Nhạy cảm tiếng Anh là gì? Cách phát âm và từ đồng nghĩa
Nhạy cảm tiếng Anh là sensitive, phát âm là /sen.sɪ.tɪv/. Tìm hiểu các từ và thành ngữ hay liên quan tới từ nhạy cảm trong tiếng Anh và cách sử dụng từ A-Z.
Nhạy cảm có thể là một trạng thái cảm xúc, một cách hành xử và tính cách của một con người. Vậy trong quá trình học từ vựng bạn đã biết từ nhạy cảm tiếng Anh là gì chưa? Sau đây cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu cách dùng và các kiến thức hay ho liên quan tới từ vựng trên nhé.
Nhạy cảm tiếng Anh là gì?
Định nghĩa của từ nhạy cảm trong tiếng Anh
Nhạy cảm tiếng Anh là sensitive. Đây là một tính từ mô tả một người có khả năng cảm nhận và phản ứng mạnh mẽ với các tác động từ những thứ xung quanh mình. Đặc biệt là khi phải đối diện với các tác động liên quan tới cảm xúc cá nhân, những người xung quanh hoặc trong một số tình huống khác nhau.
Cách phát âm:
- Anh Anh: /ˈsen.sɪ.tɪv/
- Anh Mỹ: /ˈsen.sə.t̬ɪv/
Ví dụ:
- She has a very sensitive skin and needs to use gentle products. (Cô ấy có làn da rất nhạy cảm và cần phải sử dụng các sản phẩm dịu nhẹ.)
- The topic of politics is a sensitive subject in our family. (Chủ đề chính trị là một vấn đề nhạy cảm trong gia đình chúng tôi.)
- As a new parent, I am very sensitive to my baby's needs and try to respond quickly. (Là người mới làm cha, tôi rất nhạy cảm với các nhu cầu của em bé và luôn cố gắng đáp ứng con một cách nhanh chóng.)
- The company has a sensitive information policy that restricts the sharing of confidential data. (Công ty có chính sách thông tin nhạy cảm, cái mà hạn chế chia sẻ dữ liệu bí mật.)
- My dog is sensitive to certain types of food and I have to be careful about what I feed him. (Chó của tôi bị nhạy cảm với một số loại thức ăn và tôi phải cẩn thận về những gì tôi cho nó ăn.)
Xem thêm: Bao dung tiếng Anh là gì? Cách dùng hợp ngữ cảnh giao tiếp
Cụm từ liên quan từ nhạy cảm trong tiếng Anh
Các từ vựng có nét nghĩa tương đồng với từ nhạy cảm trong tiếng Anh
Sau khi trả lời được câu hỏi nhạy cảm tiếng Anh là gì ở trên, trong tiếng Anh cũng có một số từ vựng khác cũng khá gần nghĩa với từ nhạy cảm - sensitive như sau:
- Delicate, susceptible, vulnerable: Nghĩa là nhạy cảm.
- Fragile, tender, easily hurt: Nghĩa là dễ bị tổn thương bởi các tác động.
- Subtle, tactful, discreet: Nghĩa là tinh tế, có khả năng nhận biết nhanh vấn đề và xử lý nó khéo léo.
- Responsive, quick to react: Gần bằng nghĩa với tinh tế, luôn phản ứng nhanh trong các tình huống bất ngờ khác nhau và tìm ra hướng giải quyết phù hợp.
Hơn nữa hoctienganhnhanh dưới đây còn tổng hợp được một số collocations và ididoms có liên quan tới cách diễn đạt từ nhạy cảm trong tiếng Anh cực hay:
- Sensitive to: Nghĩa là nhạy cảm với (cái gì đó)
- Sensitive issue: Nghĩa là một vấn đề nhạy cảm
- To have a thin skin: Nghĩa là dễ bị tổn thương bởi hành động, cử chỉ hoặc lời nói của người khác.
- To be on edge: Nghĩa là dễ căng thẳng và hay bị kích động
- To be easily bruised: Có nghĩa là dễ bị tổn thương
Xem thêm: Lạc quan tiếng Anh là gì? Cách phát âm và từ đồng nghĩa
Đoạn hội thoại sử dụng từ nhạy cảm bằng tiếng Anh kèm dịch nghĩa
Đoạn văn hội thoại có sử dụng từ nhạy cảm trong tiếng Anh
Để có thẻ phát triển kỹ năng nói tiếng Anh, việc đọc các đoạn văn hội thoại liên quan tới các từ vựng mới vừa học là điều vô cùng cần thiết. Do đó dưới đây chúng tôi đã tổng hợp đoạn văn ngắn song ngữ có sử dụng từ nhạy cảm tiếng Anh để bạn có thể luyện nói.
Jenny: I read an article today about the gender pay gap at a big tech company. It's really disheartening to see that women are still being paid less than men for doing the same position.
Tam: I know, it's a really sensitive issue. And it's not just about the pay gap. Women often face a glass ceiling, making it harder for them to climb the corporate ladder.
Jenny: Exactly. And it's not just about the money. It's about respect and equality. Women should feel valued and empowered in their workplaces.
Tam: I think one of the biggest challenges is unconscious bias. Many people don't even realize that they have biases against women. It's something that we all need to be aware of and work to overcome.
Jenny: Absolutely. And we need to have more women in leadership positions to serve as role models for younger generations.
Tam: I agree. But it's a systemic issue. We need to change the culture of organizations to make them more equitable.
Jenny: I think it's going to take a long time to achieve gender equality, but it's important that we keep talking about these issues and working towards a more just society.
- Bản dịch
Jenny: Hôm nay tớ đọc một bài báo về khoảng cách lương giữa nam và nữ tại một công ty công nghệ lớn. Thật thất vọng khi thấy phụ nữ vẫn được trả lương thấp hơn nam giới khi làm cùng một vị trí.
Tam: Tớ biết, đó là một vấn đề rất nhạy cảm. Và nó không chỉ dừng lại ở khoảng cách lương. Phụ nữ thường phải đối mặt với những rào cản, khiến họ khó thăng tiến hơn trong công ty.
Jenny: Đúng vậy. Và nó không chỉ là vấn đề về tiền bạc. Đó là về sự tôn trọng và bình đẳng. Phụ nữ nên cảm thấy được trân trọng và trao quyền tại nơi làm việc.
Tam: Tớ nghĩ một trong những thách thức lớn nhất là các định kiến vô thức. Nhiều người thậm chí không nhận ra rằng họ có định kiến đối với phụ nữ. Đó là điều mà tất cả chúng ta cần nhận thức và cố gắng vượt qua.
Jenny: Mình hoàn toàn đồng ý. Và chúng ta cần có nhiều phụ nữ ở các vị trí lãnh đạo hơn để làm gương cho các thế hệ trẻ.
Tam: Tớ đồng ý. Nhưng đó là một vấn đề lớn. Chúng ta cần thay đổi văn hóa của các tổ chức để trở nên công bằng hơn.
Jenny: Tớ nghĩ sẽ mất rất nhiều thời gian để đạt được bình đẳng giới, nhưng điều quan trọng là chúng ta tiếp tục nói về những vấn đề này và làm việc để xây dựng một xã hội tốt hơn.
Trên đây là các kiến thức có liên quan đến từ vựng nhạy cảm tiếng Anh là gì. Chắc hẳn sau bài viết trên bạn đã hiểu hơn về định nghĩa cũng như cách sử dụng các từ vựng liên quan tới từ vựng sensitive rồi đúng không nào? Do đó đừng quên theo dõi các bài viết mới nhất tại chuyên mục từ vựng tiếng Anh trên hoctienganhnhanh.vn để có thêm càng nhiều thông tin bổ ích nhé.