MỚI CẬP NHẬT

Pick up là gì? Ý nghĩa và cụm từ thông dụng với pick up

Pick up có nghĩa là nâng lên, nhặt lên, đưa đón ai đó cùng một số ý nghĩa khác ở từng ngữ cảnh, học phát âm, cụm từ và đoạn hội thoại sử dụng từ pick up.

Pick up là một cụm từ được sử dụng rất nhiều trong các tình huống giao tiếp mang nhiều ý nghĩa trong từng ngữ cảnh cụ thể. Chính vì thế việc tìm hiểu chi tiết các ý nghĩa và cách sử dụng cụm từ này sẽ giúp bạn sử dụng đúng và linh hoạt trong giao tiếp.

Trong bài học này, học tiếng Anh sẽ giúp bạn hiểu nghĩa của pick up là gì, cách sử dụng cấu trúc câu pick up kèm ví dụ câu cụ thể thông qua nội dung bài học bên dưới đây.

Pick up là gì? Các ý nghĩa phổ biến

Các ý nghĩa phổ biến của cụm từ pick up

Pick up có nghĩa chính là nhặt lên, nâng lên, tuy nhiên tùy theo ngữ cảnh trong câu mà pick up sẽ mang rất nhiều ý nghĩa khác nhau.

Dưới đây là 10 ý nghĩa của pick up thường được sử dụng trong tiếng Anh:

  • Nhặt lên.

Ví dụ: He bent down to pick up the fallen book. (Anh ấy cúi xuống để nhặt cuốn sách rơi)

  • Đưa đón ai (bằng một phương tiện giao thông)

Ví dụ: Can you pick me up at the airport tomorrow? ( Bạn có thể đến sân bay đón tôi ngày mai không?)

  • Tăng lên hoặc cải thiện.

Ví dụ: The company's profits are expected to pick up next year. (Lợi nhuận của công ty dự kiến sẽ tăng lên vào năm tới)

  • Bắt đầu tiếp tục làm một việc nào đó sau một thời gian ngừng/trì hoãn.

Ví dụ: I need to pick up where I left off in my research project. (Tôi cần tiếp tục công việc nghiên cứu tại nơi tôi đã dừng lại)

  • Học tập, tiếp thu thông tin, kiến thức mới.

Ví dụ: I want to pick up a few phrases in Spanish before my trip. (Tôi muốn học một số cụm từ tiếng Tây Ban Nha trước chuyến đi của tôi)

  • Thu thập hoặc mua sắm một số thứ.

Ví dụ: I need to pick up some groceries on the way home. (Tôi cần mua một số thực phẩm trên đường về nhà)

  • Tăng âm lượng hoặc tốc độ âm thanh.

Ví dụ: Can you pick up the volume on the TV? I can't hear it well. (Bạn có thể tăng âm lượng trên TV không? Tôi nghe không rõ lắm)

  • Tán tỉnh hoặc hẹn hò với ai đó.

Ví dụ: He tried to pick up the girl he met at the party. (Anh ta cố gắng tán tỉnh cô gái mà anh ta gặp tại buổi tiệc)

  • Sửa chữa hoặc nâng cấp một thiết bị hoặc hệ thống.

Ví dụ: The mechanic will pick up your car and fix the brakes. (Thợ sẽ đến lấy xe của bạn và sửa chữa hệ thống phanh)

  • Trả lời hoặc đáp ứng một cuộc gọi điện thoại.

Ví dụ: I couldn't pick up the phone in time because I was in a meeting. (Tôi không thể nghe điện thoại kịp do tôi đang trong cuộc họp)

  • Thanh toán.

Ví dụ: We had a great time at the theater last night, and Sarah picked up the bill for the tickets. (Chúng tôi đã có một thời gian tuyệt vời tại nhà hát tối qua, và Sarah đã thanh toán hóa đơn cho vé)

Theo từ điển Cambridge thì cụm từ pick up sẽ được phiên âm là /pɪk ʌp/ và khi đọc nhanh sẽ có hiện tượng nối âm cuối và phát âm là /pɪkʌp/.

Một số cụm từ đi với từ pick up trong tiếng Anh

Pick up speed có nghĩa là tăng tốc

Ngoài biết được một số ý nghĩa phổ biến của pick up thì bạn học có thể tham khảo một số cụm từ đi với pick up được sử dụng phổ biến như:

  • Pick up speed: Tăng tốc (tốc độ).

Ví dụ: The car started to pick up speed as it went downhill. (Chiếc xe bắt đầu tăng tốc khi xuống dốc)

  • Pick up the pace: Làm việc/tiến bộ nhanh hơn.

Ví dụ: We need to pick up the pace to meet the deadline. (Chúng ta cần làm việc nhanh hơn để đáp ứng thời hạn)

  • Pick up the slack: Đảm bảo công việc được hoàn thành khi thay thế người.

Ví dụ: I had to pick up the slack when my colleague got sick. (Tôi phải đảm bảo công việc được hoàn thành khi đồng nghiệp của tôi bị ốm)

  • Pick up the pieces: Khôi phục, sửa chữa sau sự cố.

Ví dụ: After the storm, we had to pick up the pieces and rebuild our house. (Sau cơn bão, chúng tôi phải khôi phục ngôi nhà sau sự cố)

  • Pick up the tab: Thanh toán hóa đơn hoặc chi phí.

Ví dụ: He generously offered to pick up the tab for our dinner. (Anh ấy tử tế đề nghị trả tiền cho bữa tối của chúng tôi)

  • Pick up where you left off: Tiếp tục công việc/ hoạt động từ điểm bạn dừng lại trước đó.

Ví dụ: I'll pick up where I left off with my research project tomorrow morning. (Tôi sẽ tiếp tục công việc nghiên cứu từ sáng mai tại nơi tôi dừng lại trước đó)

Hội thoại sử dụng từ pick up trong tiếng Anh

Hội thoại tiếng Anh ngắn có sử dụng cụm từ pick up

Tham khảo các đoạn hội thoại bên dưới để hiểu cách sử dụng pick up trong ngữ cảnh giao tiếp cụ thể:

Alex: Hey, Lily, where are you? I've been waiting at the cafe for 30 minutes. (Chào, Lily, bạn đang ở đâu vậy? Tôi đã đợi ở quán cà phê suốt 30 phút rồi)

Lily: I'm so sorry, Alex. I got caught in traffic. Can you wait a little longer? (Tôi xin lỗi, Alex. Tôi bị kẹt xe. Bạn có thể đợi thêm một chút không?)

Alex: Alright, but please pick up the pace. The movie starts in 45 minutes, and we still need to pick up the tickets. (Được, nhưng bạn vui lòng nhanh lên. Buổi chiếu phim bắt đầu trong 45 phút, và chúng ta vẫn cần lấy vé)

Trên đây là toàn bộ bài học về cụm từ pick up giúp bạn giải đáp được thắc mắc pick up là gì? Các ý nghĩa của úp pick trong từng ngữ cảnh và kèm ví dụ câu cụ thể giúp bạn nắm được cách sử dụng cụm từ. Hãy truy cập website hoctienganhnhanh.vn mỗi ngày để có thêm nhiều kiến thức hay về từ vựng tiếng Anh nhé! Chúc bạn học tốt!

Cùng chuyên mục:

On the go là gì? Ý nghĩa và cách sử dụng cụm từ on the go

On the go là gì? Ý nghĩa và cách sử dụng cụm từ on the go

On the go có nghĩa là rất bận rộn, năng động tích cực hay trong…

Romantic nghĩa là gì? Cách đọc từ romantic chuẩn như người Anh

Romantic nghĩa là gì? Cách đọc từ romantic chuẩn như người Anh

Romantic nghĩa tiếng Việt là lãng mạn, nên thơ, nhiều ngữ nghĩa khác trong các…

Euphoria nghĩa tiếng Việt là gì? Các từ đồng nghĩa với euphoria

Euphoria nghĩa tiếng Việt là gì? Các từ đồng nghĩa với euphoria

Euphoria nghĩa tiếng Việt là hưng phấn, niềm hạnh phúc mãn nguyện. Tìm hiểu cách…

Green around the gills nghĩa là gì? Các từ đồng nghĩa với từ này

Green around the gills nghĩa là gì? Các từ đồng nghĩa với từ này

Green around the gills có nghĩa là cảm thấy xanh xao, nhợt nhạt, mệt mỏi,…

Some nghĩa tiếng Việt là gì? Cch phát âm chuẩn nhất

Some nghĩa tiếng Việt là gì? Cch phát âm chuẩn nhất

Từ some nghĩa tiếng Việt là một vài, một ít, nào đó…, some được dùng…

Job nghĩa tiếng Việt là gì? Định nghĩa và cách đọc chuẩn xác nhất

Job nghĩa tiếng Việt là gì? Định nghĩa và cách đọc chuẩn xác nhất

Job nghĩa là công việc, việc làm và nhiều nghĩa khác liên quan đến các…

Bet nghĩa tiếng Việt là gì? Cách phát âm chính xác nhất

Bet nghĩa tiếng Việt là gì? Cách phát âm chính xác nhất

Từ bet nghĩa tiếng Việt là cá cược, cá độ thể thao và nhiều ngữ…

So nghĩa tiếng Việt là gì? Cách đọc chuẩn xác của người Anh

So nghĩa tiếng Việt là gì? Cách đọc chuẩn xác của người Anh

So nghĩa tiếng Việt là vì thế, nên và nhiều ngữ nghĩa khác mà người…

Top