MỚI CẬP NHẬT

Phế liệu tiếng Anh là gì? Cách đọc và từ vựng liên quan

Phế liệu tiếng Anh là scrap, là các vật liệu, sản phẩm hoặc tài sản đã qua sử dụng và không còn giá trị sử dụng theo cách thông thường.

Phế liệu có lẽ là từ hơi hoa mĩ đối với những người ở quê, thay vào đó họ sử dụng các từ như nhôm nhựa, ve chai. Vì vậy mà rất ít bạn biết phế liệu trong tiếng Anh là gì? Thực tế, xung quanh chúng ta luôn luôn tồn tại phế liệu vì theo thống kê có rất nhiều đồ bị bỏ đi do bị hỏng hóc theo ngày và giờ. Hôm nay học tiếng Anh nhanh sẽ giới thiệu về bạn chủ đề từ vựng về phế liệu trong tiếng Anh.

Phế liệu tiếng Anh là gì?

Phế liệu (Scrap)

Phế liệu dịch sang tiếng Anh là scrap, là danh từ nói về các vật dụng đã cũ, bị hỏng hay không còn sử dụng các chức năng ban đầu. Ví dụ thường thấy như ô tô và máy móc cũ hoặc các mảnh kim loại,...hiện không cần thiết nhưng có các bộ phận có thể được sử dụng để làm những thứ khác.

Ví dụ:

  • The factory sorted through piles of scrap plastic, separating them by color and type for recycling. (Nhà máy tách lựa qua nhiều đống nhựa phế liệu, phân chia chúng theo màu sắc và loại để tái chế)
  • The artist created a stunning sculpture using discarded scraps of wood and metal found in a junkyard. (Họa sĩ đã tạo ra một tác phẩm điêu khắc tuyệt đẹp bằng cách sử dụng các mảnh vụn gỗ và kim loại bị bỏ đi tìm thấy trong một nơi đổ rác.)

Phát âm danh từ scrap (phế liệu) là /skræp/. Đây là cách đọc chuẩn từ điển Cambridge và Oxford

Lưu ý: Âm /æ/ trong /skræp/ đọc giống như một nửa là âm “a” và một nửa là âm “e”. Vì vậy để đọc chính xác, bạn phải mở rộng miệng và kéo dài về hai bên, lưỡi nằm thấp, di chuyển theo hướng đi xuống.

Các từ vựng liên quan đến từ vựng phế liệu tiếng Anh

Các loại phế liệu

Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến phế liệu trong tiếng Anh. Những từ vựng này sẽ giúp bạn nắm vững thông tin về quản lý phế liệu và tầm quan trọng của việc tái chế và tận dụng lại tài nguyên.

  • Recycling: Tái chế
  • Waste: Chất thải
  • Reuse: Tái sử dụng
  • Repurpose: Tận dụng lại
  • Junkyard: Nơi đổ rác
  • Salvage: Cứu hộ, thu thập
  • Residue: Cặn, phần còn lại
  • Landfill: Nơi chôn lấp rác
  • Compost: Phân hữu cơ
  • Debris: Mảnh vỡ, mảnh vụn
  • Scraping: Hành động tách lấy phế liệu
  • Metal scrap: Kim loại phế liệu
  • Paper waste: Chất thải giấy
  • Plastic recycling: Tái chế nhựa
  • E-waste: Chất thải điện tử
  • Biodegradable: Phân hủy sinh học
  • Non-biodegradable: Không phân hủy sinh học
  • Hazardous waste: Chất thải nguy hại
  • Eco-friendly: Thân thiện với môi trường

Hội thoại sử dụng từ vựng phế liệu tiếng Anh trong giao tiếp

Hội thoại về việc tái chế và sử dụng các vật liệu phế liệu để giảm thiểu chất thải và bảo vệ môi trường

Anna: Bean, have you ever considered the potential of recycling scrap materials? (Bean, bạn đã bao giờ xem xét tiềm năng tái chế vật liệu phế liệu chưa?)

Bean: Actually, yes. Lately, I've been more conscious of the amount of waste we produce, so I've started collecting various scrap materials such as old electronics, paper, and plastic to take to the recycling center. It's a small step, but I believe it can make a positive impact on the environment. (Thực tế, có. Gần đây, tôi đã ý thức hơn về lượng chất thải chúng ta tạo ra, nên tôi bắt đầu thu thập các vật liệu phế liệu khác nhau như điện tử cũ, giấy và nhựa để mang đến trung tâm tái chế. Đó là một bước nhỏ, nhưng tôi tin rằng nó có thể tạo ra tác động tích cực đối với môi trường)

Anna: It's impressive to see your commitment. Recycling is a valuable practice that not only reduces waste but also conserves energy and natural resources. (Thật ấn tượng khi thấy bạn cam kết như vậy. Tái chế là một thói quen quý báu, không chỉ giúp giảm thiểu chất thải mà còn tiết kiệm năng lượng và tài nguyên tự nhiên)

Bean: Absolutely, and it's surprising how many items we can actually recycle instead of throwing them away. I've learned that materials like glass, metals, and certain plastics can all be given a new life through recycling. (Chắc chắn, và điều đáng ngạc nhiên là có nhiều vật liệu chúng ta có thể tái chế thay vì vứt đi. Tôi đã học được rằng các vật liệu như thủy tinh, kim loại và một số loại nhựa có thể được tái chế để có một cuộc sống mới)

Anna: You're absolutely right. And beyond reducing waste, recycling also plays a crucial role in reducing the demand for new raw materials, which can often require a lot of energy and resources to extract and process. (Bạn hoàn toàn đúng. Và ngoài việc giảm thiểu chất thải, việc tái chế còn đóng vai trò quan trọng trong việc giảm nhu cầu về tài nguyên nguyên liệu mới, những tài nguyên này thường cần nhiều năng lượng và tài nguyên để khai thác và chế biến)

Bean: Exactly! It's all about making conscious choices to lessen our environmental footprint. I believe that even small actions can inspire others to do the same. (Chính xác! Điều này liên quan đến việc lựa chọn có ý thức để giảm bớt dấu chân môi trường của chúng ta. Tôi tin rằng ngay cả những hành động nhỏ cũng có thể truyền cảm hứng cho người khác làm điều tương tự)

Anna: Absolutely, your efforts have a ripple effect. And by promoting recycling, we contribute to a more sustainable and greener future for generations to come. (Chắc chắn, những nỗ lực của bạn có tác động lan truyền. Và thông qua việc khuyến khích tái chế, chúng ta đóng góp cho một tương lai bền vững và xanh hơn cho các thế hệ sắp tới)

Vậy là qua bài học ngày hôm nay của hoctienganhnhanh.vn, các bạn sẽ dễ dàng trả lời phế liệu tiếng Anh là scrap. Ngoài ra chúng tôi còn cung cấp rất nhiều ví dụ đi kèm giúp bạn dễ dàng áp dụng hơn. Chúc các bạn học tốt!

Cùng chuyên mục:

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Quả vú sữa trong tiếng Anh được gọi là Star apple, có phiên âm là…

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre trong tiếng Anh được gọi là bamboo, là một loại cây có thân…

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là the moon lady hoặc the moon goddess, là một biểu…

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là plumeria, một loài hoa được trồng nhiều ở khu vực…

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh được gọi là jade rabbit hoặc moon rabbit, tìm hiểu cách…

Cách trả lời how many people are there in your family

Cách trả lời how many people are there in your family

How many people are there in your family có nghĩa là có mấy thành viên…

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name nghĩa là tên họ của bạn là gì, một câu hỏi…

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name nghĩa là họ của mẹ bạn là gì, được sử dụng…

Top