Oct là tháng mấy trong tiếng anh? Ý nghĩa và từ liên quan
Oct là tháng 10 trong năm, Oct còn là từ viết tắt của October, từ vựng này được sử dụng phổ biến hàng ngày để miêu tả về khoảng thời gian trong tháng.
Đối với học tiếng Anh, ngoài việc nắm rõ từ vựng thì hiểu sâu về từ vựng và những từ liên quan sẽ là cách học hiệu quả và giúp bạn nhớ lâu hơn về từ vựng đó. Chắc hẳn nhiều bạn sẽ có thắc mắc Oct là tháng mấy, nghĩa của Oct là gì. Hãy cùng hoctienganhnhanh tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé!
Oct là tháng mấy trong tiếng Anh?
Oct là tháng mấy trong tiếng Anh?
Oct là tháng 10 trong tiếng Anh, đây là 1 trong trong những tháng được nhiều người yêu thích nhất và mong chờ nhất. Từ Oct là viết tắt của từ October, bạn có thể viết là Oct hoặc October đều được.
Cách đọc:
- Theo Anh - Anh: /ɒkˈtəʊbə(r)/
- Theo Anh - Mỹ: /ɑːkˈtoʊbər/
Ví dụ:
- You are welcome to come to our meeting in October. (Bạn được chào đón vào cuộc họp tháng 10 này của chúng tôi)
- Hello October! I am hopeful that this lovely month will bring me luck and happiness. (Chào tháng 10, tôi hy vọng rằng tháng đẹp đẽ này sẽ mang tới cho tôi sự may mắn và niềm hạnh phúc)
Nghĩa của tháng Oct (October) trong tiếng Anh
Tháng 10 (October) là sự khởi đầu của mùa đông, kết thúc một mùa Thu lá vàng se lạnh và gắn liền cùng mùi hoa sữa ngào ngạt, dễ chịu tại Việt Nam. Là khoảng thời gian gần kết thúc năm, tháng 10 được nhiều người mong chờ với cơn gió lạnh mùa Đông, với sự ấm áp và một chút tiếc nuối của Thu để lại.
Những ngày quan trọng của tháng Oct (tháng 10)
Ngoài việc nắm rõ ý nghĩa Oct là tháng mấy, chắc bạn cũng rất tò mò về trong tháng 10 thì có những dịp lễ, ngày lễ nào quan trọng đúng không? Sau đây là những dịp lễ quan trọng trong tiếng Anh vào tháng Oct
-
Tuần lễ không gian Thế giới (World Space Week): 4 tháng 10 (October 4)
-
Ngày nhà giáo toàn thế giới (World Teachers Day): ngày 5 tháng 10 (October 5 )
-
Ngày phụ nữ Việt Nam (VietNam Women's Day): 20 tháng 10 (October 20)
-
Ngày lễ Halloween (Halloween day) 31 tháng 10 (October 31)
Từ vựng liên quan đến tháng Oct trong tiếng Anh
Để hiểu sâu hơn về October, học thuộc từ mới dễ hơn, bạn không nên dừng lại ở hiểu Oct là tháng mấy, Oct nghĩa là gì. Học theo nhóm từ vựng sẽ dễ hơn rất nhiều. Sau đây là những từ vựng tiếng Anh về October:
Từ vựng |
Phát âm |
Nghĩa |
Autumn |
/ˈɔː.təm/ |
Mùa Thu |
Winner |
/ˈwɪn.ər/ |
Mùa Đông |
Chilly |
/ˈtʃɪl.i/ |
se se lạnh |
Sunflower |
/ˈsʌnˌflaʊər/ |
Hoa hướng dương |
Daisy |
/ˈdeɪ.zi/ |
Cúc họa mi |
Cozy |
/ˈkəʊ.zi/ |
Ấm cúng |
Yellow |
/ˈjel.əʊ/ |
Màu vàng |
Happy |
/ˈhæp.i/ |
Hạnh phúc |
Frosty |
/ˈfrɑː.sti/ |
Băng giá |
Hibernating |
/ˈhaɪ.bɚ.neɪt/ |
Ngủ đông |
Cold |
/koʊld/ |
Lạnh |
Wild sunflowers |
/ˈwaɪld ˌflaʊər/ |
Hoa dã quỳ |
Vậy là ngày hôm nay bạn đã học thêm được Oct là tháng mấy, Oct nghĩa là gì và những cụm từ thú vị liên quan. Hy vọng với những kiến thức bổ ích mà hoctienganhnhanh.vn vừa chia sẻ sẽ tiếp thêm động lực học tiếng Anh cho bạn. Chúc bạn học thêm được nhiều từ mới mỗi ngày và học giỏi tiếng Anh!