One day nghĩa là gì? Cách dùng và cụm từ liên quan
One day trong tiếng Anh có nghĩa là một ngày nào đó trong tương lai không xác định được thời gian cụ thể; cách dùng từ vựng, từ đồng nghĩa và hội thoại liên quan.
Làm thế nào để diễn đạt câu nói “Một ngày nào đó, một lúc nào đó” bằng tiếng Anh? Trong bài học tiếng Anh này, bạn học sẽ được học về cụm từ oneday để biết được oneday nghĩa là gì trong tiếng Anh cũng như cách dùng từ và học thêm những từ vựng có cùng ý nghĩa với one day mà bạn có thể biết thông qua bài học này.
One day nghĩa là gì ?
One day tiếng Anh là gì?
One day tiếng Anh có nghĩa là một ngày nào đó, hay nói cách khác, khi muốn diễn tả ý nói “ một ngày nào đó” bằng tiếng Anh, bạn có thể dùng cụm từ one day /wʌn deɪ/ để biểu đạt cho ý nói này. One day trong tiếng Anh thường được dùng để nói về một thời gian nào đó trong tương lai không được xác định cụ thể.
Cụm từ này được dùng như một trạng từ chỉ thời gian và được sử dụng để diễn đạt một mong muốn, kế hoạch hoặc một hi vọng về điều gì sẽ xảy ra trong tương lai.
Ví dụ:
- One day, I hope to travel the world and experience different cultures. (Một ngày nào đó, tôi hy vọng sẽ du lịch khắp thế giới và trải nghiệm những nền văn hóa khác nhau)
- He's saving money so that one day he can buy his dream car. (Anh ấy đang tiết kiệm tiền để một ngày nào đó có thể mua chiếc ô tô mơ ước của mình)
- One day, you'll find the love that you deserve. (Một ngày nào đó, bạn sẽ gặp được tình yêu mà bạn xứng đáng)
Đôi lúc one day còn được sử dụng trong ngữ cảnh nói về quá khứ. Điều này phụ thuộc vào ngữ cảnh và câu chuyện được đề cập đến.
Ví dụ:
- One day, many years ago, I found an old letter in the attic. (Một ngày nào đó, nhiều năm trước, tôi tìm thấy một lá thư cũ trong gác mái)
- One day in 1995, I met my best friend for the first time. (Một ngày nào đó vào năm 1995, tôi gặp lần đầu tiên người bạn thân nhất của mình)
- One day during our vacation in Italy, we stumbled upon a charming little café. (Một ngày nào đó trong kỳ nghỉ ở Italy, chúng tôi tình cờ bước vào một quán cà phê nhỏ đáng yêu)
Lưu ý: Cách viết oneday hay one day đều mang nghĩa là một ngày nào đó. Tuy nhiên, cách viết one day được dùng phổ biến hơn.
Một số cụm từ đồng nghĩa với one day trong tiếng Anh
Các từ tiếng Anh mang ý nghĩa tương đồng với one day
Bên cạnh cụm từ one day được dùng với nghĩa một ngày nào đó của tương lai hoặc trong quá khứ thì trong tiếng Anh cũng có một số từ vựng mang ý nghĩa tương tự như:
-
Someday (Adv): Một ngày nào đó (đề cập một thời điểm nào đó trong tương lai xa)
Ví dụ: Someday, I hope to build my own house with a beautiful garden. (Một ngày nào đó, tôi hy vọng sẽ xây dựng căn nhà riêng với một khu vườn đẹp)
-
Some day (Cụm danh từ): Chỉ 1 ngày chưa xác định trong tương lai gần.
Ví dụ: Let's plan to visit the museum some day this month. (Hãy lên kế hoạch thăm bảo tàng một ngày nào đó trong tháng này)
-
At some point: Tại một thời điểm nào đó
Ví dụ: At some point, we'll need to upgrade our computer systems for better efficiency. (Tại một thời điểm nào đó, chúng ta sẽ cần nâng cấp hệ thống máy tính để đạt được hiệu suất tốt hơn)
-
Sooner or later: Sớm hay muộn gì
Ví dụ: Sooner or later, you'll have to face the consequences of your actions. (Sớm hay muộn, bạn sẽ phải đối mặt với hậu quả của những hành động của mình)
-
Once upon a time: Ngày xửa ngày xưa (chỉ một ngày nào đó ở quá khứ, kể chuyện cổ tích)
Ví dụ: Once upon a time, in a faraway kingdom, there lived a kind and wise king. (Một lần nào đó, ở một vương quốc xa xôi, có một ông vua tốt bụng và thông thái)
Hội thoại sử dụng cụm từ one day trong tiếng Anh
Sử dụng cụm từ one day trong hội thoại tiếng Anh
Tham khảo đoạn hội thoại sau có sử dụng từ one day để hiểu rõ cách sử dụng từ vựng trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày giúp bạn hiểu rõ nghĩa của từ. Cụ thể:
David: Hi, Emily! It's been ages. How's life treating you? (Chào, Emily! Lâu quá không gặp. Cuộc sống của em thế nào?)
Emily: Hey, David! Life's good, thanks. How about you? ( Chào, David! Mọi thứ ổn cảm ơn. Còn anh thì sao?)
David: Can't complain. But you know what I've been thinking? One day, I want to learn how to play the guitar. (Không có gì phàn nàn. Nhưng em biết không, một ngày nào đó, anh muốn học cách chơi đàn guitar)
Emily: That's a cool idea! Any specific reason for the sudden interest? (Ý tưởng thú vị đó! Có lý do gì đặc biệt gì khiến anh quyết định như vậy?)
David: Well, it's something I've always wanted to do. One day, I'll be strumming away by a campfire, playing my favorite tunes. (À, đó là điều anh luôn muốn làm. Một ngày nào đó, anh sẽ ngồi gảy đàn guitar bên bếp lửa, chơi những bản nhạc yêu thích của mình)
Emily: Nice! I'll join you with my singing skills. What else is on your "one day" list? ( Hay đấy! em sẽ tham gia với kỹ năng hát của mình. Còn gì khác trong danh sách "một ngày nào đó" của anh nữa không?)
David: Ah, I also dream of writing a novel. One day, I'll create a story that captivates people. (À, anh cũng mơ ước viết một cuốn tiểu thuyết. Một ngày nào đó, anh sẽ tạo ra một câu chuyện làm cho mọi người say mê)
Emily: Impressive! One day, I'll proudly say, "I know that guy!" (Ấn tượng! Một ngày nào đó, em sẽ tự hào nói, "Em quen biết chàng trai đó!")
Như vậy, thông qua bài học về cụm từ one day bạn học đã có thể hiểu rõ oneday nghĩa là gì trong tiếng Anh và biết thêm nhiều từ/cụm từ hay mang nghĩa “một ngày nào đó” trong tiếng Anh mà bạn có thể áp dụng vào trong nhiều ngữ cảnh câu. Hãy ghi chép và tự đặt câu để ghi nhớ từ vựng lâu hơn, truy cập hoctienganhnhanh.vn mỗi ngày để học thêm nhiều bài học tiếng Anh bổ ích nhé! Chúc bạn học tốt!