MỚI CẬP NHẬT

Phán quyết tiếng Anh là gì? Đinh nghĩa và ví dụ

Phán quyết tiếng Anh là verdict, các từ vựng chuyên ngành liên quan đến luật pháp, đến các phán quyết của tòa án trong các vụ án hình sự và dân sự

Phán quyết tiếng Anh là verdict nói về những quyết định liên quan đến các vụ án của tòa án sau khi kết thúc quá trình điều tra, được sử dụng phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh cùng nhiều từ vựng liên quan đến luật pháp. Trong chuyên mục bài viết ngày hôm nay trên hoctienganhnhanh, người học tiếng Anh được cập nhật thêm nhiều thông tin hữu ích liên quan đến từ vựng chuyên ngành luật pháp này.

Từ vựng phán quyết tiếng Anh là gì?

Tìm hiểu nghĩa của từ phán quyết tiếng Anh trong từ điển Cambridge Dictionary

Theo định nghĩa trong từ điển Cambridge Dictionary, phán quyết tiếng Anh là verdict diễn tả hành động đưa ra một ý kiến vào cuối phiên tòa sau phần nghị luận. Danh từ verdict còn có nghĩa là đưa ra những ý kiến quyết định sau khi đánh giá các sự việc hiện tượng một cách hoàn chỉnh.

Cách phát âm của từ phán quyết verdict

Người học tiếng Anh có thể đọc từ phán quyết tiếng Anh là verdict theo cả hai giọng Anh và Mỹ dựa trên phiên âm /ˈvɜː.dɪkt/. Trọng âm của danh từ verdict nhấn mạnh ở âm tiết đầu tiên là nguyên âm /ɜː/ theo bảng phonetic tiếng Anh.

Hướng dẫn đọc từ verdict theo các nguyên tắc phát âm quốc tế IPA

Các ví dụ có sử dụng từ phán quyết verdict

Ví dụ minh họa sử dụng danh từ phán quyết tiếng Anh verdict giúp cho người học tiếng Anh hiểu rõ hơn về ý nghĩa của từ vựng. Điều này cũng giúp cho người học tiếng Anh ghi nhớ ngữ nghĩa của danh từ verdict lâu hơn.

  • Ví dụ: John was given a majority verdict of not guilty by the judge in England. (John nhận được phán quyết đa số của tòa án Anh Quốc là không có tội.)
  • Ví dụ: The judge's verdict belong to jury at the end of a trial. (Các phán quyết của thẩm phán lệ thuộc vào bồi thẩm đoàn ở cuối buổi xét xử của phiên tòa)

Các từ vựng tiếng Anh liên quan từ vựng phán quyết verdict

Tổng hợp từ vựng liên quan chuyên ngành tòa án

Việc tìm hiểu và nắm vững các loại từ liên quan đến từ phán quyết tiếng Anh verdict giúp người học tiếng Anh ứng dụng linh hoạt khi biên phiên dịch tiếng Anh sang tiếng Việt hoặc ngược lại.

Từ vựng liên quan đến verdict

Ngữ nghĩa

The judge/adjudicators

Người phán quyết

Judgement-day

Ngày phán quyết

Sentence/deliverance

Lời phán quyết

Foredoom

Phán quyết trước

To be convicted of

Bị kết tội

Bring into account

Truy cứu trách nhiệm

Damages

Khoản tiền đền bù thiệt hại

Juveniles

Vị thành niên

Lawsuit

Vụ kiện

Indictment

Cáo trạng

Grand jury

Bồi thẩm đoàn

Courtroom appeals

Nhóm làm việc của tòa án

Crime

Tội phạm

Conduct a case

Tiến hành xét xử

Như vậy, từ phán quyết tiếng Anh là verdict có nhiều từ đồng nghĩa như judge, decide…Tuy nhiên, từ verdict được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực pháp luật hơn những loại từ khác. Người học tiếng Anh có thể cập nhật thêm nhiều thông tin liên quan đến từ phán quyết được sử dụng thường xuyên trong các văn bản, tài liệu pháp luật tiếng Anh

Cùng chuyên mục:

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Quả vú sữa trong tiếng Anh được gọi là Star apple, có phiên âm là…

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre trong tiếng Anh được gọi là bamboo, là một loại cây có thân…

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là the moon lady hoặc the moon goddess, là một biểu…

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là plumeria, một loài hoa được trồng nhiều ở khu vực…

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh được gọi là jade rabbit hoặc moon rabbit, tìm hiểu cách…

Cách trả lời how many people are there in your family

Cách trả lời how many people are there in your family

How many people are there in your family có nghĩa là có mấy thành viên…

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name nghĩa là tên họ của bạn là gì, một câu hỏi…

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name nghĩa là họ của mẹ bạn là gì, được sử dụng…

Top