Nút cao su tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ song ngữ
Nút cao su tiếng Anh là rubber stopper (phát âm: /ˈrʌbər ˈstɑːpər/). Học cách phát âm chuẩn quốc tế, ví dụ Anh Việt, cụm từ đi kèm và hội thoại liên quan.
Nút cao su được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực như y tế, an toàn vệ sinh thực phẩm, và phòng thí nghiệm. Ngoài những công dụng của nó, chúng ta cũng cần biết từ vựng nút cao su tiếng Anh là gì. Hãy cùng Học tiếng Anh nhanh tìm hiểu về từ vựng chỉ một trong những vật dụng hữu ích này ngay trong bài viết dưới đây nhé!
Nút cao su tiếng Anh là gì?
Nút cao su có lỗ thoáng khí
Nút cao su dịch sang tiếng Anh là rubber stopper, từ vựng chỉ một sản phẩm được dùng để đậy các loại chai, bình thí nghiệm, cũng như trong nuôi cấy mô và tế bào giúp bảo quản và ngăn chặn rò rỉ.
Nút cao su thường được làm từ cao su silicone, an toàn cho thực phẩm khi sử dụng. Đây cũng cũng là công cụ ứng dụng trong sản phẩm giảm chấn như nút giảm chấn cho cửa ô tô, giúp việc đóng mở cửa dễ dàng hơn và bảo vệ xe khỏi hư hại.
Cách phát âm: từ vựng nút cao su - rubber stopper có cách phân âm chính xác trong tiếng Anh là /ˈrʌbər ˈstɑːpər/. Trong đó:
- Rubber (phát âm: /ˈrʌbər/) có nghĩa là cao su, chất liệu cao su
- Stopper (phát âm: /ˈstɑːpər/) có nghĩa là nút, nút chai
Ví dụ sử dụng từ vựng nút cao su tiếng Anh:
- The rubber stopper prevents any liquid from leaking out of the bottle. (Nút cao su ngăn không cho chất lỏng rò rỉ ra khỏi chai.)
- I need a rubber stopper to seal this test tube during the experiment. (Tôi cần một nút cao su để bịt kín ống nghiệm này trong quá trình thí nghiệm.)
- Make sure the rubber stopper is tight before you start pouring the solution. (Đảm bảo nút cao su được đóng chặt trước khi bạn bắt đầu đổ dung dịch.)
- The wine bottle came with a rubber stopper to keep it fresh. (Chai rượu vang có nút cao su để giữ cho rượu luôn tươi.)
- He used a rubber stopper to block the hole in the container. (Anh ấy đã sử dụng nút cao su để chặn lỗ trên bình chứa.)
- The lab technician replaced the old rubber stopper with a new one. (Kỹ thuật viên phòng thí nghiệm đã thay nút cao su cũ bằng nút mới.)
Xem thêm: Bình tam giác tiếng Anh là gì? Cách đọc chuẩn và cụm từ đi kèm
Cụm từ đi kèm từ nút cao su (rubber stopper) trong tiếng Anh
Nút cao su dùng để đậy miệng chai
Để có thể sử dụng từ vựng nút cao su tiếng Anh trong giao tiếp tốt hơn, bạn cùng hoctienganhnhanh xem thêm các cụm từ khi kết hợp với từ vựng đã học ngay dưới đây.
- Rubber stopper size: kích thước nút cao su
- Rubber stopper cap: nắp nút cao su
- Rubber stopper seal: niêm phong nút cao su
- Rubber stopper for bottles: nút cao su cho chai
- Rubber stopper for test tubes: nút cao su cho ống nghiệm
- Rubber stopper replacement: thay thế nút cao su
- Rubber stopper fitting: lắp đặt nút cao su
- Flexible rubber stopper: nút cao su linh hoạt
- Rubber stopper closure: đóng kín nút cao su
- Chemical-resistant rubber stopper: nút cao su chống hóa chất
- Rubber stopper design: thiết kế nút cao su
- Rubber stopper sharp: hình dạng nút cao su
- Rubber stopper application: ứng dụng của nút cao su
- Rubber stopper durability: độ bền của nút cao su
- Rubber stopper manufacturing: sản xuất nút cao su
- Rubber stopper storage: lưu trữ nút cao su
- Rubber stopper compatibility: tính tương thích của nút cao su
- Rubber stopper testing: kiểm tra nút cao su
- Rubber stopper installation: lắp đặt nút cao su
- Rubber stopper properties: tính chất của nút cao su
- Colored rubber stopper: nút cao su màu
Xem thêm: Môi trường nuôi cấy mô tiếng Anh là gì? Cách phát âm từ vựng
Hội thoại sử dụng từ nút cao su bằng tiếng Anh kèm dịch nghĩa
Nút cao su có nhiều hình dạng khác nhau
Ngoài học từ vựng và ví dụ, các bạn cũng có thể thực hành nói chuyện bằng tiếng Anh. Dưới đây là những đoạn hội thoại sử dụng từ nút cao su dịch sang tiếng Anh là rubber stopper giúp các bạn nâng cao khả năng giao tiếp của mình.
-
Đoạn hội thoại 1
Ali: Hey, do you have a rubber stopper I can borrow? (Này, bạn có nút cao su nào cho tôi mượn không?)
Bella: Sure! What do you need it for? (Chắc chắn rồi! Bạn cần nó để làm gì?)
Ali: I’m trying to seal this bottle of homemade juice, and I don’t want it to spill. (Tôi đang cố gắng bịt kín chai nước ép tự làm này và tôi không muốn nó bị đổ.)
Bella: No problem. Here’s one. Just make sure it fits tightly. ( Không vấn đề gì. Ở đây có một cái. Chỉ cần đảm bảo nó vừa khít.)
Ali: Thanks! I’ll check if it’s secure before I move it. (Cảm ơn bạn! Tôi sẽ kiểm tra xem nó có an toàn không trước khi di chuyển nó.)
-
Đoạn hội thoại 2
Cin: I noticed you’re working on a chemistry experiment. Do you need a rubber stopper? (Tôi thấy bạn đang làm một thí nghiệm hóa học. Bạn có cần nút cao su không?)
David: Yes, actually! I need one for this test tube to prevent any reactions from escaping. (Có chứ, thực ra là có! Tôi cần một cái cho ống nghiệm này để ngăn bất kỳ phản ứng nào thoát ra ngoài.)
Cin: I have a few different sizes. Which one do you need? (Tôi có một vài kích cỡ khác nhau. Bạn cần loại nào?)
David: I think the medium size should work. (Tôi nghĩ kích cỡ trung bình sẽ phù hợp.)
Cin: Here you go! Just make sure it’s properly sealed to avoid any spills. (Đây rồi! Chỉ cần đảm bảo nó được bịt kín đúng cách để tránh bị đổ.)
David: Got it! Thanks for your help! (Tôi hiểu rồi! Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn!)
Như vậy, mọi thông tin liên quan đến từ vựng nút cao su tiếng Anh là gì đã được cung cấp đầy đủ trong bài viết trên. Đây chắc chắn sẽ là nguồn kiến thức bổ ích cho con đường chinh phục ngoại ngữ của bạn.
Ngoài ra, đừng quên tiếp tục theo dõi chuyên mục từ vựng tiếng Anh của chúng tôi để học thêm nhiều điều hay hơn nữa nhé. Chúc các bạn học tốt!