩ tiếng Anh là gì?

Tiếng anh chuyên ngành nha khoa

Nha sĩ trong tiếng Anh được gọi là hay dentist, danh từ chỉ chuyên gia y tế chuyên về chăm sóc sức khỏe răng miệng. Công việc của họ bao gồm kiểm tra, chẩn đoán, và điều trị các bệnh về răng, nướu, và các phần khác của miệng.

Phát âm: Từ vựng nha sĩ (dentist) được phát âm trong tiếng Anh là /ˈden.tɪst/ (den-tist).

Cụ thể là:

  • /ˈden/: Âm đầu là /d/, tiếp theo là nguyên âm /e/, và âm cuối là /n/. Kết hợp lại phát âm là /den/.
  • /tɪst/: Âm đầu là /t/, tiếp theo là nguyên âm ngắn /ɪ/, và âm cuối là /st/. Kết hợp lại phát âm là /tɪst/.

Ví dụ kèm dịch:

  • The dentist recommended that I brush my teeth twice a day. (Nha sĩ khuyên tôi nên đánh răng hai lần mỗi ngày)
  • She went to the dentist for a routine check-up. (Cô ấy đến gặp nha sĩ để kiểm tra định kỳ)
  • My dentist told me I need to floss more often. (Nha sĩ của tôi nói rằng tôi cần xỉa răng thường xuyên hơn)
  • The dentist removed the wisdom tooth with minimal discomfort. (Nha sĩ đã nhổ răng khôn với ít đau đớn)
  • He decided to become a dentist because he loves helping people maintain healthy smiles. (Anh ấy quyết định trở thành nha sĩ vì anh ấy yêu thích việc giúp đỡ mọi người duy trì nụ cười khỏe mạnh)
  • The dentist's office was very clean and well-organized. (Phòng khám của nha sĩ rất sạch sẽ và có tổ chức tốt)
  • She is a pediatric dentist specializing in children's dental care. (Cô ấy là một nha sĩ nhi khoa chuyên về chăm sóc răng miệng cho trẻ em)
  • The dentist used a special tool to clean my teeth thoroughly. (Nha sĩ đã sử dụng một công cụ đặc biệt để làm sạch răng của tôi kỹ lưỡng)
  • I felt nervous before my dental appointment, but the dentist was very reassuring. (Tôi cảm thấy lo lắng trước buổi hẹn với nha sĩ, nhưng nha sĩ đã rất an ủi)
  • The dentist explained the procedure clearly before starting the treatment. (Nha sĩ đã giải thích quy trình rõ ràng trước khi bắt đầu điều trị)

Xem thêm: Đánh răng tiếng Anh là gì? Cụm từ và ví dụ liên quan

Cụm từ liên quan đến từ vựng nha sĩ trong tiếng Anh

Nha sĩ khám răng cho trẻ em

Tiếp theo, trong bài học từ vựng nha sĩ tiếng Anh là gì, hoctienganhnhanh sẽ tiếp tục chia sẻ đến với bạn những từ vựng và cụm từ tiếng Anh liên quan đến nha sĩ để bạn hiểu hơn về nghề nghiệp này:

  • Phòng khám nha khoa - Dental clinic
  • Ghế nha khoa - Dental chair
  • Dụng cụ nha khoa - Dental instruments
  • Nha sĩ nhi khoa - Pediatric dentist
  • Nha sĩ chỉnh hình - Orthodontist
  • Khám răng định kỳ - Routine dental check-up
  • Làm sạch răng - Teeth cleaning
  • Răng giả - Dentures
  • Nhổ răng - Tooth extraction
  • Phòng nha sĩ - Dentist's office
  • Lịch hẹn với nha sĩ - Dentist appointment
  • Đi gặp nha sĩ - Visit the dentist
  • Nha sĩ đáng tin cậy - Trustworthy dentist
  • Thời gian làm việc của nha sĩ - Dentist's working hours
  • Đề xuất nha sĩ - Dentist recommendation
  • Lời khuyên từ nha sĩ - Advice from the dentist

Xem thêm: Miệng tiếng Anh là gì? Ví dụ và các từ vựng khác liên quan

Hội thoại sử dụng từ vựng nha sĩ dịch sang tiếng Anh

Hình ảnh nha sĩ đang khám răng

Sau đây là một cuộc hội thoại tiếng Anh ngắn kèm dịch nghĩa sử dụng các cụm từ nha sĩ tiếng Anh và các từ vựng khác, để giúp bạn có thể biết và hiểu cách áp dụng từ vựng trong giao tiếp hằng ngày:

Lan: Hi An, I just came back from my appointment with the dentist. (Chào An, mình vừa mới trở về từ buổi hẹn với nha sĩ)

An: How was it? Did the dentist find any problems? (Sao rồi? Nha sĩ có phát hiện ra vấn đề gì không?)

Lan: The dentist said I need a filling for a small cavity, but everything else is fine. (Nha sĩ nói mình cần trám răng cho một lỗ sâu nhỏ, nhưng mọi thứ khác đều ổn)

An: That's good to hear. Did the dentist give you any advice on oral care? (Thật tốt khi nghe điều đó. Nha sĩ có cho bạn lời khuyên nào về chăm sóc răng miệng không?)

Lan: Yes, the dentist recommended brushing twice a day and flossing regularly. (Có, nha sĩ khuyên nên đánh răng hai lần mỗi ngày và xỉa răng thường xuyên)

An: Did you feel nervous before seeing the dentist? (Bạn có cảm thấy lo lắng trước khi gặp nha sĩ không?)

Lan: A little, but the dentist was very reassuring and explained everything clearly. (Một chút, nhưng nha sĩ đã rất an ủi và giải thích mọi thứ rõ ràng)

An: That's great. It's important to have a trustworthy dentist. (Thật tuyệt. Rất quan trọng khi có một nha sĩ đáng tin cậy)

Lan: Absolutely. I think I will follow the dentist's advice more carefully now. (Chắc chắn rồi. Mình nghĩ mình sẽ làm theo lời khuyên của nha sĩ cẩn thận hơn bây giờ)

An: Good idea. Regular visits to the dentist can help maintain a healthy smile. (Ý hay đó. Thăm khám nha sĩ định kỳ có thể giúp duy trì nụ cười khỏe mạnh)

Trên đây là những thông tin hữu ích trả lời cho câu hỏi nha sĩ tiếng Anh là gì?. Hy vọng những kiến thức mà hoctienganhnhanh.vn chia sẻ sẽ giúp bạn nắm chắc và tự tin hơn khi sử dụng từ vựng dentist (nha sĩ) cũng như các cụm từ liên quan trong tiếng Anh.

Nếu muốn khám phá thêm về các nghề nghiệp khác, hãy truy cập vào chuyên mục từ vựng tiếng Anh để nâng cao vốn từ của mình bạn nhé!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top