Nồi hấp tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan
Nồi hấp tiếng Anh là autoclave (phát âm: /ˈɔː.tə.kleɪv/). Xem cách phát âm và ví dụ, cụm từ, hội thoại liên quan sử dụng từ vựng nồi hấp bằng tiếng Anh.
Trong quá trình học ngôn ngữ, việc nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành và cách sử dụng chúng là rất quan trọng. Nồi hấp là một trong những thuật ngữ chuyên dụng trong các phòng thí nghiệm y học, sinh học và hóa học, có thể không được biết đến rộng rãi ngoài những người làm việc trong các lĩnh vực này. Trong bài học ngày hôm nay, cùng học tiếng Anh nhanh khám phá từ vựng nồi hấp tiếng Anh là gì và học thêm cách sử dụng từ hay ho khác nhé!
Nồi hấp tiếng Anh là gì?
Nồi hấp tiệt trùng thông minh đa tính năng
Nồi hấp được dịch sang tiếng Anh là autoclave, thường được sử dụng trong các phòng thí nghiệm, bệnh viện và các ngành công nghiệp yêu cầu sự vô trùng. Nồi hấp là một thiết bị được sử dụng để tiệt trùng các dụng cụ thí nghiệm, dung dịch và các vật liệu khác bằng cách sử dụng áp suất và nhiệt độ cao.
Nồi hấp - Autoclave được phát âm theo IPA là /ˈɔːtəˌkleɪv/, với trọng âm ở âm tiết đầu tiên.
Ví dụ:
- The laboratory uses an autoclave to sterilize equipment. (Phòng thí nghiệm sử dụng nồi hấp để tiệt trùng thiết bị)
- Make sure to follow safety protocols when operating the autoclave. (Hãy chắc chắn tuân theo các quy trình an toàn khi vận hành nồi hấp)
- The autoclave needs to be serviced regularly to ensure proper function. (Nồi hấp cần được bảo trì thường xuyên để đảm bảo hoạt động đúng cách)
- Do not open the autoclave until the pressure has been fully released. (Đừng mở nồi hấp cho đến khi áp suất đã được xả hết)
- The autoclave cycle takes approximately 30 minutes to complete. (Chu trình của nồi hấp mất khoảng 30 phút để hoàn thành)
- We use the autoclave to sterilize surgical instruments. (Chúng tôi sử dụng nồi hấp để tiệt trùng các dụng cụ phẫu thuật)
- An autoclave is essential in any microbiology lab. (Nồi hấp là thiết bị không thể thiếu trong bất kỳ phòng thí nghiệm vi sinh nào)
- Always wear protective gear when using the autoclave. (Luôn đeo thiết bị bảo hộ khi sử dụng nồi hấp)
- The autoclave can sterilize both solid and liquid materials. (Nồi hấp có thể tiệt trùng cả vật liệu rắn và lỏng)
Xem thêm: Khử trùng tiếng Anh là gì? Cách phát âm từ vựng chuẩn IPA
Cụm từ đi với từ vựng nồi hấp bằng tiếng Anh
Mặc đồ bảo hộ khi sử dụng nồi hấp
Bên cạnh từ vựng nồi hấp tiếng Anh là gì, khi tìm hiểu về lĩnh vực này, bạn cũng sẽ bắt gặp một số cụm từ quen thuộc trong cùng 1 topic. Dưới đây là danh sách các cụm từ đó mà hoctienganhnhanh muốn chia sẻ.
- Bật nồi hấp - Turn on the autoclave
- Tắt nồi hấp - Turn off the autoclave
- Nồi hấp tự động - Automatic autoclave
- Nồi hấp dùng trong phòng thí nghiệm - Laboratory autoclave
- Chu trình nồi hấp - Autoclave cycle
- Nhiệt độ nồi hấp - Autoclave temperature
- Áp suất nồi hấp - Autoclave pressure
- Khử trùng bằng nồi hấp - Sterilize with autoclave
- Nồi hấp không hoạt động - Autoclave malfunction
- Nồi hấp công nghiệp - Industrial autoclave
- Nồi hấp nhỏ gọn - Compact autoclave
- Nồi hấp lớn - Large autoclave
- Nồi hấp để bàn - Benchtop autoclave
- Bảo trì nồi hấp - Autoclave maintenance
- Nồi hấp y tế - Medical autoclave
Xem thêm: Máy cất nước tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan
Hội thoại sử dụng từ vựng nồi hấp bằng tiếng Anh
Nồi hấp dùng để tiệt trùng dụng cụ y tế
Bên dưới là đoạn hội thoại sử dụng từ nồi hấp tiếng Anh của Phong và Mai bằng tiếng Anh, kèm dịch bên cạnh mỗi câu:
Phong: Mai, can you please check if the autoclave is functioning properly? I think we might have an issue with the temperature control. (Mai, bạn có thể kiểm tra xem nồi hấp có hoạt động đúng không? Mình nghĩ chúng ta có vấn đề với việc kiểm soát nhiệt độ)
Mai: Sure, Phong. I'll take a look at it right away. What exactly seems to be the problem? (Được, Phong. Mình sẽ kiểm tra ngay. Vấn đề cụ thể là gì vậy?)
Phong: The autoclave isn't reaching the required temperature of 121 degrees Celsius. It's only getting up to about 115 degrees. (Nồi hấp không đạt được nhiệt độ yêu cầu là 121 độ C. Nó chỉ lên đến khoảng 115 độ)
Mai: That's definitely a problem. If it doesn't reach the correct temperature, we won't be able to properly sterilize the equipment. (Đó chắc chắn là một vấn đề. Nếu nó không đạt được nhiệt độ đúng, chúng ta sẽ không thể tiệt trùng đúng cách các thiết bị)
Phong: Exactly. We need to sterilize these surgical instruments for the upcoming procedures. Can you try recalibrating the autoclave? (Chính xác. Chúng ta cần tiệt trùng các dụng cụ phẫu thuật cho các thủ tục sắp tới. Bạn có thể thử hiệu chỉnh lại nồi hấp không?)
Mai: I can do that. I'll start by checking the pressure gauge and the temperature sensor to ensure they are working correctly. (Mình có thể làm điều đó. Mình sẽ bắt đầu bằng cách kiểm tra đồng hồ áp suất và cảm biến nhiệt độ để đảm bảo chúng hoạt động đúng cách)
Phong: Thanks, Mai. Also, make sure to document any changes you make during the recalibration process. We need to keep a record for maintenance. (Cảm ơn, Mai. Ngoài ra, hãy chắc chắn ghi lại bất kỳ thay đổi nào bạn thực hiện trong quá trình hiệu chỉnh lại. Chúng ta cần lưu hồ sơ để bảo trì)
Mai: Will do. I'll also run a test cycle after recalibrating to make sure the autoclave reaches and maintains the correct temperature and pressure. (Mình sẽ làm. Mình cũng sẽ chạy một chu trình thử nghiệm sau khi hiệu chỉnh lại để đảm bảo nồi hấp đạt và duy trì nhiệt độ và áp suất đúng)
Phong: Great. Let me know if you need any assistance. I'll be in the lab next door working on the culture samples. (Tuyệt. Hãy cho mình biết nếu bạn cần bất kỳ sự trợ giúp nào. Mình sẽ ở phòng thí nghiệm kế bên làm việc trên các mẫu cấy)
Xem thêm: Ống nhỏ giọt tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ song ngữ
Trên đây là toàn bộ kiến thức liên quan đến từ vựng nồi hấp tiếng Anh là gì, hoctienganhnhanh.vn tin rằng với bài viết trên, bạn học sẽ có thêm nhiều kiến thức bổ ích về chủ đề từ vựng liên quan tới các thiết bị trong phòng thí nghiệm. Và chắc chắn trong tương lai chúng tôi sẽ còn có nhiều bài viết thú vị hơn nữa nên hãy thường xuyên cập nhật các bài viết mới nhất của chúng tôi tại chuyên mục từ vựng tiếng Anh nhé!