MỚI CẬP NHẬT

Nông dân tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Nông dân tiếng Anh là farmer (/ˈfɑːmə(r)/). Tìm hiểu cách phát âm chính xác, ví dụ Anh Việt, từ vựng và hội thoại có sử dụng từ vựng về nông dân trong tiếng Anh.

Nông dân là một trong những ngành nghề quan trọng, đóng vai trò chủ chốt trong việc sản xuất thực phẩm và cung cấp nguyên liệu cho nhiều ngành công nghiệp.

Tuy nhiên, vẫn nhiều bạn khi học từ vựng về nghề nghiệp vẫn không biết được nông dân tiếng Anh là gì. Do đó, bài viết ngày hôm nay, học tiếng Anh nhanh sẽ giúp bạn nắm rõ được đâu là dịch nghĩa tiếng Anh đúng cho nông dân và cung cấp thêm các từ vựng có liên quan đến nó.

Nông dân tiếng Anh là gì?

Hình ảnh người nông dân đi gặt lúa.

Nông dân tiếng Anh là farmer, từ vựng chỉ những người làm việc trên những cánh đồng, các trang trại, canh tác đất đai và chăm sóc gia súc, gia cầm. Nông dân đảm nhận vai trò quan trọng trong việc sản xuất lương thực và cung cấp nguyên liệu cho nhiều ngành công nghiệp. Công việc của họ đảm bảo nguồn lương thực bền vững và góp phần vào sự phát triển của kinh tế và môi trường.

Ngoài ra, nông dân còn đóng vai trò thiết yếu trong việc bảo vệ tài nguyên thiên nhiên và duy trì đa dạng sinh học. Họ không chỉ mang lại giá trị thực phẩm cho cộng đồng mà còn đóng góp vào sự phát triển bền vững của xã hội.

Phát âm: Từ vựng nông dân (farmer) được phát âm trong tiếng Anh là /ˈfɑːrmər/. Bạn có thể học cách đọc thuần Việt dễ dàng hơn dưới đây:

  • /ˈfɑːr/: Phát âm tiếng Việt là "Fa"
  • /mər/: Phát âm tiếng Việt là "Mờ

Ví dụ:

  • He is a farmer. He grows corn and soybeans. (Anh ấy là một nông dân. Anh ấy trồng ngô và đậu tương)
  • How long has your family been farmers? (Gia đình bạn làm nông bao lâu rồi?)
  • The farmers are going to plant out the seedlings tomorrow. (Các nông dân sẽ trồng cây con vào ngày mai)
  • The hardworking farmer finally harvested his crops. (Người nông dân chăm chỉ cuối cùng cũng thu hoạch được vụ mùa)
  • A farmer's life is much different from a city dweller's. (Cuộc sống của một người nông dân khác xa so với người sống ở thành phố)
  • He's as busy as a bee on his farm. (Anh ấy bận rộn như một con ong trên trang trại của mình)
  • If I were a farmer, I would grow organic vegetables. (Nếu tôi là một nông dân, tôi sẽ trồng rau hữu cơ)
  • The drought is causing serious problems for farmers. (Hạn hán đang gây ra những vấn đề nghiêm trọng cho nông dân)
  • The farmer used a combine harvester to gather the wheat. (Người nông dân sử dụng máy gặt đập liên hợp để thu hoạch lúa mì)

Xem thêm: Thợ mộc tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ đi kèm

Cụm từ liên quan đến từ vựng nông dân trong tiếng Anh

Hình ảnh mọi người nông dân đang ở đồng ruộng.

Nội dung tiếp theo của bài học nông dân tiếng Anh là gì, hoctienganhnhanh xin gửi đến bạn những từ vựng và cụm từ tiếng Anh có liên quan đến nông dân, để bạn có thể hiểu và ghi nhớ từ vựng này kỹ hơn.

  • Farmhand: Người làm thuê trên nông trại.
  • Agriculturist: Nhà nông học.
  • Crop: Cây trồng.
  • Livestock: Vật nuôi.
  • Cattle: Gia súc.
  • Poultry: Gia cầm.
  • Fodder: Thức ăn cho gia súc.
  • Plow: Cày.
  • Harvester: Máy gặt.
  • Tractor: Máy kéo.
  • Scythe: Liềm.
  • Irrigation system: Hệ thống tưới tiêu.
  • Farm: Nông trại.
  • Field: Cánh đồng.
  • Orchard: Vườn cây ăn trái.
  • Barn: Nhà kho.
  • Silo: Tháp chứa thức ăn gia súc.
  • Cultivate: Trồng trọt.
  • Harvest: Thu hoạch.
  • Sow: Gieo hạt.
  • Fertilize: Bón phân.
  • Weed: Nhổ cỏ.
  • Milk: Vắt sữa.
  • Agriculture: Nông nghiệp.
  • Rural: Nông thôn.
  • Organic: Hữu cơ.
  • Pesticide: Thuốc trừ sâu.
  • Drought: hạn hán.

Xem thêm: Thợ điện tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ

Hội thoại sử dụng từ vựng nông dân tiếng Anh (farmer) kèm dịch nghĩa

Hình ảnh người nông dân tươi cười vui vẻ.

Phần cuối cùng, chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn một đoạn hội thoại tiếng Anh ngắn có liên quan đến những từ vựng về nông dân được nêu ở trên để bạn biết được cách sử dụng chúng ngoài đời sống.

John: Hey, Tom, how's the new crop looking? (Chào Tom, vụ mùa mới trông thế nào rồi?)

Tom: Well, John, the corn is doing great. It's growing taller every day. But the tomatoes, they're not looking so good. I think they might need more water. (Ừm, John, ngô thì đang phát triển rất tốt. Nó đang cao lên từng ngày. Nhưng cà chua thì không được tốt lắm. Tớ nghĩ chúng cần nhiều nước hơn)

John: I had the same problem last year. Try adding some compost to the soil. It'll help retain moisture and provide essential nutrients for the plants. (Năm ngoái tớ cũng gặp vấn đề tương tự. Cậu hãy thử bổ sung thêm một ít phân compost vào đất xem. Nó sẽ giúp giữ ẩm và cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho cây)

Tom: That's a good idea. I'll give it a try. How about your potatoes? Are they doing well?(Ý kiến hay đấy. Tớ sẽ thử xem sao. Còn khoai tây của cậu thì sao? Chúng có phát triển tốt không?)

John: The potatoes are doing fantastic! They're big and healthy. I think I might have a bumper crop this year.Khoai tây thì tuyệt vời lắm! (Chúng to và khỏe mạnh. Tớ nghĩ năm nay tớ có thể thu hoạch được một vụ bội thu)

Tom: That's great to hear, John. Maybe we can share some tips on growing potatoes.(Nghe thật tuyệt vời, John. Có lẽ chúng ta có thể chia sẻ một số mẹo về trồng khoai tây)

John: Definitely! I'd love to learn more about your growing methods. (Chắc chắn rồi! Tôi rất muốn học thêm về phương pháp phát triển cây trồng của bạn)

Như vậy, trên đây là những thông tin về từ vựng tiếng Anh liên quan đến nông dân, hy vọng sẽ giúp bạn hiểu rõ nông dân tiếng Anh là gì cũng như những từ vựng liên quan đến nghề nghiệp quen thuộc này. Hy vọng những kiến thức này sẽ phù hợp với bạn.

Nếu muốn tìm hiểu thêm về từ vựng các nghề nghiệp khác, hãy truy cập vào chuyên mục từ vựng tiếng Anh để nâng cao vốn từ của mình nhé!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top