MỚI CẬP NHẬT

Nước cờ chiếu hết tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn và ví dụ

Nước cờ chiếu hết tiếng Anh là checkmate (được phát âm: /ˈtʃɛkˌmeɪt/). Cùng tìm hiểu cụm từ này qua phát âm, ví dụ đi kèm và hội thoại song ngữ.

Nước cờ chiếu hết là một khái niệm quan trọng trong cờ vua, khi người chơi đạt đến điểm mà đối phương không còn khả năng phòng thủ nào khác, và ván cờ kết thúc với chiến thắng cho người chiếu.

Vậy nước cờ chiếu hết tiếng Anh là gì? Bài viết dưới đây của học tiếng Anh nhanh sẽ giải thích khái niệm liên quan đến từ vựng này trong tiếng Anh, cách phát âm chính xác và đoạn hội thoại giao tiếp mẫu.

Nước cờ chiếu hết tiếng Anh là gì?

Nước cờ chiếu hết trên bàn cờ vua

Trong tiếng Anh, nước cờ chiếu hết có tên gọi là checkmate. Đây là một thuật ngữ chuyên môn trong cờ vua, mô tả tình huống mà một quân vua bị đe dọa trực tiếp và không thể thoát khỏi sự tấn công này bằng bất kỳ nước đi hợp lệ nào. Khi một người chơi tuyên bố checkmate, ván cờ ngay lập tức kết thúc, và người chơi đó giành chiến thắng.

Lịch sử và nguồn gốc: Thuật ngữ checkmate có nguồn gốc từ cụm từ trong tiếng Ba Tư Shah Mat, nghĩa là vua đã chết. Qua thời gian, từ này được đưa vào ngôn ngữ Anh thông qua tiếng Ả Rập và tiếng Pháp, trở thành từ checkmate như chúng ta sử dụng ngày nay.

Phát âm từ checkmate (nước cờ chiếu hết) theo IPA: /ˈtʃɛkˌmeɪt/. Đây là một từ gồm hai phần:

  • Check nghĩa là chiếu trong cờ vua, phát âm là /tʃɛk/.
  • Mate nghĩa là kết thúc, phát âm là /meɪt/.

Ví dụ:

  • The game ended with a surprising checkmate in just ten moves. (Ván cờ kết thúc với một nước cờ chiếu hết đáng ngạc nhiên chỉ sau mười nước đi)
  • I was close to losing, but I managed to avoid checkmate. (Tôi đã gần thua, nhưng tôi đã tránh được nước cờ chiếu hết)
  • He didn't see the checkmate coming until it was too late. (Anh ấy không nhận ra nước cờ chiếu hết cho đến khi quá muộn)
  • She outplayed her opponent and achieved checkmate in the end. (Cô ấy chơi hay hơn đối thủ và đạt được nước cờ chiếu hết cuối cùng)
  • The grandmaster set up a brilliant checkmate in the middle of the game. (Đại kiện tướng đã bày ra một nước cờ chiếu hết tuyệt vời giữa ván cờ)
  • His strategy was to lure me into a trap and then deliver checkmate. (Chiến lược của anh ấy là dụ tôi vào bẫy rồi thực hiện nước cờ chiếu hết)
  • Checkmate! There's no way for you to escape now. (Chiếu hết! Không có cách nào để bạn thoát khỏi tình thế này nữa)
  • The young prodigy won the match with a flawless checkmate. (Thiên tài trẻ đã thắng trận đấu với một nước cờ chiếu hết hoàn hảo)
  • I saw the checkmate three moves ahead and prepared accordingly. (Tôi đã nhìn thấy nước cờ chiếu hết trước ba nước đi và chuẩn bị sẵn sàng)

Xem thêm: Cờ vua tiếng Anh là gì? Hướng dẫn cách phát âm chi tiết

Các cụm từ đi với từ nước cờ chiếu hết tiếng Anh

Cách chiếu hết cờ vua trong 5 phút

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ nước cờ chiếu hết - checkmate trong tiếng Anh, chúng ta cần đọc thêm một số cụm từ thường đi kèm với nó và cách dịch từ tiếng Việt sang tiếng Anh:

  • Nước cờ chiếu hết nhanh chóng: A quick checkmate
  • Bị đặt vào tình huống nước cờ chiếu hết: To be checkmated
  • Phòng thủ để tránh nước cờ chiếu hết: Defend against checkmate
  • Nước cờ chiếu hết ngoạn mục: A spectacular checkmate
  • Chiến thắng bằng nước cờ chiếu hết: Win by checkmate
  • Tránh nước cờ chiếu hết: Avoid checkmate
  • Chiếu hết trong vài nước đi: Checkmate in a few moves
  • Nước cờ chiếu hết không thể tránh khỏi: An inevitable checkmate
  • Bị chiếu hết trong ván cờ: To be checkmated in a game
  • Lên kế hoạch cho nước cờ chiếu hết: Plan for checkmate

Xem thêm: Quân cờ tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Hội thoại sử dụng cụm từ nước cờ chiếu hết tiếng Anh

Chiến thuật để sử dụng nước cờ chiếu hết

Nội dung cuối cùng trong bài học nước cờ chiếu hết tiếng Anh là gì sẽ là 1 đoạn hội thoại, nó được dùng để minh họa cách sử dụng từ vựng này trong giao tiếp hằng ngày.

Dưới đây là một đoạn hội thoại giả định giữa hai người bạn xem trận đấu cờ vua mà hoctienganhnhanh muốn bạn đọc có thể tham khảo:

Mạnh: Hey Kiên, did you catch the chess match last night? (Hey Kiên, cậu có xem trận đấu cờ đêm qua không?)

Kiên: Yeah, it was intense! I couldn’t believe how quickly the game ended with that checkmate. (Yeah, thật là căng thẳng! Mình không thể tin được trận đấu kết thúc nhanh chóng như vậy với nước cờ chiếu hết đó)

Mạnh: I know, right? The way he set up the checkmate was brilliant. He trapped the king with his rook and bishop. (Mình biết mà, đúng không? Cách mà anh ấy bày ra nước cờ chiếu hết thật tuyệt vời. Anh ấy đã dồn vua vào thế bí với quân xe và quân tượng của mình)

Kiên: Exactly! I didn’t see that coming. It’s amazing how he planned the checkmate several moves in advance. (Chính xác! Mình không thấy trước được điều đó. Thật tuyệt vời khi anh ấy đã lên kế hoạch cho nước cờ chiếu hết trước đó vài nước đi)

Mạnh: That’s the mark of a true grandmaster. Did you notice how his opponent was trying to defend but couldn’t? (Đó là dấu hiệu của một đại kiện tướng thực thụ. Cậu có nhận thấy đối thủ của anh ấy đã cố gắng phòng thủ nhưng không thể không?)

Kiên: Yeah, it was like he was trapped from every angle. No matter what move he made, the checkmate was inevitable. (Yeah, cứ như thể anh ấy bị dồn vào góc từ mọi phía. Cho dù anh ấy di chuyển thế nào, nước cờ chiếu hết cũng không thể tránh khỏi)

Kiên: I’ve been on the receiving end of a few checkmates myself. It’s frustrating but also a great learning experience. (Mình cũng đã từng nhận lấy vài nước cờ chiếu hết rồi. Thật là bực mình nhưng cũng là một trải nghiệm học hỏi tuyệt vời)

Mạnh: That’s the spirit! Next time, you’ll be the one delivering the checkmate. (Tinh thần đó chứ! Lần tới, cậu sẽ là người thực hiện nước cờ chiếu hết)

Kiên: I hope so! I’ve been practicing a lot lately to improve my game. Maybe one day I’ll pull off a checkmate like that. (Mình hy vọng vậy! Gần đây mình đã luyện tập rất nhiều để cải thiện trò chơi của mình. Có thể một ngày nào đó mình sẽ thực hiện được một nước cờ chiếu hết như vậy)

Vậy là kết thúc bài từ vựng “Nước cờ chiếu hết tiếng Anh là gì” gồm cách phát âm chính xác, ví dụ minh họa và cụm từ liên quan. Với những kiến thức và ví dụ được chia sẻ trong bài viết, hy vọng rằng hoctienganhnhanh.vn đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về thuật ngữ này trong tiếng Anh.

Hãy thường xuyên theo dõi chuyên mục từ vựng tiếng Anh để học các từ vựng thú vị khác nhé!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top