Nice nghĩa là gì? Cách đọc chuẩn xác của người Anh
Từ nice nghĩa tiếng Việt là đẹp tốt và nhiều ngữ nghĩa khác, người học tiếng Anh có thể tìm hiểu để tự tin hơn trong giao tiếp và giải đáp các bài thi tiếng Anh.
Từ nice có nghĩa là tốt đẹp, hài lòng và các ngữ nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Cho nên người học tiếng Anh nên tìm hiểu thêm những thông tin liên quan đến từ nice để tự tin hơn trong giao tiếp. Tất cả những thông tin này được cập nhật trong bài viết ngày hôm nay trên Học tiếng Anh.
Ý nghĩa của từ nice trong từ điển Cambridge
Tìm hiểu về các ngữ nghĩa của từ nice trong tiếng Việt
Người học tiếng Anh muốn nâng cao kiến thức và khả năng tự tin hơn trong giao tiếp thì nên tìm hiểu về các ngữ nghĩa của từ vựng. Từ nice được dịch nghĩa đơn giản là tốt đẹp nhưng trong từ điển Cambridge Dictionary, từ nice đa dạng về ngữ nghĩa và các cụm từ liên quan.
Ngữ nghĩa của nice trong tiếng Việt
Sự đa dạng về Ngữ nghĩa của từ nice trong nhiều ngữ cảnh giao tiếp giúp cho người học tiếng Anh hiểu thêm về bản chất của các loại từ vựng trong tiếng Anh.
- Thể hiện sự vui vẻ, hài lòng trong các câu giao tiếp hàng ngày.
Ví dụ: Have a nice day. (Một ngày tốt lành nhé.)
- Diễn tả sự tử tế, thân thiện, lịch sự
Ví dụ: My ex - husband is really a nice guy. (Chồng cũ của tôi là một gã tử tế.)
- Nói về sự khác biệt nhỏ.
Ví dụ: They are twins but nice difference in their hair. (Chúng nó là cặp sinh đôi nhưng có chút khác biệt nhỏ ở mái tóc.)
- Đề cập đến những sự việc hay điều yêu thích của bạn.
Ví dụ: It would be nice to have dinner here. (Thật là tuyệt vời khi ăn tối ở đây.)
- Được sử dụng trong tình huống thể hiện sự châm biếm hay giận dữ khi bạn nghĩ rằng người nào đó hoặc việc gì đó không được tốt đẹp hoặc hài lòng.
Ví dụ: Well, you let me a nice mass. (À, con để lại cho mẹ một đống lộn xộn vậy à.)
Chức năng của từ nice trong tiếng Anh
Theo tiêu chuẩn ngữ pháp tiếng Anh, từ nice là một tính từ có chức năng bổ sung nghĩa cho danh từ và đứng sau động từ to be để bổ nghĩa cho chủ từ. Từ nice được sử dụng phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày đặc biệt là trong các câu chào hỏi giao tiếp thể hiện cảm xúc của một người nào đó. Trong trường hợp này, từ nice vẫn giữ vai trò là những tính từ trong các câu cảm thán.
Cách đọc từ nice đúng ngữ điệu Anh - Mỹ
Cách phát âm chuẩn xác của từ nice theo IPA
Từ nice được phát âm theo tiêu chuẩn quốc tế IPA là /naɪs/ ở cả hai ngữ điệu Anh - Anh hoặc Anh - Mỹ. Người học tiếng Anh cần chú ý đến cách chuyển đổi nguyên âm /i/ thành nguyên âm dài /aɪ/ trong cách phiên âm từ nice. Đặc biệt là phát âm rõ nét phụ âm /s/ ở cuối từ nice để phân biệt được với các từ có cùng cách phát âm khác night (buổi tối).
Cụm từ liên quan nice được dùng thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày
Ý nghĩa của các cụm từ liên quan đến từ nice
Bên cạnh việc tìm hiểu về ý nghĩa và cách phát âm của từ nice thì người học tiếng Anh cần chú ý đến một số cụm từ liên quan đến từ nice được tổng hợp trong bảng sau đây:
Phrase of nice |
Meaning |
Example |
Nice - looking |
Hấp dẫn |
Do you see your sister is nice - looking when she gets 16 years old? (Em có thấy em gái của em nhìn rất dễ thương khi nó 16 tuổi không?) |
Nice time |
Khoảng thời gian vui vẻ |
I hope you will have a nice time when you stay here. (Tôi mong bạn sẽ có kỳ nghỉ vui vẻ khi ở lại đây.) |
In the nicest possible way |
Theo cách tốt nhất có thể |
Woman in red dress can be attractive in the nicest possible way. (Phụ nữ mặc váy màu đỏ trông hấp dẫn nhất có thể.) |
Make nice |
Cư xử một cách tử tế, thân thiện, lịch sự với ai đó. |
We need to make nice in difficulties cumstances. (Chúng ta cần đối xử tử tế với nhau trong những tình huống khó khăn.) |
Nice one |
Hay quá, tuyệt quá. |
Mary brings some flowers to her house today. Nice one. (Mary mang một số hoa tươi đến nhà cô ấy. Thật là tốt lành.) |
No more Mr Nice Guy |
Không còn tử tế được nữa. |
Everyone borrow money from me and forget to pay it. No more Mr Nice Guy. (Mọi người đều mượn tiền của tôi rồi quên cả nó. Tôi không còn là người tử tế nữa.) |
Nice work if you can get it |
Dễ như ăn cháo. |
My neighbor earned a hundred thousand dollars every month from online business. It's nice work if you can get it. (Bà hàng xóm của tôi kiếm hàng trăm ngàn đô mỗi tháng từ việc kinh doanh online. Thật là dễ như ăn cháo.) |
Have a nice line in something |
Làm điều gì, việc gì khéo léo và thành công. |
He told us that he had a nice line in making ceramics. (Anh ấy kể cho chúng tôi rằng anh ấy đã rất khéo léo trong việc làm gốm sứ.) |
It's nice to do something |
Thật là tốt lành, tử tế khi làm việc gì đó |
It's nice to enjoy every trip to go to the far areas in Japan. (Thật là tuyệt vời khi tham dự những chuyến đi đến các vùng xa xôi ở Nhật Bản.) |
Bài tập thực hành từ nice theo dạng câu hỏi trắc nghiệm tiếng Anh
Ứng dụng của từ nice trong giao tiếp hàng ngày của người Anh
Người học tiếng Anh có thể dựa vào những kiến thức của từ nice trong bài viết trên để lựa chọn những đáp án đúng trong những câu trắc nghiệm tiếng Anh sau đây:
Câu 1. My baby doesn't drink milk which doesn't smell …
A. Nice B. Nicest C. Nite D. None
Câu 2. I don't know who the … girl standing outside is.
A. Nite B. None C. Nicest D. Nice
Câu 3. We will have a … time together in Maldives next week.
A. Nicest B. Nice C. None D. Nite
Câu 4. She wears vermeil jewelry that can be sparkling in the … possible way.
A. Nite B. None C. Nicest D. Nice
Câu 5. It's … to meet your best friend here.
A. Nite B. None C. Nice D. Nicest
Đáp án:
- A
- D
- A
- D
- C
Như vậy, học tiếng Anh đã nắm vững được các những nghĩa khác nhau của từ nice được sử dụng phổ biến trong nhiều ngữ cảnh giao tiếp khác nhau của người bản xứ. Đồng thời, bài viết ngày hôm nay trên học tiếng Anh Nhanh cũng cung cấp cách phát âm chuẩn xác của từ nice theo ngữ điệu Anh Mỹ.