Perfect nghĩa là gì? Cách đọc Perfect chuẩn xác của người Anh
Perfect nghĩa tiếng Việt là hoàn hảo, được dùng phổ biến với sự phong phú về ngữ nghĩa, người học tiếng Anh tìm hiểu thêm về cách đọc chuẩn xác của từ perfect.
Perfect được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày của người bản xứ khi đề cập đến sự hoàn hảo, tuyệt vời. Cho nên, người học tiếng Anh cần nắm vững cách phát âm chuẩn xác và các ngữ nghĩa của từ perfect.
Trong chuyên mục bài viết ngày hôm nay trên Học tiếng Anh, chúng tôi tổng hợp tất tần tật những thông tin liên quan đến ngữ nghĩa và cách phát âm của từ perfect.
Định nghĩa của từ perfect trong từ điển Anh - Việt
Tìm hiểu về ngữ nghĩa của từ perfect
Trong từ điển Cambridge Dictionary, người Anh đã cung cấp thông tin của từ perfect về ngữ nghĩa, vai trò và cách phát âm chuẩn xác như sau:
Nghĩa của từ perfect trong tiếng Việt
- Perfect nghĩa là những con người hay vật chất có tính chất hoàn hảo, không có lỗi.
Ví dụ: Your voice is perfect when you sing that song with him. (Giọng của em rất hoàn hảo khi em hát bài hát đó với anh ta.)
- Diễn tả những hành động sự việc lý tưởng nhất, tốt nhất.
Ví dụ: I hope you will have a perfect trip in Taiwan. (Tôi hy vọng mọi người sẽ có một chuyến đi lý tưởng đến Đài Loan.)
- Đề cập đến các hành động chuẩn xác hay đúng đắn của các sự việc hay người nào đó.
Ví dụ: This vegetables is perfect for cooking hot pot. (Loại rau này thích hợp cho việc nấu lẩu.)
Chức năng của từ perfect trong tiếng Anh
Từ perfect đảm nhận nhiều chức năng trong một câu đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh. Tính từ perfect có nghĩa là hoàn hảo, chính xác hay lý tưởng nhất. Còn danh từ perfect chỉ sự hoàn thành để diễn tả các hành động đã xảy ra trong quá khứ hoặc trước một thời điểm hay sự kiện nào đó.
Đối với động từ perfect là loại nội động từ diễn tả hành động hoàn thiện một kỹ năng hay một điều gì đó. Từ perfect đa dạng về chức năng và ngữ nghĩa tùy theo ngữ cảnh giao tiếp và cách sử dụng của người học tiếng Anh.
Cách phát âm từ perfect theo ngữ điệu Anh - Mỹ
Cách đọc từ perfect chuẩn xác của người Anh - Mỹ
Theo những tiêu chuẩn phiên âm quốc tế IPA thì từ perfect được đọc là /ˈpɜː.fekt/ ở cả hai ngữ điệu Anh - Anh và Anh - Mỹ. Người học tiếng Anh cần chú ý đến cách nhấn mạnh ở âm tiết đầu tiên khi phát âm từ perfect.
Đặc biệt là cách chuyển đổi âm /er/ thành nguyên âm ngắn /ɜː/ có cách phát âm tương tự như âm ơ trong tiếng Việt. Cách phát âm chuẩn xác của từ perfect là người học tiếng Anh nhấn mạnh phụ âm /p/ khi đọc từ này.
Các thành ngữ của từ perfect phổ biến trong giao tiếp
Ngữ nghĩa của một số cụm từ liên quan đến từ perfect
Người học tiếng Anh không chỉ tìm hiểu về ngữ nghĩa, cách phát âm chuẩn xác của từ perfect mà còn quan tâm đến ngữ nghĩa của các cụm từ liên quan đến từ perfect. Trong bảng sau đây chúng tôi tổng hợp một vài thành ngữ và cụm từ liên quan của từ perfect:
Idiom and phrase |
Meaning |
Example |
Practice makes perfect |
Được sử dụng khi muốn khuyến khích ai đó thực hiện điều gì đó nhiều lần để làm được thật tốt. |
John said that “Practice makes perfect to encourage his daughter to get the gold medal in swimming.”(John nói rằng “Việc luyện tập là động lực hoàn hảo để khuyến khích con gái anh giành huy chương vàng môn bơi lội.) |
The perfect hat trick |
Để sử dụng trong trường hợp các cầu thủ đá bóng lập kỷ lục ghi bàn bằng chân trái, chân phải hoặc bằng đầu. |
Do you think Leonardo can make the perfect hat trick like before? (Anh có nghĩ rằng Leonardo có thể là cú hattrick tuyệt vời như trước đây không?) |
Perfect market |
Một thị trường tự do cạnh tranh công bằng và người mua được cung cấp đầy đủ thông tin. |
Everyone likes a perfect market on the internet nowadays. (Mọi người đều thích một thị trường hoàn hảo trên mạng internet ngày nay.) |
Perfect storm |
Một tình huống có nhiều điều xấu xảy ra cùng lúc. |
I had a bad day like a perfect storm. (Tôi đã trải qua một ngày tồi tệ với rất nhiều điều xấu cùng một lúc.) |
Word-perfect |
Hành động lập lại những loại từ vựng văn bản từ trí nhớ mà không bị bất kỳ lỗi nào. |
My mother rehearses Japanese with me every day until I'm word-perfect. (Mẹ của tôi luyện tập tiếng Nhật với tôi mỗi ngày cho đến khi tôi nói chuẩn xác.) |
Bài tập trắc nghiệm sử dụng từ perfect chuẩn ngữ pháp Anh ngữ
Ứng dụng cách sử dụng từ và cụm từ của perfect
Người học tiếng Anh muốn nắm vững ngữ nghĩa và cách sử dụng của từ perfect có thể thực hành lựa chọn những đáp án đúng của những câu hỏi bài tập trắc nghiệm sau đây:
Câu 1: Susan has to be word - … because she doesn't have time to read that essay again.
A. Perfect B. Period C. Peru D. Previous
Câu 2: I have missed the bus, failed in front of the office, forgot my file at home… That's a … storm in my life.
A. Previous B. Peru C. Period D. Perfect
Câu 3: Are you sure John is a … man who was found in 40 years?
A. Previous B. Peru C. Perfect D. Period
Câu 4: After I graduated from university, I got a … job.
A. Period B. Perfect C. Previous D. Peru
Câu 5: Francis tries to … his skills in playing tennis every day with his trainer.
A. Period B. Peru C. Perfect D. Previous
Đáp án:
- A
- D
- C
- B
- C
Như vậy, ngữ nghĩa và cách phát âm chuẩn xác của từ perfect được chia sẻ trên Học tiếng Anh Nhanh. Người học tiếng Anh trực tuyến có thể tham khảo thêm những ngữ nghĩa của các loại từ vựng khác để làm phong phú thêm vốn từ của mình. Để có thể tự tin hơn trong giao tiếp và hoàn thành những bài thi tiếng Anh nâng cao xuất sắc nhất.