Nước tẩy tiếng Anh là gì? Từ vựng về các loại nước tẩy
Nước tẩy tiếng Anh là bleach, chỉ những loại nước tẩy rửa thường được sử dụng trong gia đình, tìm hiểu từ vựng các loại nước tẩy rửa thông dụng bạn có thể biết.
Khi học tiếng anh, trong tình huống chiếc áo của bạn dính một vết bẩn khó giặt tẩy, bạn cần sử dụng nước tẩy rửa mạnh để làm sạch vết bẩn đó thì bạn có thể sử dụng từ bleach để nói về các loại nước tẩy rửa đặc biệt có tính tẩy rửa mạnh nói chung.
Trong bài học này, hoctienganhnhanh sẽ giúp bạn tìm hiểu về nước tẩy từ tên gọi, cách phát âm, từ vựng liên quan và những mẫu câu giao tiếp hàng ngày nhé!
Nước tẩy tiếng Anh là gì?
Nước tẩy tiếng Anh là gì?
Nước tẩy trong tiếng Anh được gọi là bleach, đây là từ vựng mà người bản xứ thường sử dụng.
Bleach được sử dụng để miêu tả chung các loại dung dịch hóa học có tính oxi hóa mạnh có thể làm trắng, loại bỏ những vết bẩn, vết ố vàng trên áo hoặc trên các bề mặt vật liệu khác.
Trong tiếng Anh, từ bleach được phát âm là /bliːtʃ/.
Dưới đây là một số ví dụ câu về nước tẩy (bleach):
- She uses bleach to whiten her socks and keep them looking bright. (Cô ấy dùng nước tẩy để làm trắng tất và giữ cho chúng luôn sáng bóng)
- Remember to dilute the bleach before using it on delicate fabrics. (Hãy nhớ pha loãng nước tẩy trước khi sử dụng cho các loại vải mỏng nhạy cảm)
- You should wear gloves and protect your eyes when handling bleach to avoid skin and eye irritation. (Bạn nên đeo găng tay và bảo vệ mắt khi tiếp xúc với nước tẩy để tránh kích ứng da và mắt)
Từ vựng về các loại nước tẩy trong tiếng Anh
Từ vựng về các loại nước tẩy trong tiếng Anh
Để hiểu rõ hơn về các loại nước tẩy trong tiếng Anh được gọi như thế nào thì mời bạn đọc tham khảo danh sách một số từ vựng nước tẩy thông dụng được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày:
- Nước tẩy cho vải: Fabric bleach.
- Nước tẩy clo: Chlorine bleach
- Nước tẩy khe và nền gạch: Tile and grout bleach
- Nước tẩy đa năng: All-purpose bleach
- Nước tẩy công nghiệp: Industrial bleach
- Nước tẩy hồ bơi: Pool bleach
- Nước tẩy giặt: Laundry bleach
- Nước tẩy khử trùng: Disinfecting bleach
Một số cụm từ đi kèm với từ nước tẩy tiếng Anh
Vết nhòe do nước tẩy dịch tiếng Anh là Bleach stains.
Dưới đây là một số cụm từ hay đi kèm với từ nước tẩy (bleach) trong tiếng Anh mà bạn đọc có thể học thêm đến nâng cao vốn từ vựng của mình, kèm với ví dụ câu giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng cụm từ trong câu:
-
Vết nhòe do nước tẩy: Bleach stains
Ví dụ: She accidentally spilled bleach on her favorite shirt, leaving bleach stains on it. (Cô ấy vô tình làm tràn nước tẩy lên chiếc áo yêu thích của mình, tạo ra những vết nhòe do nước tẩy trên áo)
-
Dung dịch nước tẩy: Bleach solution
Ví dụ: Mix one part bleach solution with three parts water to create an effective cleaning solution. (Pha trộn một phần dung dịch nước tẩy với ba phần nước để tạo ra một dung dịch làm sạch hiệu quả)
-
Nước tẩy rửa thay thế: Bleach alternative
Ví dụ: Some people use lemon juice as a natural bleach alternative for whitening their teeth. (Một số người dùng nước chanh như một lựa chọn thay thế nước tẩy tự nhiên để làm trắng răng)
-
Mùi nước tẩy: Bleach smell
Ví dụ: Open the windows to ventilate the room and get rid of the strong bleach smell. (Mở cửa sổ để thông gió trong phòng và loại bỏ mùi hương mạnh của nước tẩy)
-
Vải kháng nước tẩy: Bleach-resistant fabric
Ví dụ: This swimsuit is made of bleach-resistant fabric, so it won't fade or discolor even with frequent exposure to chlorine. (Bộ đồ bơi này được làm từ vải kháng nước tẩy, vì vậy nó không phai màu hoặc bị mất màu ngay cả khi tiếp xúc thường xuyên với clo)
-
Tỷ lệ dung dịch nước tẩy: Bleach solution ratio
Ví dụ: Follow the instructions on the bottle to get the correct bleach solution ratio for the best results. (Tuân thủ hướng dẫn trên chai để có tỷ lệ dung dịch nước tẩy chính xác nhằm đạt được kết quả tốt nhất)
Hội thoại có sử dụng từ nước tẩy tiếng Anh
Hội thoại 1:
Sarah: I accidentally spilled coffee on my white shirt. How can I get rid of the stain?
Tom: You can try using bleach. It's effective in removing tough stains. Just be careful to follow the instructions on the label.
Sarah: Alright, I'll give it a try. Thanks for the suggestion!
Dịch nghĩa:
Sarah: Tôi vô tình làm tràn cà phê lên áo trắng. Làm sao để loại bỏ vết bẩn?
Tom: Bạn có thể thử sử dụng nước tẩy. Nó hiệu quả trong việc loại bỏ những vết bẩn khó tẩy. Chỉ cần chú ý tuân thủ hướng dẫn trên nhãn sản phẩm.
Sarah: Được, tôi sẽ thử. Cảm ơn ý kiến đề xuất của bạn!
Hội thoại 2:
Emily: Do you know how to use bleach in the washing machine?
John: Yes, it's simple. First, sort your laundry by color. Then, add the appropriate amount of bleach to the bleach dispenser tray. Finally, start the wash cycle as usual.
Emily: Thanks for the guidance. I'll make sure to use bleach correctly.
Dịch nghĩa:
Emily: Bạn có biết cách sử dụng nước tẩy trong máy giặt không?
John: Có, rất đơn giản. Trước tiên, phân loại quần áo theo màu sắc. Sau đó, thêm lượng nước tẩy phù hợp vào khay phân phối nước tẩy. Cuối cùng, bắt đầu quá trình giặt như bình thường.
Emily: Cảm ơn vì sự hướng dẫn. Tôi sẽ chắc chắn sử dụng nước tẩy đúng cách.
Thông qua bài viết trên đây, bạn học đã có thể biết nước tẩy trong tiếng Anh được gọi là bleach và các từ vựng về các loại nước tẩy thông dụng được sử dụng phổ biến. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn có thêm vốn từ mới về các loại nước tẩy kèm theo những câu ví dụ câu giúp bạn có thể vận dụng đúng trong từng trường hợp giao tiếp tiếng Anh. Chúc bạn học tốt!