Out nghĩa là gì? Cách dùng out chuẩn trong tiếng Anh
Out nghĩa là ngoài (ở bên ngoài), được sử dụng để nói về việc di chuyển ra ngoài, khỏi địa điểm hoặc vật chứa; cùng ví dụ và cụm từ liên quan.
Trong tiếng Anh, để dịch chính xác nghĩa của giới từ out thì chúng ta cần dựa vào động từ đi kèm và ngữ cảnh rất nhiều. Ví dụ một số cụm từ đi với out ta thường hay gặp trong các bài thi như “run out of”, “go out”,...Cùng học tiếng Anh khám phá out nghĩa là gì và một số kiến thức liên quan nhé!
Out nghĩa là gì?
Out dịch sang tiếng Việt là ở ngoài/ bên ngoài
Out là một giới từ đa nghĩa trong tiếng Anh, và ý nghĩa của nó thay đổi theo ngữ cảnh và cách sử dụng. Một số ý nghĩa của “out” như sau:
-
Out dịch sang tiếng Việt là “ngoài”: "Out" có thể chỉ sự ở bên ngoài hoặc đi ra khỏi một nơi nào đó.
Ví dụ: She went out for a walk. (Cô ấy đi ra ngoài đi dạo)
-
Hết (cạn kiệt) hoặc không còn sử dụng được: "Out" cũng có thể ám chỉ sự cạn kiệt hoặc không còn sử dụng được cái gì đó.
Ví dụ: The batteries are out (Pin hết)
-
Công khai hoặc rõ ràng: Trong một số trường hợp, "out" cũng có thể ám chỉ sự công khai hoặc rõ ràng về thông tin nào đó.
Ví dụ: "He came out as gay" (Anh ấy công khai là người đồng tính)
-
Phối hợp với các cụm từ khác như "out of", "outside": Có thể có ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
Ví dụ: "Get out of the car" (Xuống xe) hoặc "Outside of work, he enjoys painting" (Ngoài công việc, anh ấy thích vẽ)
Out có cách phát âm chuẩn Cambridge như sau: /aʊt/
Một số ví dụ sử dụng giới từ out trong tiếng Anh
Nhằm giúp các bạn học dễ dàng hình dung được các ý nghĩa của giới từ out, học tiếng Anh sẽ đưa ra từng ví dụ cụ thể như sau:
- She stepped out of the house to get some fresh air. (Cô ấy bước ra khỏi nhà để hít thở không khí trong lành)
- The cat likes to play out in the garden. (Con mèo thích chơi ngoài vườn)
- The printer ran out of ink. (Máy in hết mực)
- They ran out of time to finish the project. (Họ hết thời gian để hoàn thành dự án)
- He finally came out as a supporter of the new policy. (Anh ấy cuối cùng công khai ủng hộ chính sách mới)
- She decided to come out to her family about her career change. (Cô ấy quyết định tiết lộ với gia đình về việc thay đổi nghề nghiệp)
- Please get out of the car. (Xin bạn xuống xe)
- Outside of work, she spends time volunteering at a local shelter. (Ngoài công việc, cô ấy dành thời gian làm tình nguyện tại một trại cứu trợ địa phương)
Phân biệt out, out of, outside trong tiếng Anh
Out, out of và outside có ý nghĩa gì trong tiếng Anh?
Liệu giới từ out khi kết hợp với cụm từ khác như out of và outside thì nghĩa có bị thay đổi hay không? Học tiếng Anh nhanh sẽ giúp bạn phân biệt dễ dàng qua bảng dưới đây:
Out |
Out of |
Outside |
|
Điểm khác biệt |
Thường được sử dụng để chỉ việc ở ngoài hoặc ra ngoài một không gian nào đó. |
Thường được dùng khi muốn diễn đạt việc hết hoặc không còn sử dụng được một thứ gì đó. |
Thường sử dụng để chỉ vị trí ở bên ngoài của một không gian cụ thể hoặc khi muốn diễn đạt rõ ràng về sự đối lập giữa trong và ngoài. |
Ví dụ |
He went out to get some groceries. (Anh ấy đi ra ngoài để mua vài thứ tạp phẩm) |
I'm out of ideas. (Tôi hết ý tưởng) |
She's waiting outside the building. (Cô ấy đang đợi ở bên ngoài tòa nhà) |
-
Lưu ý: Nhớ rằng để dịch chính xác nghĩa của các từ này phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể trong câu và ý nghĩa mà bạn muốn truyền đạt.
Một số cụm từ đi với giới từ out trong tiếng Anh
Out of date dịch sang tiếng Việt là lỗi thời
Dưới đây là một số cụm từ phổ biến đi với giới từ "out" trong tiếng Anh:
- Out and about: Đi ra ngoài hoạt động, thường là trong việc đi chơi hoặc làm việc gì đó ngoài trời.
- Out of the blue: Đột ngột, không đợi sự chuẩn bị hoặc dự đoán trước.
- Out of this world: Tuyệt vời, xuất sắc, vượt ra ngoài mong đợi.
- Out of order: Bị hỏng, không hoạt động đúng cách.
- Out of the question: Không thể xảy ra hoặc không thể được chấp nhận.
- Out of reach: Nằm ngoài tầm với, không thể tiếp cận được.
- Out of date: Lỗi thời, không còn được sử dụng hoặc không còn hiệu lực.
- Out of touch: Mất liên lạc, không cập nhật thông tin mới.
- Out of control: Mất kiểm soát, không thể kiểm soát được.
- Out of sight, out of mind: Nếu không thấy, sẽ quên.
Hội thoại sử dụng giới từ out trong tiếng Anh
Anna: Hey Bean, I heard you're gearing up for a trip soon. Any specific destination in mind? (Hey Bean, tớ nghe nói là bạn chuẩn bị đi du lịch phải không? Có điểm đến cụ thể nào không?)
Bean: Yeah, I'm heading out to Japan next month. I'm really excited about it! (Ừ, tháng sau tớ sẽ đi Nhật Bản. Tớ rất háo hức đấy)
Anna: That sounds amazing! What places are you planning to check out? ( Nghe có vẻ tuyệt vời! Bạn có dự định ghé thăm những địa điểm nào?)
Bean: I'm thinking of visiting Tokyo, Kyoto, and maybe Osaka. I've heard so much about the culture and the food there, I can't wait to experience it. (Tớ định ghé Tokyo, Kyoto và có thể là Osaka. Tớ nghe nhiều về văn hóa và ẩm thực ở đó, tớ không thể chờ đợi được nữa)
Anna: That's fantastic! I hope you have a great time exploring. Don't forget to try some authentic sushi and visit the temples. (Thật tuyệt vời! Tớ hy vọng bạn có thời gian thú vị khi khám phá. Đừng quên thử sushi và thăm những ngôi đền đền)
Bean: Definitely! I'm looking forward to immersing myself in Japanese culture. It's going to be an adventure for sure! (Chắc chắn! Tớ đang mong đợi được đắm chìm trong văn hóa Nhật Bản. Đây chắc chắn sẽ là một cuộc phiêu lưu!)
Anna: Well, have a safe trip and take lots of pictures! I can't wait to hear all about your adventures when you get back. (Vậy thì chúc bạn có một chuyến đi an toàn và chụp nhiều hình nhé! Tớ không thể đợi để nghe về những cuộc phiêu lưu của bạn khi bạn trở về)
Bean: Thanks, Anna! I'll make sure to share all the exciting moments with you when I return. (Cảm ơn bạn, Anna! Tớ sẽ chắc chắn chia sẻ những khoảnh khắc thú vị với bạn khi tớ trở lại)
Vậy là chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu out nghĩa là gì rồi đúng không nào? Ngoài ra liên quan đến giới từ out còn rất nhiều kiến thức đi kèm mà hoctienganhnhanh.vn đã liệt kê. Hy vọng đây sẽ là bài học vô cùng bổ ích dành cho các bạn. Chúc các bạn học tốt!