Nude nghĩa tiếng Việt là gì? Cách đọc từ này chuẩn nhất
Nude nghĩa là khỏa thân hay màu nhạt như màu da, được dùng phổ biến trong giao tiếp nên người học tiếng Anh nên tránh sự nhầm lẫn khi sử dụng ngữ nghĩa của nude.
Nude không chỉ mang nghĩa là khỏa thân với vai trò là một tính từ mà từ nay rất đa dạng về ngữ nghĩa và vai trò trong cấu trúc câu tiếng Anh. Cho nên người học tiếng Anh có thể cập nhật thêm những thông tin liên quan đến từ nude trong chuyên mục bài viết ngày hôm nay trên Học tiếng Anh Nhanh.
Từ nude có ý nghĩa là gì?
Ngữ nghĩa của từ nude trong từ điển Anh - Việt
Người học tiếng Anh có thể nắm bắt các ngữ nghĩa chuẩn xác của từ nude được định nghĩa trong từ điển Longman Dictionary. Không chỉ nắm bắt được những ngữ nghĩa cơ bản của từ nude mà người học tiếng Anh còn mở rộng kiến thức với các ngữ nghĩa khác nữa.
Ý nghĩa của từ flames trong từ tiếng Việt
Trong từ điển Longman Dictionary, nude được định nghĩa một cách chuẩn xác như sau:
- Chỉ sự việc, hành động của một người nào đó không mặc bất kỳ loại quần áo nào.
Ví dụ: Do you know about the posed nude in Vietnam? (Anh có biết gì về hình thức chụp hình hoặc vẽ tranh khỏa thân ở Việt Nam không?)
- Đã làm công việc hoặc hợp tác với người nào đó đóng phim hoặc Vẽ tranh khỏa thân.
Ví dụ: Have you ever go to a nude beach yet? (Chị đã từng đến bãi biển khỏa thân chưa?)
- Màu nâu hồng nhạt sử dụng trong lĩnh vực thời trang.
Ví dụ: Do you like the nude tights dress over there? (Em có thích chiếc váy bó sát màu da ở đó không?)
- Một bức tranh hoặc tượng của người nào đó khỏa thân.
Ví dụ: I haven't seen any nude by Picasso before. (Trước đây, tôi chưa từng nhìn thấy bức tranh khỏa thân nào của Picasso cả.)
Chức năng của từ nude trong ngữ pháp
Từ nude có thể đóng vai trò là một tính từ hoặc một danh từ mang nghĩa khác nhau. Đối với tính từ nude có vị trí đứng sau động từ to be và trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó. Tính từ nude có nghĩa là không mặc quần áo hay chỉ màu sắc gần giống với màu da của con người.
Danh từ nude được sử dụng phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày để chỉ về các bức tranh hay bức tượng vẽ hay tạc tượng người mẫu khỏa thân một cách nghệ thuật.
Cách phát âm nude theo giọng người Anh - người Mỹ
Lựa chọn ngữ điệu cách phát âm của từ nude chuẩn xác
Người học tiếng Anh nên lưu ý đến cách phát âm của từ nude theo ngữ điệu của người Anh hoặc người Mỹ có nhiều điểm khác biệt. Người Anh phát âm từ nude là /njuːd/ với cách chuyển biến nguyên âm /u/ thành /juː/ là nguyên âm dài kết hợp giữa /j/ và /u:/.
Đối với cách phát âm từ nude của người Mỹ là /nuːd/ có chút khác biệt về cách sử dụng nguyên âm /u:/ so với cách phát âm của người Anh. Cho nên người học tiếng Anh cần chú ý đến ngữ điệu của người Anh hoặc người Mỹ trong các bài thi listening IELTS hoặc giao tiếp hàng ngày.
Một vài cụm từ liên quan nude được dùng thường xuyên
Người học tiếng Anh nắm vững một số cụm từ liên quan từ nude
Người học tiếng Anh có thể nắm vững ý nghĩa của một vài cụm từ nude trong các ngữ cảnh giao tiếp khác nhau để có thể sử dụng chúng một cách tự nhiên và linh hoạt hơn.
Phrase of nude |
Meaning |
Examples |
Nude contract |
Hợp đồng trần trụi, thỏa thuận về quyền mua cổ phiếu mà người bán không có cổ phiếu liên quan. |
You should pay attention to the nude contract due to its risks. (Anh nên chú ý đến các hợp đồng quyền mua cổ phiếu vì những rủi ro của nó.) |
In the nude |
Trong tình trạng không mặc quần áo. |
His neighbor used to see him in the nude who running around the garden before. (Hàng xóm của anh ấy đã từng nhìn thấy anh ấy khỏa thân chạy xung quanh khu vườn trước đây.) |
Nude model |
Người mẫu ảnh khỏa thân |
Have you ever worked as a nude model before? (Em đã từng làm công việc người mẫu ảnh khỏa thân trước đây chưa?) |
Nude scenes |
Cảnh quay hình khỏa thân |
Nude scenes were forbidden to children who are under 18 in some films. (Những ảnh khỏa thân bị cấm đối với trẻ em dưới 18 tuổi trong một vài bộ phim.) |
Pose nude |
Chụp hình hay chụp ảnh khỏa thân. |
Posing nude is one of the part time jobs which is suitable for the students. (Chụp ảnh khỏa thân là một trong những công việc bán thời gian thích hợp cho các sinh viên.) |
Phần bài tập thực hành từ nude hiệu quả nhất
Người học tiếng Anh có thể sử dụng những thông tin về ý nghĩa và cách phát âm của từ nude để thực hành lựa chọn đáp án đúng trong những câu trắc nghiệm tiếng Anh sau đây:
1. Do you prefer his nature pictures to his … posing?
A. Nude B. Naked C. Rude D. Not wearing clothes
2. Why don't you sunbathe in the … every morning?
A. Naked B. Not wearing clothes C. Rude D. Nude
3. … art wasn't allowed in some Muslim country in Africa.
A. Nude B. Naked C. Not wearing clothes D. Rude
4. The actor or actress couldn't refuse some … scenes when the film director asked them.
A. Rude B. Not wearing clothes C. Nude D. Naked
5. On the wall hangs a … picture which his wife was so proud of herself.
A. Rude B. Nude C. Naked D. Not wearing clothes
Đáp án:
- A
- D
- A
- C
- B
Như vậy, người học tiếng Anh có thể nắm bắt được ý nghĩa và cách phát âm của từ nude chuẩn xác theo ngữ điệu của người Anh và người Mỹ. Đồng thời người học tiếng Anh có thể ứng dụng linh hoạt cách sử dụng của nhiều cụm từ liên quan đến từ nude trong giao tiếp hàng ngày.