MỚI CẬP NHẬT

Pháo hoa tiếng Anh là gì? Phát âm chuẩn và ví dụ

Pháo hoa tiếng Anh có tên gọi là fireworks, ghi nhớ cách phát âm chuẩn theo Cambridge và những cụm từ tiếng Anh sử dụng từ pháo hoa.

Hôm nay chúng ta sẽ cùng học về từ vựng tiếng Anh liên quan đến pháo hoa và những điều thú vị xung quanh cụm từ này. Các bạn sẽ cùng hoctienganhnhanh tìm hiểu về pháo hoa từ cách đọc cho đến ví dụ, những cụm từ sử dụng trong tình huống nói về chủ đề pháo hoa và hội thoại thực tế. Hãy khám phá thế giới pháo hoa trong tiếng Anh ngay thôi nào!

Pháo hoa dịch tiếng Anh là gì?

Pháo hoa có tên tiếng Anh là fireworks.

Pháo hoa tiếng Anh là fireworks, có một vài trường hợp sử dụng từ firework, tuy nhiên nó không phổ biến. Pháo hoa là những sản phẩm được sử dụng trong các lễ hội, kỷ niệm và dịp đặc biệt như Tết, để tạo ra hiệu ứng ánh sáng, màu sắc rực rỡ và âm thanh hoành tráng, thu hút sự chú ý và mang đến sự kinh ngạc cho người xem. Ngoài ra, bắn pháo hoa trong dịp Tết có ý nghĩa mang lại niềm vui, sự phấn khởi và mong muốn có được may mắn, bình an trong cuộc sống.

Từ pháo hoa trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Fireworks phát âm theo giọng UK là: /ˈfaɪə.wɜːks/
  • Fireworks phát âm theo giọng US là:/ˈfaɪr.wɝːks/

Ví dụ về pháo hoa bằng tiếng Anh:

  • I watched the beautiful fireworks display on New Year's Eve. (Tôi đã xem màn trình diễn pháo hoa tuyệt đẹp vào đêm giao thừa)
  • The grand finale of the fireworks show left everyone in awe. (Màn kết thúc hoành tráng của cuộc trình diễn pháo hoa khiến mọi người đều kinh ngạc)

Một số cụm từ đi kèm với pháo hoa trong tiếng Anh

Xem pháo hoa tiếng Anh là Watch fireworks.

Ở phần này, các bạn sẽ được bổ sung kiến thức từ vựng tiếng Anh về một số cụm từ sử dụng từ pháo hoa thường gặp nhất.

  • Lễ hội pháo hoa: Fireworks festival
  • Bắn pháo hoa: Fireworks shooting
  • Bắn pháo hoa đi: Let's shoot fireworks
  • Xem pháo hoa: Watch fireworks
  • Pháo hoa Tết: Tet fireworks
  • Các loại pháo hoa: Types of fireworks
  • Pháo hoa giấy: Paper fireworks
  • Thùng pháo hoa: Fireworks crate
  • Mua pháo hoa: Buy fireworks
  • Bán pháo hoa: Sell fireworks
  • Trình diễn pháo hoa: Fireworks dislays
  • Cuộc thi pháo hoa: Fireworks competition
  • Cảnh tượng pháo hoa: Fireworks spectacle
  • Cửa hàng bán pháo hoa: Fireworks store
  • Pháo hoa tầm cao: High-altitude fireworks
  • Pháo hoa tầm thấp: Low-level fireworks
  • Pháo hoa Việt: Vietnamese fireworks

Ví dụ dùng từ pháo hoa bằng tiếng Anh

Sử dụng từ pháo hoa trong giao tiếp tiếng Anh.

Sau khi tìm hiểu về bản dịch tiếng Việt của từ pháo hoa sang tiếng Anh, chúng ta tiếp tục tham khảo thêm một số câu ví dụ về pháo hoa trong tiếng Anh và nghĩa của chúng nhé!

Ví dụ 1: We gathered in the park to enjoy the spectacular fireworks show. (Chúng tôi tụ tập tại công viên để thưởng thức màn trình diễn pháo hoa đặc sắc)

Ví dụ 2: Fireworks burst into the night sky and create a mesmerizing spectacle. (Pháo hoa bùng lên trong đêm tối và tạo ra một cảnh tượng quyến rũ)

Ví dụ 3: Children and adults alike were amazed by the colorful explosions of fireworks. (Cả trẻ em và người lớn đều kinh ngạc trước những vụ nổ pháo hoa đầy màu sắc)

Ví dụ 4: We lit sparklers and enjoyed the mini fireworks in our backyard. (Chúng tôi đốt pháo hoa và thưởng thức nó ở sân sau nhà)

Ví dụ 5: The sound of fireworks popping filled the air with excitement and joy. (Tiếng pháo hoa nổ mang lại niềm vui và phấn khích)

Ví dụ 6: The fireworks show lasted for nearly half an hour, creating a magical atmosphere. (Màn trình diễn pháo hoa kéo dài gần nửa giờ, tạo nên bầu không khí kỳ diệu)

Ví dụ 7: The fireworks painted the night sky with vibrant colors, leaving a lasting impression on everyone. (Pháo hoa đã tô điểm bầu trời đêm bằng những màu sắc rực rỡ, để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng mọi người)

Đoạn hội thoại dùng từ pháo hoa bằng tiếng Anh

Cuộc trò chuyện về chủ đề pháo hoa bằng tiếng Anh.

Tom: Hey, Lucy! Have you ever seen fireworks before? (Chào Lucy! Cậu đã từng thấy pháo hoa chưa?)

Lucy: Yes, I have. (Rồi, tôi đã từng thấy)

Tom: I'm so excited because tonight there will be a fireworks show in the park. (Tôi rất hào hứng vì tối nay sẽ có một buổi trình diễn pháo hoa ở công viên)

Lucy: That sounds fantastic! (Nghe thật tuyệt vời!)

Tom: I love the way fireworks light up the darkness and create a magical atmosphere. (Tôi thích cách pháo hoa làm sáng lên bầu trời tối và tạo nên một không khí kỳ diệu)

Lucy: It's like the sky is filled with bursts of joy and wonder. (Giống như bầu trời tràn đầy những tia sáng vui vẻ và kỳ diệu)

Tom: Exactly! Let's find a good spot to watch and enjoy the mesmerizing display. (Đúng vậy! Hãy tìm một chỗ ngồi tốt để xem và thưởng thức màn trình diễn)

Lucy: That sounds like a great idea. (Nghe thật tuyệt vời)

Tom: Let's grab some snacks and get ready for a dazzling show! (Hãy lấy một số đồ ăn nhẹ và chuẩn bị cho một buổi trình diễn rực rỡ!)

Miêu tả pháo hoa bằng tiếng Anh

Tả về pháo hoa bằng tiếng Anh kèm dịch nghĩa.

Một đoạn văn ngắn giới thiệu và miêu tả pháo hoa trong tiếng Anh và tiếng Việt khá thú vị, các bạn cùng tham khảo thêm để học tiếng Anh được tốt hơn.

Tả pháo hoa bằng tiếng Việt:

Pháo hoa là một cuộc trình diễn tuyệt đẹp của ánh sáng và màu sắc chiếu sáng trong bầu trời đêm. Chúng bao gồm các thiết bị nổ được thiết kế cẩn thận để tạo ra hiệu ứng hình ảnh đẹp mắt và hoa văn cuốn hút. Khi được đốt cháy, chúng bay lên trong không trung và nổ tung, tạo ra những chùm ánh sáng đầy mê hoặc, kèm theo tiếng nổ và tiếng vỡ vụn lớn. Những màu sắc tươi sáng như đỏ, xanh lá cây, xanh dương và vàng tô điểm bầu trời, để lại người xem phải kinh ngạc. Pháo hoa thường được sử dụng để chào mừng những dịp đặc biệt như đêm giao thừa, ngày Quốc khánh hoặc các sự kiện lễ hội khác.

Bản dịch sang tiếng Anh:

Fireworks are a stunning display of lights and colors that illuminate the night sky. They consist of explosive devices that are carefully designed to create beautiful visual effects and captivating patterns. When ignited, they shoot up into the air and explode, producing mesmerizing bursts of light, accompanied by loud bangs and crackles. The vibrant colors, such as red, green, blue, and gold, paint the sky, leaving spectators in awe. Fireworks are often used to celebrate special occasions like New Year's Eve, Independence Day, or other festive events.

Bài học hôm nay đã chia sẻ tới các bạn từ pháo hoa tiếng Anh là firework, ngoài ra pháo hoa trong tiếng Trung được gọi là 烟花 (yān huā). Hy vọng hoctienganhnhanh.vn đã giúp bạn tìm thấy những thông tin hữu ích và thú vị về chủ đề này. Từ đó, các bạn có thể sử dụng từ pháo hoa trong giao tiếp tiếng Anh tốt hơn nữa !

Cùng chuyên mục:

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Quả vú sữa trong tiếng Anh được gọi là Star apple, có phiên âm là…

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre trong tiếng Anh được gọi là bamboo, là một loại cây có thân…

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là the moon lady hoặc the moon goddess, là một biểu…

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là plumeria, một loài hoa được trồng nhiều ở khu vực…

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh được gọi là jade rabbit hoặc moon rabbit, tìm hiểu cách…

Cách trả lời how many people are there in your family

Cách trả lời how many people are there in your family

How many people are there in your family có nghĩa là có mấy thành viên…

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name nghĩa là tên họ của bạn là gì, một câu hỏi…

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name nghĩa là họ của mẹ bạn là gì, được sử dụng…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express, Link nha cai uy tin, Link 6686 bet, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link rakhoi, Link caheo, Link mitom, Link saoke, Link vaoroi, Link cakhiatv, Link 90phut, Link socolive, Link xoivotv, Link cakhia, Link vebo, Link xoilac, Link xoilactv, Link xoilac tv, Link xôi lạc tv, Link xoi lac tv, Link xem bóng đá, Link trực tiếp bóng đá, Link xem bong da, Link xem bong da, Link truc tiep bong da, Link xem bóng đá trực tiếp, Link bancah5, trang cá độ bóng đá, trang cá cược bóng đá, trang ca do bong da, trực tiếp bóng đá, xoilac tv, rakhoi tv, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, mitom tv, truc tiep bong da, xem trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá hôm nay, 90phut trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, vaoroitv, xôi lạc, saoke tv, top 10 nhà cái uy tín, nhà cái uy tín, nha cai uy tin, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, truc tiep bong da, xem bong da, caheo, socolive, xem bong da, xem bóng đá trực tuyến,
Top