Nhạc công tiếng Anh là gì? Cụm từ liên quan và mẫu giao
Nhạc công tiếng Anh là instrumentalist (phát âm là /ˌɪnstrəˈmentəlɪst/). Tìm hiểu phát âm chi tiết, cụm từ đi kèm và mẫu giao tiếp thông dụng trong tiếng Anh.
Mang đến khán giả những bản nhạc pop, rock, jazz, giao hưởng,.. người nhạc công tài năng đã góp phần quan trọng vào việc truyền tải cảm xúc và thông điệp của tác phẩm âm nhạc đến với người nghe. Nghe qua nhạc công đã nhiều vậy bạn đã biết nhạc công tiếng Anh là gì chưa? Hãy cùng học Tiếng Anh nhanh tìm hiểu về từ vựng này qua định nghĩa, cách phát âm, cụm từ và mẫu giao tiếp bạn nhé!
Nhạc công tiếng Anh là gì?
Hình ảnh nhạc công đang gảy đàn
Nhạc công trong tiếng Anh dịch là instrumentalist, ngoài ra từ này còn được dịch là musician hay performer. Đây là những danh từ phổ biến chỉ những người biểu diễn nghệ thuật, bao gồm cả nhạc công, là những người chơi nhạc cụ. Họ là những người mang đến những bản nhạc, những tiết mục âm nhạc để bạn tận hưởng và thư giãn.
Cách phát âm theo phiên âm IPA:
- Instrumentalist phát âm là /ˌɪnstrəˈmentəlɪst/
- Musician phát âm là mjuˈzɪʃn/
- Performer phát âm là /pəˈfɔːmə(r)/
Ví dụ:
- She is an accomplished instrumentalist. (Cô ấy là một nhạc công tài năng)
- She is a talented musician who plays the piano and sings. (Cô ấy là một nhạc công tài năng chơi piano và hát)
- The orchestra is composed of over a hundred instrumentalists. (Dàn nhạc bao gồm hơn một trăm nhạc công)
- The performers gave a stunning show. (Các nhạc công đã mang đến một màn trình diễn tuyệt vời)
- He is a gifted instrumentalist who can play a variety of instruments. (Anh ấy là một nhạc công tài năng có thể chơi nhiều loại nhạc cụ)
Xem thêm: Ca sĩ tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và hội thoại liên quan
Cụm từ đi với từ nhạc công tiếng Anh thường gặp
Ban nhạc giao hưởng
Để hiểu thêm về từ “nhạc công tiếng Anh là gì”, chúng ta hãy cùng khám phá một số cụm từ thông dụng đi với từ nhạc công nhé:
- Solo instrumentalist : Nhạc công độc tấu
- Band Instrumentalist : Nhạc công trong ban nhạc
- Orchestral instrumentalist : Nhạc công trong dàn nhạc
- Session instrumentalist : Nhạc công thu âm
- Street instrumentalist: Nhạc công đường phố
- Folk musician: Nhạc công dân gian
- Jazz musician: Nhạc công jazz
- Classical musician: Nhạc công cổ điển
- Rock musician: Nhạc công rock
- Pop musician: Nhạc công pop
Xem thêm: Nghệ sĩ tiếng Anh là gì? Ví dụ và mẫu giao tiếp phỏng vấn
Mẫu giao tiếp sử dụng từ nhạc công bằng tiếng Anh
Người nhạc công đang chơi guitar
Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ nhạc công trong tiếng Anh, dưới đây là mẫu giao tiếp thông thường mà bạn có thể áp dụng để rèn luyện khả năng giao tiếp:
Emily. I'm a writer for the local newspaper, and I'm writing a piece about street musicians. Would you be willing to answer a few questions for me? (Tôi là một nhà báo cho tờ báo địa phương, và tôi đang viết một bài về những nhạc công đường phố. Bạn có sẵn lòng trả lời một vài câu hỏi của tôi không?)
Alex: Sure (Chắc chắn rồi)
Emily: What kind of music do you like to play? (Bạn thích chơi thể loại nhạc nào?)
Alex: I like to play a variety of genres, but I especially love jazz and blues. (Tôi thích chơi nhiều thể loại, nhưng tôi đặc biệt thích jazz và blues)
Emily: Do you ever get nervous playing in front of people? (Bạn có bao giờ cảm thấy lo lắng khi chơi trước mặt mọi người?)
Alex: Sometimes, but I try not to let it get to me. I just focus on the music and try to connect with the audience. (Đôi khi, nhưng tôi cố gắng không để nó ảnh hưởng đến mình. Tôi chỉ tập trung vào âm nhạc và cố gắng kết nối với khán giả)
Emily: What's the best thing about being a street instrumentalist ? (Điều gì là điều tốt nhất khi trở thành một nhạc công đường phố?)
Alex: The best thing is the connection I make with people through my music. I love seeing people stop and listen, and I love the feeling that I'm bringing them some joy. (Điều tuyệt vời nhất là sự kết nối mà tôi tạo ra với mọi người thông qua âm nhạc của mình. Tôi thích nhìn thấy mọi người dừng lại và lắng nghe, và tôi yêu cảm giác mang đến cho họ niềm vui)
Emily: That's really inspiring. What are your plans for the future? (Thật sự rất truyền cảm hứng. Bạn có kế hoạch gì cho tương lai?)
Alex: I'm hoping to keep playing music and maybe even record an album someday. But for now, I'm just happy to be playing on the streets and sharing my music with people. (Tôi hy vọng sẽ tiếp tục chơi nhạc và thậm chí có thể thu âm một album vào một ngày nào đó. Nhưng hiện tại, tôi chỉ vui vì được chơi trên đường phố và chia sẻ âm nhạc với mọi người)
Emily: Well, I'm sure you'll achieve great things. Thank you for your time, Alex. (Tôi chắc chắn bạn sẽ đạt được những điều tuyệt vời. Cảm ơn bạn đã dành thời gian cho tôi, Alex)
Alex: It was my pleasure. (Không có gì)
Như vậy, bài học về chủ đề “nhạc công tiếng Anh là gì” đã được chúng tôi giải đáp một cách chi tiết. Hy vọng với kiến thức này sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp tiếng Anh trong các tình huống liên quan đến âm nhạc và các thông tin về nhạc công.
Và đừng quên theo dõi những thông tin mới nhất trên chuyên mục từ vựng tiếng Anh của trang học tiếng Anh nhanh để nâng cấp vốn từ vựng các bạn nhé!