MỚI CẬP NHẬT

Bình tam giác tiếng Anh là gì? Cách đọc chuẩn và cụm từ đi kèm

Bình tam giác tiếng Anh là erlenmeyer flask, được phát âm là /ˈɜːrlənˌmaɪər flæsk/, học cách đọc từ này theo từ điển Cambridge và các ví dụ minh hoạ.

Trong các phòng thí nghiệm hóa học và sinh học, bình tam giác là một dụng cụ không thể thiếu. Vậy bạn học có biết bình tam giác tiếng Anh là gì? Bài viết của học tiếng Anh nhanh sẽ giúp bạn hiểu rõ về từ vựng bình tam giác trong tiếng Anh, cách phát âm chi tiết, cùng với các ví dụ và cụm từ liên quan để bạn có thể sử dụng một cách chính xác và hiệu quả.

Bình tam giác tiếng Anh là gì?

Bình tam giác đựng các chất lỏng thí nghiệm

Bình tam giác trong tiếng Anh có tên là erlenmeyer flask, một loại bình thí nghiệm có dạng hình nón, đáy phẳng và cổ dài. Bình tam giác thường được sử dụng trong các thí nghiệm hóa học để chứa, đun nóng và pha trộn các hóa chất.

Cách phát âm chi tiết từ vựng bình tam giác tiếng Anh - erlenmeyer flask: /ˈɜːrlənˌmaɪər flæsk/

  • /ˈɜːrlənˌmaɪər/: Với âm Er như trong từ her, âm len nhẹ nhàng, âm meyer như trong mire với trọng âm ở maɪ.
  • /flæsk/: Âm flask giống như flask trong tiếng Anh thông thường.

Ví dụ minh hoạ:

  • The chemist mixed the solutions in an Erlenmeyer flask. (Nhà hóa học đã pha trộn các dung dịch trong bình tam giác)
  • Erlenmeyer flasks are commonly used for titrations in chemistry labs. (Bình tam giác thường được sử dụng để chuẩn độ trong các phòng thí nghiệm hóa học)
  • Make sure the Erlenmeyer flask is heat-resistant before heating. (Hãy đảm bảo bình tam giác chịu nhiệt trước khi đun nóng)
  • The solution was heated in an Erlenmeyer flask to 100 degrees Celsius. (Dung dịch đã được đun nóng trong bình tam giác đến 100 độ C)
  • Erlenmeyer flasks can be sealed with stoppers to prevent evaporation. (Bình tam giác có thể được đậy bằng nút để ngăn ngừa bay hơi)
  • The wide base of the Erlenmeyer flask provides stability during mixing. (Đáy rộng của bình tam giác cung cấp sự ổn định khi pha trộn)
  • Label the Erlenmeyer flask clearly to avoid confusion. (Ghi nhãn rõ ràng bình tam giác để tránh nhầm lẫn)
  • The student carefully measured the liquid into the Erlenmeyer flask. (Học sinh đã cẩn thận đo lượng chất lỏng vào bình tam giác)
  • Erlenmeyer flasks are available in various sizes for different experiments. (Bình tam giác có sẵn với nhiều kích thước khác nhau cho các thí nghiệm khác nhau)
  • The reaction took place in the Erlenmeyer flask without any spillage. (Phản ứng đã diễn ra trong bình tam giác mà không bị trào ra ngoài)

Xem thêm: Ống nghiệm tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Cụm từ đi với từ vựng bình tam giác trong tiếng Anh

Bình tam giác với các kích thước khác nhau

Ngoài việc biết tên gọi của bình tam giác tiếng Anh là gì, các bạn hãy khám phá một vài từ vựng nói về nhiều khía cạnh khác nhau của dụng cụ này, chẳng hạn như:

  • Bình tam giác lớn - Large Erlenmeyer flask
  • Bình tam giác nhỏ - Small Erlenmeyer flask
  • Nắp đậy bình tam giác - Erlenmeyer flask stopper
  • Dung dịch trong bình tam giác - Solution in the Erlenmeyer flask
  • Trộn hóa chất trong bình tam giác - Mix chemicals in the Erlenmeyer flask
  • Đun nóng bình tam giác - Heat the Erlenmeyer flask
  • Chuẩn độ trong bình tam giác - Titration in the Erlenmeyer flask
  • Cổ bình tam giác - Neck of the Erlenmeyer flask
  • Đáy bình tam giác - Bottom of the Erlenmeyer flask
  • Dung tích của bình tam giác - Capacity of the Erlenmeyer flask
  • Rửa sạch bình tam giác - Clean the Erlenmeyer flask
  • Nội dung trong bình tam giác - Contents of the Erlenmeyer flask
  • Bảo quản trong bình tam giác - Store in the Erlenmeyer flask

Xem thêm: Ống nhỏ giọt tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ song ngữ

Đoạn hội thoại sử dụng từ vựng bình tam giác tiếng Anh

Pha trộn các dung dịch bằng bình tam giác thuỷ tinh

: Jack, can you hand me the Erlenmeyer flask? We need it for our experiment today. (Jack, bạn có thể đưa cho mình cái bình tam giác không? Hôm nay chúng ta cần nó cho thí nghiệm)

Jack: Sure, Hà. Here it is. What do you need it for specifically? Are we mixing some solutions? (Chắc chắn rồi, Hà. Đây. Bạn cần nó để làm gì cụ thể? Chúng ta có phải pha trộn một số dung dịch không?)

: Yes, I need it to mix the chemical solution for our experiment. We’re testing a new reaction. (Đúng rồi, mình cần nó để pha trộn dung dịch hóa học cho thí nghiệm của chúng ta. Chúng ta đang thử nghiệm một phản ứng mới)

Jack: That sounds interesting. Make sure to use the right concentration. Do you have the measurements ready? (Nghe thú vị đấy. Hãy chắc chắn sử dụng nồng độ đúng. Bạn đã có sẵn số đo chưa?)

: Yes, I have them right here. According to the protocol, we need to add 50 ml of the solvent first, and then 10 grams of the solute. (Có, mình có đây. Theo quy trình, chúng ta cần thêm 50 ml dung môi trước, sau đó là 10 gram chất tan)

Jack: Okay, let me measure the solvent. Are you planning to use the Erlenmeyer flask to heat the solution afterward? (Được rồi, để mình đo dung môi. Bạn có định sử dụng bình tam giác để đun nóng dung dịch sau đó không?)

: Yes, but we need to make sure the flask is heat-resistant and won’t crack under high temperatures. (Có, nhưng chúng ta cần đảm bảo rằng bình tam giác chịu nhiệt và không bị nứt dưới nhiệt độ cao)

Jack: Don’t worry, this Erlenmeyer flask is designed to withstand high temperatures. It’s made from borosilicate glass. (Đừng lo, cái bình tam giác này được thiết kế để chịu nhiệt độ cao. Nó được làm từ thủy tinh borosilicate)

: Great, let's proceed then. Do we have a magnetic stirrer available to mix the solution evenly? (Tuyệt vời, vậy chúng ta tiến hành nhé. Chúng ta có máy khuấy từ để trộn dung dịch đều không?)

Jack: Yes, we do. I'll set it up for you. How long should we stir the solution to ensure it is properly mixed? (Có, chúng ta có. Mình sẽ cài đặt nó cho bạn. Chúng ta nên khuấy dung dịch bao lâu để đảm bảo nó được trộn đều?)

: We need to stir it for about 15 minutes until it is fully dissolved and homogeneous. (Chúng ta cần khuấy nó trong khoảng 15 phút cho đến khi tan hoàn toàn và đồng nhất)

Xem thêm: Nồi hấp tiệt trùng tiếng Anh là gì? Phát âm và mẫu giao tiếp

Vậy là đã khép lại bài học từ vựng bình tam giác tiếng Anh là gì đầy đủ và chi tiết. Cảm ơn các bạn đã học cùng với chúng mình trong bài viết thú vị này nhé. Hãy cùng theo dõi chuyên mục từ vựng tiếng Anh của trang web hoctienganhnhanh.vn nhiều hơn để học nhiều từ vựng hay về chủ đề phòng thí nghiệm nhé!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top