Offer nghĩa tiếng Việt là gì? Cách phát âm chuẩn Anh - Việt
Offer nghĩa tiếng Việt là biếu, tặng, đề nghị và nhiều ngữ nghĩa khác tùy theo ngữ cảnh giao tiếp, người học tiếng Anh tìm hiểu thêm thông tin liên quan đến offer.
Offer là một trong những từ vựng đa nghĩa được sử dụng phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Cho nên, người học tiếng Anh cần nắm vững ngữ nghĩa và cách phát âm của từ offer được cập nhật trên Học tiếng Anh Nhanh. Để có thể vận dụng linh hoạt khi nói hoặc khi viết tiếng Anh.
Khái quát về từ offer trong từ điển Anh - Việt
Tìm hiểu thêm ngữ nghĩa của từ offer trong tiếng Việt
Theo định nghĩa trong từ điển Cambridge Dictionary, từ offer sở hữu nhiều ngữ nghĩa nghĩa trong tiếng Việt mà người học tiếng Anh cần lựa chọn khi giao tiếp tiếng Anh với người bản xứ.
Nghĩa của từ offer trong tiếng Việt
- Offer có nghĩa là hỏi xem ai đó có muốn điều gì không hoặc họ có muốn bạn làm gì không.
Ví dụ: My daughter was offered to work at that supermarket. (Con gái của tôi được mời làm việc ở siêu thị đó.)
- Offer chỉ hành động nói lời cầu nguyện hoặc hiến tế cho một vị thần.
Ví dụ: Dear Lord, I offer up my prayers to be wealthy and happy. (Lạy Thánh thần, con xin dâng lời cầu nguyện giàu có và hạnh phúc.)
- Offer có nghĩa là đưa ra hoặc cung cấp điều gì.
Ví dụ: Does she offer any advices for this case? (Bà ấy có đưa ra lời khuyên nào cho trường hợp này không?)
- Offer có nghĩa là lời đề nghị hoặc lời yêu cầu của ai đó.
Ví dụ: John is a good man when he always give his offers to help anytime you are in need. (John là một người đàn ông tốt khi anh ấy luôn luôn đưa ra những lời đề nghị giúp đỡ bất cứ khi nào bạn cần.)
- Sự giảm giá của một món hàng trong thời gian ngắn.
Ví dụ: Mary hasn't never missed any offer from that shop. (Mary chưa bao giờ bỏ lỡ bất kỳ ưu đãi nào của cửa hàng đó cả.)
Vai trò của từ offer trong tiếng Anh
Động từ offer được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp tiếng Anh với ngữ nghĩa là mời chào hay đề nghị để đổi lấy thứ gì đó. Người Anh cũng sử dụng từ offer để nói lời cầu nguyện hoặc hiến tế đức Chúa trời hay đưa ra lời đề nghị giúp đỡ.
Danh từ offer có nghĩa là sự giảm giá thông thường của một món hàng hay lời đề nghị giúp đỡ làm việc gì đó. Offer là một loại danh từ đếm được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh giao tiếp của người bản xứ.
Cách phát âm từ offer chuẩn xác của người Anh - Mỹ
Cách phát âm chuẩn xác của từ offer của người Anh
Theo nguyên tắc phát âm quốc tế IPA, từ offer được phiên âm là /ˈɒf.ər/ hay /ˈɑː.fɚ/ tùy theo ngữ điệu Anh - Anh hoặc ngữ điệu Anh - Mỹ. Người Anh thường phát âm nguyên âm /o/ là /ɒ/ và nguyên âm đôi /er/ là /ər/.
Còn người Mỹ có cách đọc từ offer khác biệt ở nguyên âm /ɑː/ tương tự như âm /a/ trong tiếng Việt nhưng kéo dài hơi, nguyên âm đôi /er/ thành /ɚ/ đọc tương tự như âm /ơ/ trong tiếng Việt nhưng ngắn hơi hơn.
Một số cụm từ và thành ngữ của từ offer được dùng trong tiếng Anh
Ý nghĩa của các cụm từ liên quan đến từ offer
Bên cạnh việc tìm hiểu về ngữ nghĩa và cách phát âm của từ offer, người học tiếng Anh cần chú ý đến ý nghĩa của một số cụm từ và thành ngữ liên quan đến từ offer. Tất cả những cụm từ và thành ngữ của từ offer đều được tổng hợp trong bảng sau đây:
Phrase of offer |
Meaning |
Example |
On offer |
Có sẵn để mua hoặc sử dụng. |
You need to shop around to see what products on offer before you decide to get one of them. (Anh Nên dạo quanh để xem sản phẩm nào đang có sẵn trước khi quyết định lấy một trong những món hàng đó.) |
Under offer |
Đã được chào bán. |
That house was under offer so we should look for another one. (Căn nhà đó đã được chào bán vì vậy chúng tôi nên tìm kiếm một căn khác thôi.) |
Make an offer |
Đưa ra mức giá mua nhà chính thức. |
At last, he decided to make an offer on that apartment in Paris. (Cuối cùng, Anh ấy đã quyết định đề nghị mua một căn hộ ở Paris.) |
Offer an olive branch |
Làm hay nói điều gì thiện chí |
Our president wants to offer an olive branch with the rival to end the war. (Tổng thống của chúng tôi muốn đưa ra thiện chí với đối thủ để kết thúc chiến tranh.) |
Offer your sympathies |
Bày tỏ niềm thương tiếc với người thân hoặc bạn bè vừa mới qua đời. |
Jane offered her sympathies to her boyfriend at his father's funeral because she was leaving there. (Jane đã gửi lời chia buồn đến buổi lễ tang của cha của bạn trai cô ấy vì cô ấy đang ở xa.) |
Bài tập trắc nghiệm sử dụng từ offer theo chuẩn ngữ pháp tiếng Anh
Người học tiếng Anh có thể dựa vào ngữ nghĩa của từ và cách cụm từ liên quan đến từ offer để đưa ra những đáp án chuẩn xác trong các câu hỏi trắc nghiệm bài tập sau đây:
Câu 1: Can you … a traditional food now?
A. Offer B. After C. Offered D. Offering
Câu 2: Don't … her to eat more cake or something made from nuts. She is allergic to nuts.
A. Offering B. Offered C. Offer D. After
Câu 3: We always… our prayers for you to be healthier and richer.
A. Offering B. Offered C. After D. Offer
Câu 4: Socola wass on special … last month so they bought a lot of them to put in the fridge.
A. After B. Offer C. Offering D. Offered
Câu 5: John is … to take all her children to school everyday.
A. Offer B. After C. Offered D. Offering
Đáp án:
- A
- C
- 3D
- B
- C
Như vậy, từ offer đã được tổng hợp về Ngữ nghĩa và cách phát âm chuẩn xác để người học tiếng Anh có thể nắm vững thông tin khi cần sử dụng trong các cuộc hội thoại giao tiếp hàng ngày. Nhằm nâng cao kiến thức và nguồn từ tiếng Anh, người học tiếng Anh có thể truy cập Học tiếng Anh để cập nhật những bài viết hay và hữu ích mỗi ngày.