Phong cách quần áo tiếng Anh là gì? Cụm từ liên quan
Phong cách quần áo tiếng Anh là fashion style, đây là một cụm từ được dùng để nói về cách ăn mặc hay cách phối đồ của một người.
Hôm nay chúng ta sẽ cùng học một cụm từ liên quan đến thời trang, đó là cụm từ phong cách quần áo. Nói đến thời trang thì trên thế giới có rất nhiều phong cách thời trang mang nét đặc trưng khác nhau. Cùng hoctienganhnhanh tìm hiểu thêm về cách phát âm của cụm từ này và các từ vựng liên quan đến chủ đề này qua bài học sau nhé!
Phong cách quần áo tiếng Anh là gì?
Phong cách quần áo dịch sang tiếng Anh
Phong cách quần áo tiếng Anh là fashion style, đây là một cụm từ nói về cách ăn mặc hay cách phối đồ, hay hiểu đơn giản là gu ăn mặc của một người. Qua phong cách quần áo của họ chúng ta cũng có thể đoán được tính cách của người này.
Ví dụ tiếng Anh cụm từ phong cách quần áo:
- Sophie, you have a unique fashion style. (Sophie, bạn có phong cách ăn mặc thật độc đáo)
- Paul I'm going to change my fashion style, now I look sloppy. (Paul Tôi sẽ thay đổi phong cách ăn mặc của mình, bây giờ tôi trông luộm thuộm)
- Your fashion style is so beautiful, it looks like a singer. (Phong cách thời trang của bạn thật đẹp, nó trông giống một ca sĩ)
- There are many fashion styles in the world with their own characteristics. (Trên thế giới có rất nhiều phong cách thời trang mang nét đặc trưng riêng)
Phát âm cụm từ Fashion style đối với tiếng Anh - Anh hay tiếng Anh - Mỹ đều có cách đọc giống nhau là: Fashion style /ˈfæʃ/_/staɪl/
Các cụm từ liên quan đến phong cách quần áo tiếng Anh
Từ vựng tiếng Anh về phong cách quần áo
Có rất nhiều phong cách quần áo, cùng chúng tôi tìm hiểu về các từ vựng liên quan nhé!
- Phong cách sang trọng: Chic style
- Phong cách cổ điển Classic style
- Phong cách quyến rũ: Sexy style
- Phong cách truyền thống: Traditional style
- Phong cách thể thao : Sporty style
- Phong cách thời thượng : Trendy style
- Phong cách dễ thương : Pretty style
- Phong cách quần áo in hình/ hoạ tiết: Pattern/ print clothes style
- Phong cách quần áo kẻ caro: Checkered clothes style
- Phong cách quần áo kẻ sọc ngang: Horizontal plaid clothes style
- Phong cách quần áo có hoạ tiết chấm bi: Clothes with polka dots style
Hội thoại dùng từ vựng phong cách quần áo tiếng Anh
Hội thoại tiếng Anh với cụm từ phong cách quần áo
Sophie: Hi Paul, do you have a lot of deadlines today? (Chào Paul, hôm nay cậu có nhiều deadline không?)
Paul: Hi Sophie, haiz I have a lot of files to deal with today. (Chào Sophie, haizzz hôm nay tớ có khá nhiều hồ sơ cần phải giải quyết)
Sophie: What can I help you with? (Tớ có thể giúp cậu những gì?)
Paul: No need, thank you so much, I can take care of it. (Không cần đâu, cảm ơn cậu nhiều, tớ có thể lo liệu được)
Sophie: Hmm, ok. (Hmm, ok)
Paul: Wow, just noticed, your fashion style today is great. (Wow, mới để ý nha, phong cách thời trang của cậu hôm nay thật tuyệt)
Sophie: Oh, thank you, this is my new style, I feel it suits me well. (Oh, cảm ơn cậu, đây là phong cách mới của tớ, tớ cảm thấy nó khá hợp với tớ)
Paul: I also think you suit this classic style very well. (Tớ cũng nghĩ cậu rất hợp với phong cách cổ điển này)
Sophie: Your fashion sense isn't bad either. (Phong cách thời trang cậu cũng không tệ đâu)
Paul: I'm quite fond of checkered shirts these days. (Dạo này tớ khá thích những chiếc áo sơ mi có hoạ tiết caro)
Sophie: It's time for work, let's go. (Đã đến giờ làm rồi chúng ta đi thôi)
Qua bài học chúng ta đã học thêm được nghĩa tiếng Anh của cụm từ phong cách ăn quần áo - fashion style cũng như cách phát âm của nó. Ngoài ra còn học thêm được một số từ vựng về các phong cách thời trang khác nhau. Hãy thường xuyên truy cập hoctienganhnhanh.vn để biết thêm nhiều từ vựng hay!