Phạt tiền tiếng Anh là gì? Ví dụ và từ vựng liên quan
Phạt tiền là hình thức xử phạt mà người vi phạm phải trả một khoản tiền, trong tiếng Anh gọi là fine, cùng một số cụm từ đi kèm.
Phạt tiền là một biện pháp xử phạt bằng hình thức trả một khoản tiền nó phổ biến trong nhiều lĩnh vực, từ giao thông đến kinh doanh và tài chính. Vậy phạt tiền trong tiếng Anh là gì? Trong bài viết này bạn hãy cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu nhé!
Phạt tiền tiếng Anh là gì?
Phạt tiền dịch sang tiếng Anh
Phạt tiền dịch sang tiếng Anh Là fine, là một hình thức trừng phạt mà người vi phạm phải trả một khoản tiền cho cơ quan chức năng hoặc tòa án để giải quyết hành vi vi phạm của mình. Phạt tiền có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm luật giao thông, luật lao động, luật thuế, và các quy định về môi trường. Số tiền phạt có thể khác nhau tùy vào mức độ nghiêm trọng của hành vi vi phạm.
Ví dụ:
- Because I parked illegally in a no-parking zone, I had to pay a heavy fine. (Vì tôi đã đỗ xe trái phép ở khu vực cấm đỗ, tôi đã phải trả một khoản phạt tiền nặng.)
- He was given a reduced fine for cooperating with the police. (Ông ấy đã được giảm khoản phạt tiền vì đã hợp tác với cảnh sát.)
- He was fined for not obeying traffic laws. (Anh ấy bị phạt vì không tuân thủ luật giao thông.)
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến phạt tiền
Trả tiền phạt theo kỳ hạn
Dưới đây là một số cụm từ thường đi kèm với từ fine trong tiếng Anh để nói đến phạt tiền:
- Trả tiền phạt: Pay a fine
- Nhận một khoản phạt tiền: Receive a fine
- Áp đặt một khoản tiền phạt: Impose a fine
- Phản đối mức phạt tiền: Contest a fine
- Ban hành một khoản tiền phạt: Issue a fine
- Giảm mức phạt tiền: Reduce a fine
- Tăng mức phạt tiền: Increase a fine
- Trả tiền phạt theo kỳ hạn: Pay a fine in installments
- Phạt vì trả tiền muộn: Fine for late payment
- Khoản phạt tiền nặng: Heavy fine
- Khoản phạt tiền nhẹ: Minor fine
- Mức phạt tiền tối đa: Maximum fine
- Mức phạt tiền tối thiểu: Minimum fine
- Khoản phạt tiền chưa được trả: Unpaid fine
- Thanh toán khoản phạt tiền: Settle a fine.
Đoạn hội thoại nói về việc phạt tiền bằng tiếng Anh
Đoạn hội thoại giữa hai người về việc phạt tiền bằng tiếng Anh
John: Hey, why are you looking so upset? (Chào, sao cậu trông buồn vậy?).
Mary: I just got a fine for parking in a no-parking zone. (Tôi vừa bị phạt vì đỗ xe ở khu vực cấm đỗ.)
John: Oh no, how much do you have to pay? (Ôi không, cậu phải trả bao nhiêu tiền?)
Mary: The fine is $50. (Khoản phạt là 50 đô la.)
John: That's not too bad. At least it's not a heavy fine. (Không quá nặng. Ít nhất là nó không phải là khoản phạt tiền nặng.)
Mary: I know, but I can't believe I made such a silly mistake. (Tôi biết, nhưng tôi không thể tin được mình đã mắc một lỗi ngớ ngẩn như thế.)
John: Did you contest the fine? (Cậu có phản đối khoản phạt không?)
Mary: No, there's no point. I know I was in the wrong. (Không, không có ý nghĩa gì cả. Tôi biết mình đã sai.)
John: Well, you should pay the fine as soon as possible. Otherwise, you might get a late fee. (Vậy thì cậu nên trả khoản phạt càng sớm càng tốt. Nếu không, cậu có thể bị phạt trễ hạn.)
Mary: Yes, I plan to pay it online today. I don't want to risk getting an increase in the fine. (Vâng, tôi dự định trả qua mạng ngày hôm nay. Tôi không muốn rủi ro bị tăng mức phạt.)
John: Good idea. It's always better to settle a fine as soon as possible. ( Ý tưởng hay đấy.Luôn tốt hơn khi thanh toán khoản phạt càng sớm càng tốt.)
Như vậy qua bài viết này chúng ta đã biết được phạt tiền trong tiếng Anh là fine,cũng như đã tìm hiểu thêm được từ vựng tiếng Anh liên quan rồi đấy. Để học tốt tiếng Anh hơn thì còn nhiều từ khóa bạn cần biết, vậy nên hãy truy cập vào hoctienganhnhanh.vn để có thêm nhiều bài học thú vị nhé! Hãy cố gắng học tập mỗi ngày. Chúc bạn thành công!