MỚI CẬP NHẬT

Nhà văn tiếng Anh là gì? Bản dịch chính xác và ví dụ song ngữ

Nhà văn tiếng Anh là writer (phiên âm IPA là /ˈraɪtər/). Học phát âm theo chuẩn quốc tế, ví dụ song ngữ, cụm từ đi kèm và mẫu hội thoại giúp cải thiện giao tiếp​.

Nhà văn chính là phù thủy trong đời thật. Họ phù phép lên con chữ và lôi cuốn bất kỳ ai. Trên hành trình chinh phục ngoại ngữ, nếu như không biết nhà văn tiếng Anh là gì thì thật đáng tiếc. Bạn còn chần chờ gì nữa mà không cùng Học tiếng Anh nhanh tìm hiểu ngay những kiến thức liên quan tới từ vựng hay ho này nhỉ?

Nhà văn tiếng Anh là gì?

Một nhà văn nữ đang làm việc

Nhà văn tiếng Anhwriter, đây là danh từ được sử dụng để chỉ những người theo đuổi sự nghiệp sáng tác văn học, nhưng đừng nghĩ chỉ có mấy cây bút lừng danh mới được gọi thế! Dù là tác giả đại thụ hay lính mới tập tành, miễn là có tác phẩm và vài độc giả thì bạn đã được gia nhập hội 'writer' rồi. Từ này bao trọn hết mọi ngòi bút.

Dựa theo quy chuẩn phiên âm của IPA, dù bạn theo đuổi giọng Anh sang chảnh hay giọng Mỹ phóng khoáng, thì từ nhà văn trong tiếng Anh đều có cùng một cách đọc.

  • Giọng Anh-Mỹ /ˈraɪtər/: rai-tơ
  • Giọng Anh-Anh /ˈraɪtər/: rai-tơ

Tuy nhiên, khi giao tiếp với người Mỹ bản xứ, họ có thói quen đọc chệch âm /t/ sang âm /d/ nếu nó nằm ở vị trí gần cuối của từ.

Ví dụ:

  • She dreams of becoming a famous writer one day. (Cô ấy mơ ước trở thành một nhà văn nổi tiếng một ngày nào đó)
  • The writer of this book is known for his suspenseful storytelling. (Tác giả của cuốn sách này nổi tiếng với cách kể chuyện gây cấn)
  • As a freelance writer, he works on a variety of topics. (Là một nhà văn tự do, anh ấy viết về nhiều chủ đề khác nhau)
  • Every writer has their own unique style of expressing ideas. (Mỗi nhà văn đều có phong cách riêng để thể hiện ý tưởng)
  • The writer's latest novel became a bestseller within a week. (Cuốn tiểu thuyết mới nhất của nhà văn đã trở thành sách bán chạy trong vòng một tuần)

Xem thêm: Nhà thơ tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ

Từ vựng liên quan đến nhà văn trong tiếng Anh

Nhà văn viết vào sổ

Bạn đã biết nhà văn tiếng Anh là gì, nhưng bạn có biết rằng từ vựng này được sử dụng ở rất nhiều hoàn cảnh khác nhau không? Thế nên, bạn cùng hoctienganhnhanh khám phá thêm những cụm từ khác để có thể sử dụng trong giao tiếp nói về nhà văn như sau:

  • Ghostwriter: Người viết thuê
  • Copywriter: Người viết quảng cáo
  • Screenwriter: Biên kịch
  • Songwriter: Nhạc sĩ (người viết nhạc)
  • Playwright: Nhà viết kịch
  • Co-writer: Đồng tác giả
  • Writer's block: Tình trạng bí ý tưởng viết
  • Scriptwriter: Người viết kịch bản
  • Speechwriter: Người viết diễn văn
  • Freelance writer: Nhà văn tự do
  • Technical writer: Người viết tài liệu kỹ thuật
  • Travel writer: Nhà văn viết về du lịch
  • Column writer: Người viết chuyên mục
  • Creative writer: Nhà văn sáng tạo
  • Feature writer: Người viết bài chuyên đề
  • Science writer: Nhà văn viết về khoa học
  • Grant writer: Người viết đề xuất tài trợ
  • Sports writer: Người viết về thể thao
  • Content writer: Người viết nội dung
  • Letter writer: Người viết thư

Xem thêm: Nhà báo tiếng Anh là gì? Cách phát âm và từ vựng liên quan

Hội thoại Anh - Việt sử dụng từ nhà văn tiếng Anh

Hai cô gái nói chuyện ở quán cà phê

  • Hội thoại 1: John và Emily nói về Sarah - một nhà văn mới

Emily: Did you know Sarah is a writer now? She just published her first novel last week! (Cậu có biết Sarah giờ là nhà văn không? Cô ấy vừa xuất bản cuốn tiểu thuyết đầu tiên vào tuần trước!)

John: No way! That’s incredible. I remember she used to talk about writing but never thought she would actually go for it. (Thật sao! Thật đáng kinh ngạc. Mình nhớ cô ấy từng nói về việc viết lách nhưng không nghĩ rằng cô ấy thực sự sẽ theo đuổi nó)

Emily: Yeah, she’s been working on it for over a year. It’s a mystery novel, and apparently, it’s gotten really good reviews so far. (Đúng vậy, cô ấy đã làm việc với nó hơn một năm rồi. Đó là một tiểu thuyết trinh thám, và dường như đã nhận được rất nhiều đánh giá tích cực)

John: Wow, that’s so inspiring! Being a writer must be so rewarding, but also challenging at the same time. (Wow, thật là truyền cảm hứng! Làm nhà văn chắc hẳn rất thú vị nhưng cũng đầy thử thách)

Emily: Totally! She said there were times when she wanted to quit, but now that it's done, she’s so proud of it. (Chính xác! Cô ấy nói có lúc muốn bỏ cuộc, nhưng bây giờ xong rồi, cô ấy rất tự hào về nó)

John: I should definitely check it out. What’s the name of her book? (Mình chắc chắn sẽ xem qua. Tên sách của cô ấy là gì?)

Emily: It's called The Silent Shadows. You’ll love it if you enjoy suspenseful stories! (Nó tên là The Silent Shadows. Nếu cậu thích những câu chuyện hồi hộp thì sẽ thích cuốn này!)

  • Hội thoại 2: Nhà văn Alice than phiền về công việc của bản thân

Alice: I’ve been struggling with writer’s block for the past few weeks. I can’t seem to make any progress on my article. (Mình đã bị bí ý tưởng viết mấy tuần nay. Mình không thể tiến triển gì với bài viết cả)

Mike: Oh no, writer’s block is the worst. Have you tried stepping away from it for a while? (Ôi không, bị bí ý tưởng là tệ nhất luôn. Cậu đã thử tạm dừng một lúc chưa?)

Alice: Yeah, but every time I sit down to write again, nothing comes out. I just stare at the screen. (Rồi, nhưng mỗi lần mình ngồi xuống viết lại thì chẳng có gì nảy ra. Mình chỉ ngồi nhìn màn hình thôi.)

Mike: Maybe you’re putting too much pressure on yourself. Sometimes it's better to write anything, even if it’s bad, just to get the ideas flowing. (Có thể cậu đang tự tạo áp lực quá lớn cho bản thân. Đôi khi chỉ cần viết bất cứ thứ gì, dù không hay, cũng giúp ý tưởng tuôn chảy)

Alice: You’re probably right. I’ve been so focused on making it perfect that I forgot to just write and let the editing come later. (Có lẽ cậu đúng. Mình đã quá tập trung vào việc làm cho nó hoàn hảo mà quên mất việc chỉ cần viết trước và để việc chỉnh sửa sau)

Mike: Exactly! Every writer goes through this. Maybe try brainstorming or writing something completely unrelated for a bit. (Chính xác! Mọi nhà văn đều trải qua giai đoạn này. Cậu có thể thử động não hoặc viết tạm một thứ gì đó hoàn toàn khác)

Alice: That’s a good idea. I’ll give it a shot. Thanks for the advice! (Đó là một ý kiến hay. Mình sẽ thử. Cảm ơn cậu đã cho lời khuyên!)

Mike: No problem! You’re a great writer, so don’t be too hard on yourself. The inspiration will come. (Không có gì! Cậu là một nhà văn tuyệt vời, vì vậy đừng quá khắt khe với bản thân. Cảm hứng sẽ đến thôi)

Hoctienganhnhanh.vn mong rằng bạn đã nẵm vững tất cả thông tin liên quan đến nhà văn tiếng Anh là gì trong bài viết này. Hãy luyện tập các đoạn hội thoại, ôn lại từ vựng và ví dụ thường xuyên để ghi nhớ tốt hơn nhé! Và đừng quên theo dõi chuyên mục từ vựng tiếng Anh để cập nhật kho tàng từ mới mỗi ngày nha!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top