Nhân viên hải quan tiếng Anh là gì? Phát âm và ví dụ đi kèm
Nhân viên hải quan tiếng Anh là custom officer (phát âm là /ˈkʌs.təm/ và /ˈɑː.fɪ.sɚ/). Tìm hiểu kĩ về phát âm, ví dụ liên quan, cụm từ và mẫu giao tiếp song ngữ.
Nhân viên hải quan là một trong những công việc thu hút các bạn trẻ quan tâm đến xuất nhập khẩu, đặc biệt là trong giai đoạn dịch bệnh đã qua đi, thương mại bắt đầu hoạt động trở lại.
Vậy khi học từ vựng về những nghề nghiệp khác nhau, bạn đọc đã biết từ vựng nhân viên hải quan tiếng Anh là gì và cách phát âm, cách sử dụng cơ bản như thế nào chưa? Nếu câu trả lời là chưa, hãy cùng học tiếng Anh nhanh theo dõi bài học sau để hiểu rõ hơn về kiến thức từ vựng này nhé!
Nhân viên hải quan tiếng Anh là gì?
Nhân viên hải quan đang đi kiểm hàng.
Từ nhân viên hải quan dịch sang tiếng Anh là custom office, đây là một cụm danh từ chỉ những người làm việc tại các cơ quan hải quan, có nhiệm vụ chính là giám sát và quản lý việc xuất nhập khẩu hàng hóa qua biên giới quốc gia.
Để trở thành một nhân viên hải quan, bạn cần có kiến thức vững chắc về luật pháp, quy định hải quan, cũng như kỹ năng giao tiếp và xử lý tình huống tốt để thực hiện công việc một cách hiệu quả. Các công việc của nhân viên hải quan thường bao gồm: kiểm tra hàng hoá, quản lý thuế và lệ phí, phòng chống buôn lậu, xử lý thủ tục hành chính, bảo vệ an ninh quốc gia và hỗ trợ phát triển kinh tế.
Cách phát âm từ vựng nhân viên hải quan (custom office):
- custom /ˈkʌs.təm/ (Phát âm như từ “khớt-s-tầm trong tiếng Việt, lưu ý nhớ lên giọng ở âm đầu “khớt”)
- officer /ˈɑː.fɪ.sɚ/ (Phát âm như từ “ó-phịt-sờ” trong tiếng Việt)
Ví dụ:
- The custom officer carefully examined the contents of the suitcase to ensure nothing illegal was being smuggled. (Nhân viên hải quan kiểm tra cẩn thận đồ đạc trong vali để đảm bảo không có hành vi buôn lậu trái phép nào.)
- After landing, we were directed to speak with a custom officer to declare our purchases. (Sau khi hạ cánh, chúng tôi được hướng dẫn nói chuyện với nhân viên hải quan để khai báo việc mua hàng của mình.)
- It took a while to clear the customs because the custom officer needed to verify the documents. (Phải mất một thời gian để thông quan vì nhân viên hải quan cần xác minh chứng từ.)
- As a custom officer, her primary duty is to enforce regulations and prevent contraband from entering the country. (Là một nhân viên hải quan, nhiệm vụ chính của cô là thực thi các quy định và ngăn chặn hàng lậu vào nước.)
Xem thêm: Nhân viên an ninh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và hội thoại
Cụm từ đi với từ vựng nhân viên hải quan trong tiếng Anh
Văn phòng nhân viên hải quan
Tiếp nối nội dung “Nhân viên hải quan tiếng Anh là gì”, hoctienganhnhanh cũng đã thu thập một số các từ vựng tiếng Anh liên quan đến từ nhân viên hải quan thường gặp như sau:
- Trạm kiểm tra của nhân viên hải quan: custom officer's checkpoint
- Nhân viên hải quan có kinh nghiệm: experienced custom officer
- Nhiệm vụ của nhân viên hải quan: duties of a custom officer
- Đào tạo nhân viên hải quan: custom officer training
- Vai trò của nhân viên hải quan: role of a custom officer
- Nhân viên hải quan cửa khẩu: custom officer at the border
- Nhân viên hải quan chuyên nghiệp: professional custom officer
- Quy định của nhân viên hải quan: custom officer regulations
- Nhân viên hải quan sân bay: airport custom officer
- Đồng phục của nhân viên hải quan: custom officer uniform
Xem thêm: Nhân viên trực điện thoại tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn
Hội thoại sử dụng từ vựng nhân viên hải quan bằng tiếng Anh
Khu vực giám sát của nhân viên hải quan
Sau đây là 2 đoạn hội thoại ngắn sử dụng từ vựng nhân viên hải quan (custom officer) bằng tiếng Anh kèm theo dịch nghĩa tiếng Việt để các bạn tham khảo thêm.
-
Dialogue 1
Emily: The airport custom officer was very thorough with my inspection. (Nhân viên hải quan sân bay đã kiểm tra mình rất kỹ lưỡng.)
Michael: They have to be. Their job is to prevent illegal items from entering the country. (Họ phải như vậy. Công việc của họ là ngăn chặn các mặt hàng bất hợp pháp xâm nhập vào nước này.)
Emily: I understand, but it was intense! (Mình hiểu, nhưng nó rất căng thẳng!)
Michael: Just be prepared with all your documents next time. (Lần sau cần chuẩn bị đầy đủ giấy tờ nhé.)
-
Dialogue 2
Sam: I'm curious about the role of a custom officer. What exactly do they do? (Minh tò mò về vai trò của một nhân viên hải quan. Chính xác thì họ làm gì?)
Kelly: They inspect goods, collect duties, and ensure compliance with import and export regulations. (Họ kiểm tra hàng hóa, thu thuế và đảm bảo tuân thủ các quy định xuất nhập khẩu.)
Sam: That sounds like a crucial job. (Nghe có vẻ là một công việc quan trọng.)
Kelly: It definitely is. They play a key role in maintaining border security and facilitating legal trade. (Chắc chắn là như vậy. Họ đóng một vai trò quan trọng trong việc duy trì an ninh biên giới và tạo thuận lợi cho thương mại hợp pháp.)
Bên trên là bài học về từ vựng nhân viên hải quan tiếng Anh là gì, cung cấp cho bạn đáp án chính xác cho từ vựng này trong quá trình học từ vựng. Qua đó, hoctienganhnhanh.vn hy vọng bạn đọc có thêm vốn từ về các ngành nghề trong cuộc sống và đừng quên theo dõi chuyên mục từ vựng tiếng Anh tại website để có thêm nhiều bài học từ vựng hay ho hơn nhé!