Once in a blue moon nghĩa là gì? Cách dùng và từ đồng nghĩa
Once in a blue moon có ngĩa là hiếm khi, thường dùng để diễn tả một sự kiện xảy ra không thường xuyên, rất hiếm xảy ra trong cuộc sống.
Khi học tiếng Anh, đôi lúc bạn sẽ bắt gặp cụm từ once in a blue moon trong văn viết lẫn văn nói. Đây là một idiom xuất phát từ một hiện tượng văn học và được dùng trong văn viết vào thế kỉ XVI. Vậy once in a blue moon có nghĩa là gì? Hãy cùng học tiếng Anh tìm hiểu chi tiết về ý nghĩa, cách sử dụng idiom này trong câu thông qua các ví dụ câu cụ thể trong bài học này nhé!
Once in a blue moon nghĩa là gì?
Nghĩa của once in a blue moon là gì?
Cụm once in a blue moon được giải thích là “not very often, rarely” nghĩa là không thường xuyên, rất hiếm khi xảy ra. Hay nói cách khác, once in a blue moon thường dùng để chỉ sự hiếm có, không thường xuyên xảy ra một điều gì đó.
Theo từ điển thì once in a blue moon có phiên âm là /wʌns ɪn ə bluː muːn/.
Lưu ý: Nguồn gốc của idiom này xuất phát từ một hiện tượng khá hiếm trong thiên văn đó là hiện tượng “trăng xanh” (blue moon).
Trăng xanh thực chất là tên gọi của hiện tượng trăng tròn lần thứ 2 trong một tháng, tuy nhiên chỉ hai đến ba năm thì hiện tượng này mới xuất hiện một lần nên được xem là một sự kiện hiếm có, không thường xuyên xảy ra.
Vì thế từ những thế kỷ 19 người ta đã bắt đầu sử dụng cụm từ này nhằm ám chỉ một sự việc, sự kiện nào đó rất hiếm khi xảy ra.
Cách dùng once in a blue moon trong câu tiếng Anh
Cụm từ once in a blue moon có chức năng nhưng một trạng từ (Adv) chỉ tần suất hoạt động của sự kiên, hành động được đề cập đến trong quá khứ, hiện tại và trong tương lai.
Cụm từ once in a blue moon thường được đứng đầu câu hoặc cuối câu với mục đích nhấn mạnh sự hiếm có, không thường xuyên của hành động được nhắc đến trong câu.
Ví dụ:
- Once in a blue moon, I treat myself to a spa day to relax and unwind. (Hiếm khi, tôi tự thưởng cho mình một ngày thư giãn tại spa)
- In this desert, rain is a rare occurrence and may only happen once in a blue moon. (Trong sa mạc này, mưa là một sự kiện hiếm hoi và hiếm khi xảy ra)
- Once in a blue moon, the company organizes a team-building retreat to strengthen employee relationships. (Hiếm khi, công ty tổ chức một chuyến du lịch đoàn để củng cố mối quan hệ giữa nhân viên)
Một số cụm từ đồng nghĩa với once in a blue moon trong tiếng Anh
Cụm từ đồng nghĩa với once in a blue moon.
Infrequently đồng nghĩa với once in a blue moon, có nghĩa là không thường xuyên
Bạn học không chỉ dùng once in a blue moon để diễn tả sự hiếm khi, không thường xuyên mà còn có thể sử dụng một số từ ngữ tiếng Anh khác cùng mang ý nghĩa tương tự như:
-
Rarely: Ít khi
Ví dụ: I rarely eat fast food because I prefer homemade meals. (Tôi ít khi ăn đồ ăn nhanh vì tôi thích món ăn tự nấu)
-
Seldom: Hiếm khi
Ví dụ: Seldom do I have the opportunity to travel to exotic destinations. (Hiếm khi tôi có cơ hội du lịch đến những điểm đến kỳ lạ)
-
Infrequently: Không thường xuyên
Ví dụ: Infrequently, she has moments of self-doubt, but she overcomes them quickly. (Đôi khi, cô ấy có những khoảnh khắc tự nghi ngờ, nhưng cô ấy vượt qua chúng nhanh chóng)
-
Hardly ever: Gần như không bao giờ
Ví dụ: He hardly ever talks about his past; it's a sensitive topic for him. (Anh ấy gần như không bao giờ nói về quá khứ của mình; đó là một chủ đề nhạy cảm đối với anh ấy)
-
On rare occasions: Trong các dịp hiếm hoi
Ví dụ: On rare occasions, we have witnessed shooting stars in the night sky. (Trong các dịp hiếm hoi, chúng tôi đã chứng kiến các vì sao băng trên bầu trời đêm)
-
Once in a while: Thỉnh thoảng
Ví dụ: She goes hiking in the mountains once in a while to relax and enjoy nature. (Cô ấy thỉnh thoảng đi leo núi để thư giãn và tận hưởng thiên nhiên)
-
Every now and then / Every now and again: Thi thoảng, mỗi khi cần
Ví dụ: She checks her email every now and again to stay updated with work-related matters. (Cô ấy kiểm tra email của mình mỗi khi cần để cập nhật về công việc)
Hội thoại sử dụng cụm từ once in a blue moon trong giao tiếp
Dùng cụm once in a blue moon trong hội thoại tiếng Anh
Tham khảo đoạn hội thoại tiếng Anh sau để hiểu rõ hơn về cách sử dụng cụm từ once in a blue moon trong các tình huống giao tiếp. Cụ thể:
Sarah: Hi, James! I was just thinking about how we used to have picnics at the park every weekend. (Chào, James! Tôi đang nghĩ về cách mà chúng ta đã có bữa tiệc ngoài trời tại công viên vào mỗi cuối tuần)
James: I know, Sarah. Those were great times. But these days, it's been a bit different. (Tôi biết vậy, Sarah. Thời gian đó thật tuyệt vời. Nhưng bây giờ, mọi thứ đã khác một chút)
Sarah: Yeah, it feels like we hardly ever have picnics anymore. It's become a "once in a blue moon" kind of thing. (Vâng, cảm giác như chúng ta gần như không bao giờ có bữa tiệc ngoài trời nữa. Nó trở thành một sự kiện "hiếm khi" xảy ra đó)
James: I agree. Work, family, and other commitments have taken up so much of our time. But let's make an effort to plan one soon. I really miss those picnics. (Tôi đồng tình. Công việc, gia đình và các nghĩa vụ khác đã chiếm đi rất nhiều thời gian của chúng ta. Nhưng hãy cố gắng lên lịch sắp xếp một cuộc tiệc sớm đi. Tôi thật sự rất nhớ những buổi tiệc ngoài trời đó)
Trên đây là toàn bộ bài học tiếng Anh liên quan đến cụm từ once in a blue moon mà bạn học có thể tham khảo để biết rõ ý nghĩa, cách dùng cụm từ trong câu và học thêm được nhiều từ vựng đồng nghĩa hay để nâng cao vốn từ tiếng Anh. Hãy ghi chép đầy đủ và luyện tập đặt câu cho cụm idiom trên để thành thạo và khắc sâu kiến thức. Truy cập hoctienganhnhanh.vn mỗi ngày để học thêm nhiều bài học bổ ích khác nhé! Chúc bạn học tốt!