On purpose nghĩa là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan
On purpose nghĩa là cố ý, cố tình hoặc thực hiện một hành động nào đó có suy nghĩ từ trước; cùng ví dụ, cách sử dụng và cụm từ liên quan trong tiếng Anh.
Purpose là mục đích, vậy on purpose nghĩa là gì các bạn đã biết chưa? Rất nhiều bạn học không biết và dịch sai ý nghĩa của cụm này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Hôm nay, học tiếng Anh nhanh sẽ giải đáp cho bạn vấn đề này. Hãy cùng khám phá nhé!
On purpose nghĩa là gì?
On purpose dịch sang tiếng Việt là gì?
On purpose dịch sang tiếng Việt có nghĩa là cố ý, cố tình, hiểu đơn giản là khi bạn làm điều gì đó mà bạn đã có ý định cụ thể để thực hiện hành động đó, không phải là do tai nạn hoặc ngẫu nhiên. Đây là một cách diễn đạt để nói về việc hành động hoặc làm điều gì đó với ý định rõ ràng và tự ý chọn.
Cách phát âm cụm từ on purpose chuẩn Anh ngữ như sau: /ɒn ˈpɜː.pəs/
Ví dụ:
- He spilled the drink on purpose to make a scene. (Anh ấy làm đổ đồ uống cố ý để gây chuyện)
- She ignored him on purpose because she was upset. (Cô ấy phớt lờ anh ta cố ý vì cô ấy buồn)
- They arrived late on purpose to avoid the meeting. (Họ đến muộn cố ý để tránh cuộc họp)
- The child knocked over the tower of blocks on purpose out of frustration. (Đứa trẻ đẩy đổ cỗ xếp cố ý do cảm thấy tức giận)
- He chose those words on purpose to provoke a reaction. (Anh ấy chọn những từ đó cố ý để kích thích phản ứng)
- She tripped on purpose to avoid answering the question. (Cô ấy vấp ngã cố ý để tránh trả lời câu hỏi)
- The artist painted the scene with dark colors on purpose to evoke a sense of mystery. (Họa sĩ vẽ cảnh với màu sắc tối cố ý để gợi cảm giác bí ẩn)
- They parked in the wrong spot on purpose to annoy their neighbor. (Họ đậu xe ở chỗ sai cố ý để làm phiền hàng xóm)
- He dressed casually on purpose to blend in with the crowd. (Anh ấy mặc đồ bình thường cố ý để hòa mình vào đám đông)
- She changed her mind on purpose to test his reaction. (Cô ấy thay đổi quyết định cố ý để kiểm tra phản ứng của anh ấy)
Phân biệt for a purpose và on purpose trong tiếng Anh
Sự khác biệt giữa cụm từ for a purpose và on purpose
Cả hai cụm từ for a purpose và on purpose đều liên quan đến mục đích nhưng có ý nghĩa khác nhau:
for a purpose |
on purpose |
|
Ý nghĩa |
Nghĩa là để đạt được một mục tiêu cụ thể, để thực hiện một mục đích nào đó. |
Nghĩa là có ý định cố ý, có chủ ý làm điều gì đó, không phải vô tình hay ngẫu nhiên |
Cách sử dụng |
thường đề cập đến mục đích hoặc lý do của hành động |
thường đề cập đến ý định hoặc cố ý của người thực hiện hành động đó. |
Ví dụ |
|
|
Từ vựng đồng nghĩa với on purpose trong tiếng Anh
Đồng nghĩa với cụm từ on purpose trong tiếng Anh
Dưới đây là một số từ vựng đồng nghĩa với on purpose trong tiếng Anh:
- Intentionally - Có ý định, có chủ ý.
- Deliberately - Cố ý, cẩn thận.
- Purposefully - Một cách có mục đích.
- Willfully - Một cách cố ý, tự ý.
- Intentionally - Có ý định, có chủ ý.
- By design - Theo thiết kế, theo ý đồ.
- Consciously - Một cách tỉnh táo, có ý thức.
- Premeditated - Một cách trước khi suy nghĩ, có tính toán trước.
Đoạn hội thoại sử dụng cụm on purpose kèm nghĩa tiếng Việt
Sử dụng cụm từ on purpose trong giao tiếp hàng ngày
Emma: Hi everyone, I need to address the issue of the missing project files from the shared drive. (Xin chào mọi người, tôi cần phải nói về vấn đề các tập tin dự án bị mất trên ổ đĩa chung)
Team: What happened? We need those files for the upcoming presentation! (Đã xảy ra chuyện gì vậy? Chúng ta cần những tập tin đó cho buổi thuyết trình sắp tới!)
Emma: I found out that they were deleted from the drive. Does anyone know who did this? (Tôi phát hiện chúng đã bị xóa khỏi ổ đĩa. Có ai biết ai đã làm việc này không?)
Alex: I'm sorry, I did it on purpose. I thought those were old files and were no longer needed. (Xin lỗi, tôi làm điều đó với ý định. Tôi nghĩ rằng những tập tin đó đã cũ và không cần nữa)
Emma: It's essential to double-check before removing files, especially from the shared drive. Please be more cautious next time. (Quan trọng là kiểm tra kỹ trước khi xóa tập tin, đặc biệt là trên ổ đĩa chung. Mong bạn cẩn thận hơn lần sau)
Alex: I understand, I'll make sure to verify before making any changes from now on. I apologize for the inconvenience. (Tôi hiểu, từ giờ tôi sẽ chắc chắn kiểm tra trước khi thay đổi bất kỳ điều gì. Tôi xin lỗi vì sự bất tiện này)
Trên đây là những giải đáp của hoctienganhnhanh.vn về cụm từ on purpose nghĩa là gì và một số kiến thức liên quan đến cụm từ có chủ đích. Qua bài học hôm nay, chúng tôi hy vọng rằng các bạn sẽ biết thêm một phrase mới để sử dụng trong giao tiếp và bài tập writing. Chúc các bạn học tốt!