MỚI CẬP NHẬT

Nhà vệ sinh tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Nhà vệ sinh tiếng Anh là toilet, mô tả một nơi trong nhà hoặc nơi công cộng dùng để đi vệ sinh, tìm hiểu từ đồng nghĩa và các cụm từ liên quan.

Nhà vệ sinh tiếng Anh được gọi là toilet, đây là từ vựng tiếng Anh phổ biến và thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày. Trong bài học này, hãy cùng học tiếng Anh tìm hiểu chi tiết hơn về từ vựng nhà vệ sinh, các từ đồng nghĩa và những ví dụ câu về từ vựng này nhé!

Nhà vệ sinh tiếng Anh là gì?

Nhà vệ sinh tiếng Anh được gọi là toilet

Nhà vệ sinh tiếng Anh thường được biết đến là toilet. Đây là một từ thông dụng được dùng để mô tả một nơi trong căn nhà hoặc các địa điểm công cộng được dùng để đi vệ sinh.

Phát âm từ nhà vệ sinh theo từ điển Oxford:

  • Giọng Anh Anh (UK): /ˈtɔɪlət/
  • Giọng Anh Mỹ (US): /ˈtɔɪlət/ or /ˈtɔɪlɪt/

Ví dụ:

  • I need to use the toilet before we leave. (Tôi cần sử dụng nhà vệ sinh trước khi chúng ta rời đi)
  • She locked herself in the toilet and wouldn't come out. (Cô ấy đã khóa mình trong nhà vệ sinh và không ra ngoài)
  • The hotel room has a private toilet with a shower. (Phòng khách sạn có nhà vệ sinh riêng với vòi sen)

Tên gọi khác của nhà vệ sinh trong tiếng Anh

Nhà vệ sinh tiếng Anh còn được gọi là restroom

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa của toilet mà bạn học có thể tham khảo để biết thêm nhiều cách gọi khác nhau của từ nhà vệ sinh:

  • Bathroom: I'll be right back, I need to use the bathroom quickly. (Tôi sẽ quay lại ngay, tôi cần sử dụng nhà vệ sinh gấp)
  • Restroom: Please make sure to keep the restroom clean and tidy for the next person. (Vui lòng đảm bảo giữ cho nhà vệ sinh sạch sẽ và ngăn nắp cho người tiếp theo)
  • WC (water closet): Excuse me, where is the WC in this restaurant? (Xin lỗi, nhà vệ sinh nằm ở đâu trong nhà hàng này?)
  • Lavatory (thường ở trên máy bay): Please remain seated until the seatbelt sign is turned off, even if you need to use the lavatory. (Xin hãy ngồi yên cho đến khi đèn tắt dây an toàn, ngay cả khi bạn cần sử dụng phòng vệ sinh trên máy bay)

Một số cụm từ sử dụng từ nhà vệ sinh tiếng Anh

Xả nước bồn cầu nhà vệ sinh được gọi là flush the toilet

Để giúp bạn học mở rộng vốn từ, dưới đây là một số cụm từ đi kèm với từ nhà vệ sinh tiếng Anh mà bạn có thể học kèm theo để tăng vốn từ hiệu quả:

  • Xả nước trong bồn cầu: Flush the toilet
  • Sử dụng bồn cầu: Use the toilet
  • Vệ sinh bồn cầu: Clean the toilet
  • Giấy vệ sinh: Toilet paper
  • Ghế bồn cầu: Toilet seat
  • Bàn chải vệ sinh bồn cầu: Toilet brush
  • Bồn cầu: Toilet bowl
  • Vệ sinh bồn cầu: Toilet hygiene

Một số mẫu câu giao tiếp sử dụng từ nhà vệ sinh tiếng Anh

Từ toilet (nhà vệ sinh) là một từ vựng tiếng Anh thông dụng và thường xuyên xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Bạn học có thể tham khảo một số mẫu câu giao tiếp để có thể áp dụng trong một số tình huống giao tiếp bằng tiếng Anh:

  • Excuse me, where is the nearest toilet? (Xin lỗi, nhà vệ sinh gần nhất ở đâu?)
  • Can I use the toilet here? (Tôi có thể sử dụng nhà vệ sinh ở đây không?)
  • Please remember to flush the toilet after use. (Xin hãy nhớ xả toilet sau khi sử dụng)
  • Where are the toilets please?(Xin hỏi toilet ở đâu?)
  • Excuse me, is this toilet occupied? (Xin lỗi, nhà vệ sinh này có người sử dụng không?)
  • Is there a toilet paper in the bathroom? (Có giấy vệ sinh trong nhà vệ sinh không?)

Hội thoại sử dụng từ nhà vệ sinh tiếng Anh

Dưới đây là hội thoại mô phỏng các tình huống giao tiếp tiếng Anh mà bạn có thể gặp:

  • Hội thoại 1:

Lin: Excuse me, do you know where the toilet is?

Lucas: Sure, it's just down the hall to the left.

Lin: Thank you, I appreciate it.

Lucas: You're welcome. Let me know if you need any more help.

  • Dịch nghĩa:

Lin: Xin lỗi, bạn có biết nhà vệ sinh ở đâu không?

Lucas: Chắc chắn, nó nằm dọc hành lang về phía trái.

Lin: Cảm ơn bạn, tôi rất đánh giá điều đó.

Lucas: Không có gì. Hãy cho tôi biết nếu bạn cần thêm sự giúp đỡ.

  • Hội thoại 2:

Lisa: Hey, Serena, The toilet is broken.

Serena: Oh no, what happened?

Lisa: I'm not sure, but it's not flushing properly.

Serena: We should notify someone to fix it.

Lisa: Yes, I'll report it to maintenance right away.

  • Dịch nghĩa:

Lisa: Serena ơi, Nhà vệ sinh bị hỏng.

Serena: Ồ không, chuyện gì đã xảy ra?

Lisa: Tôi không chắc, nhưng nó không xả nước đúng cách.

Serena: Chúng ta nên thông báo cho ai đó để sửa chữa.

Lisa: Đúng vậy, tôi sẽ báo cáo cho bộ phận bảo trì ngay lập tức.

Trên đây là toàn bộ bài học mà hoctienganhnhanh muốn gửi đến bạn học. Hy vọng thông qua bài viết này sẽ giúp bạn học biết nhà vệ sinh tiếng Anh không chỉ được gọi là toilet mà còn được gọi là restroom, bathroom, WC giúp bạn có thêm nhiều từ vựng để sử dụng thay thế và làm phong phú vốn từ của bản thân. Đừng quên thường xuyên ghé thăm website để học thêm nhiều từ vựng hay và thú vị nhé.

Cùng chuyên mục:

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Quả vú sữa trong tiếng Anh được gọi là Star apple, có phiên âm là…

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre trong tiếng Anh được gọi là bamboo, là một loại cây có thân…

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là the moon lady hoặc the moon goddess, là một biểu…

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là plumeria, một loài hoa được trồng nhiều ở khu vực…

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh được gọi là jade rabbit hoặc moon rabbit, tìm hiểu cách…

Cách trả lời how many people are there in your family

Cách trả lời how many people are there in your family

How many people are there in your family có nghĩa là có mấy thành viên…

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name nghĩa là tên họ của bạn là gì, một câu hỏi…

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name nghĩa là họ của mẹ bạn là gì, được sử dụng…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express, Link nha cai uy tin, Link 6686 bet, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link rakhoi, Link caheo, Link mitom, Link saoke, Link vaoroi, Link cakhiatv, Link 90phut, Link socolive, Link xoivotv, Link cakhia, Link vebo, Link xoilac, Link xoilactv, Link xoilac tv, Link xôi lạc tv, Link xoi lac tv, Link xem bóng đá, Link trực tiếp bóng đá, Link xem bong da, Link xem bong da, Link truc tiep bong da, Link xem bóng đá trực tiếp, Link bancah5, trang cá độ bóng đá, trang cá cược bóng đá, trang ca do bong da, trực tiếp bóng đá, xoilac tv, rakhoi tv, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, mitom tv, truc tiep bong da, xem trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá hôm nay, 90phut trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, vaoroitv, xôi lạc, saoke tv, top 10 nhà cái uy tín, nhà cái uy tín, nha cai uy tin, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, truc tiep bong da, xem bong da, caheo, socolive, xem bong da, xem bóng đá trực tuyến, xoilac, xoilac, mitom, caheo, vaoroi, caheo, 90phut, rakhoitv, 6686,
Top