Passion nghĩa tiếng Việt là gì? Cách phát âm chuẩn nhất
Passion nghĩa tiếng Việt là niềm đam mê và những nghĩa khác tùy theo ngữ cảnh, người học tiếng Anh muốn nắm vững về ngữ nghĩa và cách đọc chuẩn xác của từ này.
Passion được sử dụng phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày với nhiều ngữ nghĩa khác nhau. Cho nên người học tiếng Anh muốn tìm hiểu thêm về các ngữ nghĩa và cách đọc chuẩn xác của từ này. Có thể cập nhật trên Học tiếng Anh Nhanh mỗi ngày để nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh.
Tìm hiểu về từ passion trong từ điển Anh - Việt
Từ passion nghĩa là gì trong từ điển tiếng Việt
Để nắm vững khái niệm về từ passion nghĩa tiếng Việt là gì thì người học tiếng Anh có thể tra cứu trong từ điển Cambridge Dictionary. Những ví dụ minh họa của từng ngữ nghĩa của từ passion đều đính kèm ví dụ để người học tiếng Anh hiểu rõ hơn khi ứng dụng trong thực tế.
Nghĩa của từ passion trong tiếng Việt
- Passion diễn tả một cảm giác rất mạnh mẽ dành cho sự hấp dẫn về giới tính, tình yêu, sự thù hận, giận dữ và nhiều cảm xúc khác.
Ví dụ: Literature was my father's passion when he was young. (Văn học là niềm đam mê của cha tôi khi ông ấy còn trẻ.)
- Passion còn là nỗi thống khổ hay sự thất vọng của một người nào đó.
Ví dụ: His passion was running high after his car accident last year. (Nỗi thống khổ của anh ấy dâng cao sau vụ tai nạn xe hơi năm ngoái.)
- Passion có nghĩa là tình yêu hay sự ham mê một điều gì đó trong cuộc sống.
Ví dụ: My daughter has one passion in life - her music. (Con gái của tôi có một niềm đam mê duy nhất trong cuộc sống là âm nhạc.)
Vai trò của từ passion trong tiếng Anh
- Passion (noun) có nghĩa là niềm đam mê sự yêu thích một điều gì đó.
- Passionately (adverb) diễn tả trạng thái của một người nào đó đam mê, yêu thích.
- Passion fruit (compound noun) chỉ một loại chanh dây trồng ở vùng nhiệt đới.
- Passion-flower (compound noun) chỉ loại cây lạc tiên.
- Sea of passion (compound noun) bể tình ái.
Cách phát âm passion chuẩn xác theo giọng của người Anh - Mỹ
Cách phát âm pasion theo chuẩn quốc tế IPA
Khi phát âm passion chuẩn xác thì người học tiếng Anh nên dựa vào cách phiên âm quốc tế IPA là /ˈpæʃ.ən/ Cho dù là lựa chọn phát âm ngữ điệu Anh - Anh hoặc Anh - Mỹ. Người học tiếng Anh cần chú ý đến cách nhấn mạnh trọng âm đầu tiên khi phát âm passion.
Xét về mặt biến đổi các nguyên âm và phụ âm trong từ passion thì các nguyên âm /a/ biến đổi thành nguyên âm /æ/ có cách đọc tương tự như âm /a/ và âm /e/ trong tiếng Việt.
Còn 2 phụ âm /s/ trong từ passion nghĩa là gì biến đổi thành phụ âm /ʃ/ có cách đọc cong lưỡi và phát âm mạnh như phụ âm /s/. Đối với đuôi /ion/ thì người học tiếng Anh đọc là /ən/ tương tự như cách đọc nguyên âm đôi /ân/ trong tiếng Việt.
Một số thành ngữ và cụm từ passion được dùng trong tiếng Anh
Nắm vững ngữ nghĩa của các cụm từ passion nghĩa tiếng Việt là gì
Người học tiếng Anh không chỉ nắm vững từ passion nghĩa là gì mà còn quan tâm đến ngữ nghĩa của các cụm từ và thành ngữ của từ passion. Bởi vì chúng thường được áp dụng thường xuyên trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.
Phrase of passion |
Meaning |
Example |
Someone's ruling passion |
Niềm đam mê hay mối quan tâm quan trọng nhất của một người. |
My boyfriend's ruling passion is philosophy. (Niềm đam mê bất tận của bạn trai tôi là triết học.) |
Crime of passion |
Một loại tội phạm liên quan đến quan hệ tình dục |
Mr Bean wasn't a crime of passion when they judged him last week. (Ông Bean không phải là tội phạm liên quan đến tình dục khi họ đem ra xét xử ông ấy vào tuần trước ) |
A passion for something |
Cực kỳ quan tâm và mong muốn làm điều gì đó liên quan đến Sở thích hay các hoạt động thể thao, khoa học… |
My son has a passion for pandas and worked in the zoo many years ago. (Con trai của tôi có niềm đam mê đối với gấu trúc và đã làm việc nhiều năm ở sở thú.) |
Passion play |
Một vở kịch kể về sự đau khổ và cái chết của chúa Giêsu Kitô. |
Have you ever seen a passion play on Christmas day before? (Anh đã từng xem vở kịch về chúa Giêsu Kitô vào ngày giáng sinh trước đây chưa?) |
Bài tập trắc nghiệm áp dụng từ passion theo chuẩn ngữ pháp
Sau khi tìm hiểu về từ passion nghĩa là gì thì người học tiếng Anh có thể lựa chọn những đáp án chuẩn xác trong các câu trắc nghiệm để nắm vững cách ứng dụng linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày.
Câu 1: Our … went out when we got married, didn't it?
A. Passion B. Passionately C. Passive D. Adoration
Câu 2: We are Chritian so we always want to see The … every Christmas.
A. Passionately B. Passive C. Passion D. Adoration
Câu 3: How many … do you have a life?
A. Adoration B. Passion C. Passive D. Passionately
Câu 4: Your … will arise from a belief in God.
A. Passive B. Passionately C. Adoration D. Passion
Câu 5: My little daughter's early interest in dance which will develop into a passion in the future.
A. Passion B. Passive C. Passionately D. Adoration
Đáp án:
- A
- C
- B
- D
- A
Như vậy, từ passion nghĩa tiếng Việt là gì? Định nghĩa của từ passion và cách phát âm chuẩn xác theo ngữ điệu Anh Mỹ đều được cập nhật trong bài viết này người học tiếng Anh online có thể nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh bằng cách cập nhật Học tiếng Anh mỗi ngày.