Nhẫn tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cách sử dụng
Nhẫn tiếng Anh là ring, phát âm là /rɪŋ/. Học cách sử dụng từ nhẫn trong tiếng Anh và mở rộng vốn từ các từ vựng liên quan qua đoạn hội thoại.
Bạn nghĩ gì khi nghe đến từ "nhẫn"? Có thể bạn sẽ nghĩ ngay đến một món trang sức quen thuộc, tuy nhỏ nhắn nhưng mang ý nghĩa tình cảm sâu sắc của tình cảm đôi lứa. Vậy nhẫn tiếng Anh là gì? Hãy cùng khám phá trong bài viết dưới đây của học tiếng Anh nhanh nha.
Nhẫn tiếng Anh là gì?
Từ nhẫn tiếng Anh phát âm chuẩn thế nào
Từ nhẫn trong tiếng Anh được dịch là "Ring". Đây là một từ vựng quen thuộc mà bạn có thể thấy trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, phim ảnh hoặc sách vở. Tuy nhiên ở đây, “nhẫn” không chỉ đơn thuần là một món trang sức mà còn là biểu trưng cho tình yêu, sự gắn kết và lời hứa.
Cách phát âm từ nhẫn trong tiếng Anh
- Anh - Anh: /rɪŋ/.
- Anh - Mỹ: /rɪŋ/.
Ví dụ về việc sử dụng từ nhẫn trong tiếng Anh
- The ring on my finger symbolizes my love for her. (Chiếc nhẫn trên ngón tay tôi biểu tượng cho tình yêu của tôi dành cho cô ấy.)
- I noticed the distinct shine of her diamond engagement ring. (Tôi chú ý thấy ánh sáng đặc biệt từ chiếc nhẫn đính hôn kim cương của cô ấy.)
- His wedding ring is made of pure gold. (Chiếc nhẫn cưới của anh ấy được làm từ vàng nguyên chất.)
- My grandmother gave me her antique ring as a keepsake. (Bà tôi đã tặng cho tôi chiếc nhẫn cổ của mình làm lưu niệm.)
- She slipped the ring onto his finger during their wedding ceremony. (Cô ấy đã đeo chiếc nhẫn lên ngón tay anh trong lễ cưới của họ.)
- Jake gave Emily a beautiful gold ring on their anniversary. (Jake tặng Emily một chiếc nhẫn vàng đẹp vào ngày kỷ niệm của họ.)
- Can you see the ring on her finger? It's diamond. (Bạn có thấy chiếc nhẫn trên ngón tay của cô ấy không? Đó là kim cương.)
Một số cụm từ có liên quan từ nhẫn trong tiếng Anh
Nhóm từ vựng liên quan đến từ nhẫn trong tiếng Anh
Bên cạnh từ nhẫn tiếng Anh là gì, dưới đây là một số cụm từ phổ biến mà bạn thường gặp khi học các từ liên quan tới từ trên:
- Engagement ring: Nhẫn đính hôn. Đây là loại nhẫn thường được sử dụng để đính ước trước khi tiến tới hôn nhân của các cặp đôi.
- Wedding ring: Nhẫn cưới. Đây là loại nhẫn thường được sử dụng khi các cặp đôi kết hôn.
- Eternity ring: Nhẫn vĩnh cửu. Đây là tên gọi của một loại nhẫn thường được trang trí với một dãy các viên đá quý, thường là kim cương, xung quanh toàn bộ vòng nhẫn.
- Class ring: Nhẫn lớp học. Chiếc nhẫn này thường được mua bởi sinh viên hoặc cựu sinh viên để biểu thị rằng họ đang cùng ở chung một tập thể.
- Solitaire ring: Nhẫn đơn. Đây là mẫu nhẫn phổ biến nhất được chọn lựa khi các cặp đôi muốn chọn nhẫn đính hôn, nó thường có một viên đá quý lớn được đặt riêng biệt trên mặt nhẫn.
- Signet ring: Nhẫn ký. Đây là kiểu nhẫn thường có khắc một mô hình đặc trưng, một biểu tượng hoặc chữ cái đại diện cho cá nhân, gia đình hoặc tổ chức nào đó.
- Ring bearer: Người đưa nhẫn. Trong một lễ cưới, người đưa nhẫn thường là một đứa trẻ sẽ là người chịu trách nhiệm mang nhẫn cưới đến bàn lễ.
Đoạn hội thoại sử dụng từ nhẫn tiếng Anh có dịch nghĩa
Đoạn hội thoại song ngữ có sử dụng từ nhẫn tiếng Anh
Để cải thiện tiếng Anh trong giao tiếp, việc học các từ tiếng Anh thông qua các đoạn văn hội thoại là cực kỳ cần thiết. Bên dưới bạn hãy cùng hoctienganhnhanh.vn theo dõi đoạn hội thoại song ngữ có sử dụng từ nhẫn tiếng Anh nhé!
Bella: Hi Ali, can't help but notice the beautiful ring on your finger. It looks antique! (Chào Ali, mình không thể không chú ý đến chiếc nhẫn đẹp trên ngón tay của bạn. Nó trông giống như một món đồ cổ!)
Ali: Oh, you're right Bella. This is not just any ring. It’s an heirloom - it has been in my family for generations. (Ồ, bạn đúng đấy Bella. Đây không chỉ đơn thuần là một chiếc nhẫn. Đây là một món đồ cổ - nó đã được lưu truyền trong gia đình tôi từ thế hệ này qua thế hệ khác.)
Bella: That’s fascinating! Can you tell me more about its origin? I have a fondness for antique jewelry. (Điều đó thật thú vị! Bạn có thể kể thêm cho tôi về nguồn gốc của nó không? Tôi rất thích các trang sức cổ.)
Ali: Absolutely! Well, it’s a vintage gold ring. It was given to my great-great grandmother by my great-great grandfather as a symbol of his love and commitment. (Dĩ nhiên! Đó là một chiếc nhẫn vàng cổ điển. Nó được tặng cho bà cố lớn của tôi bởi ông cố lớn của tôi như một biểu tượng của tình yêu và lòng trung thành của ông ấy.)
Bella: How sweet! It must be a wonderful symbol of your family history and tradition. (Ngọt ngào quá! Đó nhất định phải là một biểu tượng tuyệt vời của lịch sử và truyền thống gia đình bạn.)
Ali: Indeed, Bella. Each time I look at it, it reminds me of the bonds and the eternal love that bind us together as a family. (Quả thật đúng vậy đó Bella. Mỗi khi tôi nhìn vào nó, nó nhắc nhở tôi về những mối quan hệ và tình yêu vĩnh cửu kết nối chúng tôi với nhau trong gia đình.)
Qua các kiến thức vừa được chia sẻ qua bài viết, chúng ta đã hiểu rõ hơn về từ "Nhẫn tiếng Anh là gì", cách phát âm và sử dụng từ chuẩn nhất. Hoctienganhnhanh.vn hy vọng bài viết này đã mang đến cho bạn những thông tin hữu ích và giúp bạn yêu thích tiếng Anh hơn.