On the whole nghĩa là gì? Những từ đồng nghĩa và trái nghĩa
On the whole nghĩa là nhìn chung, nói chung, tổng thể lại; cùng tìm hiểu cách phát âm, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa và hội thoại sử dụng on the whole.
Sau khi đã trình bày hết tất cả các ý và bạn muốn chốt lại ý chính cho người nghe bạn có thể sử dụng cụm từ on the whole. Vậy on the whole nghĩa là gì? Cách phát âm ra sao? Đồng nghĩa và trái nghĩa với cụm từ này là gì? Hãy cùng học tiếng Anh nhanh khám phá qua bài viết dưới đây!
On the whole nghĩa là gì?
On the whole dịch sang tiếng Việt là tổng quát, nhìn chung,...
On the whole có nghĩa là xem xét mọi thứ, từ mọi góc độ, và rút ra một kết luận hoặc ý kiến tổng thể về điều đó. Đây là một cụm từ idiom (cụm từ về diễn đạt) trong tiếng Anh dùng để diễn đạt ý kiến hoặc suy nghĩ về một vấn đề sau khi xem xét tất cả các khía cạnh, các phần tử hoặc các yếu tố liên quan đến vấn đề đó.
Cách phát âm On the whole như sau: / həʊl ðiː həʊl/
Ví dụ:
- On the whole, the team performed admirably throughout the season, showcasing remarkable dedication and teamwork. (Nói chung, đội đã thi đấu tốt suốt mùa giải, thể hiện sự tận tụy đáng kinh ngạc và tinh thần làm việc nhóm)
- On the whole, the conference provided valuable insights into the future of technology. (Tóm lại, hội nghị đã mang lại những thông tin quý báu về tương lai của công nghệ)
- The restaurant was a bit noisy, but on the whole, the food was exceptional. (Nhà hàng hơi ồn ào, nhưng nói chung, thức ăn rất tuyệt vời)
- On the whole, the trip was memorable, despite the unpredictable weather. (Tổng quát, chuyến đi là một kỷ niệm đáng nhớ, mặc dù thời tiết không đoán trước được)
- The movie had its flaws, but on the whole, it was entertaining and thought-provoking. (Phim có những khuyết điểm của nó, nhưng nói chung, nó rất giải trí và gây suy ngẫm)
- On the whole, the company's decision to expand globally proved to be a wise one. (Nói chung, quyết định mở rộng quy mô toàn cầu của công ty đã chứng minh là một quyết định khôn ngoan)
- The book was lengthy, but on the whole, it offered a comprehensive view of the subject. (Cuốn sách dài dòng, nhưng tổng quát, nó mang lại cái nhìn toàn diện về chủ đề)
- On the whole, the school trip was well-organized, ensuring a smooth and enjoyable experience for students. (Nói chung, chuyến tham quan của trường được tổ chức tốt, đảm bảo trải nghiệm mượt mà và thú vị cho học sinh)
- The concert had technical issues, but on the whole, the performers delivered an outstanding show. (Buổi hòa nhạc gặp vấn đề kỹ thuật, nhưng nói chung, các nghệ sĩ đã thực hiện một buổi biểu diễn xuất sắc)
- On the whole, the new policy has had a positive impact on employee morale. (Tóm lại, chính sách mới đã tạo ra tác động tích cực đối với tinh thần của nhân viên)
Một số từ đồng nghĩa với on the whole trong tiếng Anh
Đồng nghĩa với on the whole
Nhằm giúp các bạn hiểu sâu hơn về từ on the whole với ý nghĩa “tổng quát/ tổng thể/ nhìn chung,.. trong tiếng Anh, học tiếng Anh nhanh sẽ điểm qua một số idiom có nghĩa tương tự để bạn dễ dàng sử dụng. Tổng hợp một số từ vựng đồng nghĩa với "on the whole" trong tiếng Anh bao gồm:
- Overall: Nhìn chung, tổng thể
- In general: Nói chung, đại khái
- By and large: Nói chung, nhìn chung
- All in all: Tóm lại, tổng cộng
- In the main: Chủ yếu, nhìn chung
- Generally speaking: Nói chung, nói tóm lại
- As a whole: Nhìn chung, toàn bộ
- For the most part: Đại khái, chủ yếu là
- By large: Phần lớn, đa phần
- In the grand scheme of things: Trong bức tranh lớn, nói chung là
Một số từ vựng trái nghĩa với on the whole trong tiếng Anh
Trái nghĩa với on the whole
Học tiếng Anh sẽ chia sẻ đến các bạn một số từ vựng trái nghĩa với "on the whole" trong tiếng Anh như sau:
- In part: Ở một phần, không phải toàn bộ
- Partially: Một phần, không hoàn toàn
- Partly: Một phần, không toàn bộ
- In some respects: Trong một số mặt, không hoàn toàn
- Partially: Một phần, không toàn bộ
- Partly: Một phần, không hoàn toàn
- To a certain extent: Đến một mức độ nhất định, không hoàn toàn
- In certain aspects: Trong một số khía cạnh, không toàn bộ
- In certain respects: Trong một số mặt, không hoàn toàn
- Not entirely: Không hoàn toàn, không toàn bộ
Hội thoại sử dụng từ on the whole trong tiếng Anh
Sophie: Hi Lucas, how was your trip to Japan? (Xin chào Lucas, chuyến đi của bạn đến Nhật Bản thế nào?)
Lucas: Hi Sophie! It was amazing, on the whole. The food was incredible, the people were friendly, and the scenery was breathtaking. (Xin chào Sophie! Nó thật tuyệt vời, nói chung. Đồ ăn tuyệt vời, người dân thân thiện và phong cảnh đẹp đến nao lòng)
Sophie: That sounds fantastic! Were there any downsides? (Nghe có vẻ tuyệt vời! Có điều gì không tốt không?)
Lucas: Well, on the whole, everything was great, but the language barrier was a bit challenging at times. However, people were really helpful. (Ồ, nói chung, mọi thứ đều tuyệt vời, nhưng việc giao tiếp do rào cản ngôn ngữ đôi khi khá khó khăn. Tuy nhiên, mọi người thực sự rất nhiệt tình giúp đỡ)
Sophie: It's good to hear that the overall experience was positive. It seems like you had an incredible time! (Rất vui khi nghe rằng trải nghiệm tổng thể của bạn là tích cực. Có vẻ như bạn đã có một thời gian tuyệt vời!)
Bài học hôm nay của hoctienganhnhanh.vn về on the whole nghĩa là gì đã kết thúc. Hy vọng với những gì mà chúng tôi đã chia sẻ ở trên sẽ giúp bạn học bổ sung vào danh sách hiểu biết về các idiom để dễ dàng sử dụng trong tiếng Anh. Chúc các bạn học tốt!