MỚI CẬP NHẬT

Premier nghĩa là gì? Cách phát âm Premier ngữ điệu Anh - Mỹ chuẩn

Premier nghĩa là tổng thống, đứng đầu, ưu tiên tùy theo chức năng, người Anh thường dùng loại từ premier trong giao tiếp bằng văn bản hay lời nói hàng ngày.

Premier nghĩa là tổng thống khi đóng vai trò danh từ, tính từ premier có nghĩa là đứng đầu, ưu tiên, người Anh thường sử dụng loại từ premier trong giao tiếp hàng ngày. Cho nên người học tiếng Anh cần phân biệt chính xác về ngữ nghĩa và vai trò của từ premier khi muốn sử dụng từ vựng trong giao tiếp dựa trên những thông tin được cung cấp trong bài viết ngày hôm nay trên Học tiếng Anh Nhanh.

Premier nghĩa là gì trong tiếng Anh - tiếng Việt?

Hiểu về ngữ nghĩa của từ premier trong tiếng Việt

Để có thể sử dụng chính xác một loại từ vựng nào đó thì người học tiếng Anh cần tìm hiểu về ngữ nghĩa và vai trò chức năng của từ vựng đó.

Premier nghĩa là gì trong tiếng Việt?

Theo định nghĩa trong từ điển Cambridge Dictionary thì từ premier đa dạng về ngữ nghĩa như sau:

  • Có tính chất tốt nhất hoặc quan trọng nhất.

Ví dụ: They had chosen to have dinner at one of Las Vegas' premier restaurant before they moved to a resort to stay last week. (Họ đã lựa chọn ăn tối ở một nhà hả hàng đầu của Las Vegas trước khi họ rời đến một khu nghỉ dưỡng để nghỉ ngơi vào tuần trước.)

  • Người lãnh đạo của chính phủ ở một vài đất nước hoặc người lãnh đạo chính phủ của một phần quốc gia nào đó.

Ví dụ: Mr John went down to history as one of the greatest premier of the Alaska. (Ngài John đã đi vào lịch sử với tư cách là một trong những vị thủ tướng vĩ đại nhất của vùng đất Alaska.)

  • Có buổi biểu diễn đầu tiên trước công chúng hoặc xuất hiện lần đầu tiên với tư cách là một nghệ sĩ.

Ví dụ: Mr Bean, premiered in that theater 23 year ago, is a famous comedian over the world. (Mr Bean, người đã có buổi biểu diễn đầu tiên ở rạp hát đó cách đây 23 năm, là một diễn viên hài nổi tiếng trên toàn thế giới.)

Premier trong tiếng Anh

Trong ngữ pháp tiếng Anh, từ premier đảm nhiệm vai trò là một danh từ chỉ những người lãnh đạo đứng đầu một đất nước, một vùng đất rộng lớn. Từ đồng nghĩa với premier là prime minister. Nhiệm vụ của danh từ premier là làm chủ ngữ đứng đầu câu hoặc làm tân ngữ đứng sau động từ thường, động từ to be.

Trong vai trò là một tính từ, premier có nghĩa là điều gì đó có tính chất hàng đầu, tốt nhất hoặc là quan trọng nhất. Vai trò của tính từ premier là bổ sung cho danh từ nên đứng trước danh từ. Tính từ premier chỉ đứng sau động từ to be.

Đóng vai trò là một động từ thì premier có thể viết là premiere có nghĩa là có buổi biểu diễn đầu tiên trước công chúng hoặc lần đầu tiên xuất hiện trên sân khấu. Động từ premiere được sử dụng riêng biệt trong ngành nghệ thuật, phim ảnh…

Cách đọc premier chuẩn ngữ pháp điệu Anh - Mỹ và Anh - Anh

Người học tiếng Anh nên chú ý đến cách đọc từ premier

Cách phát âm của từ premier khác nhau giữa 2 ngữ điệu Anh - Anh và Anh - Mỹ. Người Anh đọc từ premier là /ˈprem.i.ər/ nhấn mạnh ở âm tiết đầu tiên. Từ premier nhấn trọng âm ở từ thứ nhất khi có từ hai âm tiết trở lên. Người Anh thường phát âm từ premier với hai âm đầu và âm cuối rõ nét, còn âm i chính giữa được đọc nối với /ə/.

Còn người Mỹ thì phát âm từ premier là /prɪˈmɪr/ cũng nhấn mạnh âm tiết /ɪ/ đầu tiên là. Do đó, ngữ điệu của âm cuối thiên về nguyên âm /ɪ/ nhiều hơn. Người học tiếng Anh trực tuyến lựa chọn luyện tập cả hai cách phát âm từ premier của người Anh và người Mỹ để rèn luyện kỹ năng listening tốt hơn.

Cụm từ liên quan premier được sử dụng phổ biến nhất

Ngữ nghĩa của các cụm từ premier trong tiếng Anh

Người học tiếng Anh có thể nắm vững thêm ý nghĩa và cách đọc của một số cụm từ liên quan đến từ premier. Mỗi cụm từ premier đều có ý nghĩa và ví dụ minh họa riêng biệt.

Phrase of premier

Meaning

Examples

State premier

Người đứng đầu chính quyền một bang ở Australia.

Who will be voted the state premier this year? (Ai sẽ được bầu cử làm thống đốc bang năm nay nhỉ?)

The Premier League

Giải bóng đá hàng đầu gồm các đội nhóm thi đấu với nhau ở anh được thành lập từ năm 1992 bao gồm 20 đội đến từ nước Anh và xứ Wales.

John promises to get the cup of the Premier League next year when he is 18. (John hứa sẽ đoạt cúp giải bóng đá hàng đầu nước Anh vào năm tới khi anh ấy 18 tuổi.)

Phần bài tập thực hành từ premier theo chuẩn ngữ pháp

Người học tiếng Anh thực hành lựa chọn đáp án đúng trong những câu hỏi trắc nghiệm liên quan đến ngữ nghĩa của từ premier sau đây:

Câu 1. Do you know what's the … name in this country?

A. Premier B. Prevent C. Presumable D. President

Câu 2. Henry dreamed of … Chinese chef when he was 18 but he is an engineer now.

A. Presumable B. Prevent C. President D. Premier

Câu 3. Halong bay is one of the country's … tourist attractions in Vietnam.

A. Premier B. President C. Prevent D. Presumable

Câu 4. She is poor but she always chooses to stay in one of the greatest… resorts everytime she wants to travel to Maldives.

A. President B. Prevent C. Premier D. Presumable

Câu 5. What can I do to become one of the country's … singers?

A. President B. Premiere C. Prevent D. Presumable

Đáp án:

  1. A
  2. D
  3. A
  4. C
  5. B

Như vậy, từ premier đa dạng ngữ nghĩa tùy theo vai trò là danh từ tính từ hoạt động từ. Vì vậy người học tiếng Anh cần chú ý đến vị trí của premier trong câu khi dịch nghĩa hoặc lựa chọn đáp án đúng.

Cùng chuyên mục:

On the go là gì? Ý nghĩa và cách sử dụng cụm từ on the go

On the go là gì? Ý nghĩa và cách sử dụng cụm từ on the go

On the go có nghĩa là rất bận rộn, năng động tích cực hay trong…

Romantic nghĩa là gì? Cách đọc từ romantic chuẩn như người Anh

Romantic nghĩa là gì? Cách đọc từ romantic chuẩn như người Anh

Romantic nghĩa tiếng Việt là lãng mạn, nên thơ, nhiều ngữ nghĩa khác trong các…

Euphoria nghĩa tiếng Việt là gì? Các từ đồng nghĩa với euphoria

Euphoria nghĩa tiếng Việt là gì? Các từ đồng nghĩa với euphoria

Euphoria nghĩa tiếng Việt là hưng phấn, niềm hạnh phúc mãn nguyện. Tìm hiểu cách…

Green around the gills nghĩa là gì? Các từ đồng nghĩa với từ này

Green around the gills nghĩa là gì? Các từ đồng nghĩa với từ này

Green around the gills có nghĩa là cảm thấy xanh xao, nhợt nhạt, mệt mỏi,…

Some nghĩa tiếng Việt là gì? Cch phát âm chuẩn nhất

Some nghĩa tiếng Việt là gì? Cch phát âm chuẩn nhất

Từ some nghĩa tiếng Việt là một vài, một ít, nào đó…, some được dùng…

Job nghĩa tiếng Việt là gì? Định nghĩa và cách đọc chuẩn xác nhất

Job nghĩa tiếng Việt là gì? Định nghĩa và cách đọc chuẩn xác nhất

Job nghĩa là công việc, việc làm và nhiều nghĩa khác liên quan đến các…

Bet nghĩa tiếng Việt là gì? Cách phát âm chính xác nhất

Bet nghĩa tiếng Việt là gì? Cách phát âm chính xác nhất

Từ bet nghĩa tiếng Việt là cá cược, cá độ thể thao và nhiều ngữ…

So nghĩa tiếng Việt là gì? Cách đọc chuẩn xác của người Anh

So nghĩa tiếng Việt là gì? Cách đọc chuẩn xác của người Anh

So nghĩa tiếng Việt là vì thế, nên và nhiều ngữ nghĩa khác mà người…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express, Link nha cai uy tin, Link 6686 bet, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link rakhoi, Link caheo, Link mitom, Link saoke, Link vaoroi, Link cakhiatv, Link 90phut, Link socolive, Link xoivotv, Link cakhia, Link vebo, Link xoilac, Link xoilactv, Link xoilac tv, Link xôi lạc tv, Link xoi lac tv, Link xem bóng đá, Link trực tiếp bóng đá, Link xem bong da, Link xem bong da, Link truc tiep bong da, Link xem bóng đá trực tiếp, Link bancah5, trang cá độ bóng đá, trang cá cược bóng đá, trang ca do bong da, trực tiếp bóng đá, xoilac tv, rakhoi tv, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, mitom tv, truc tiep bong da, xem trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá hôm nay, 90phut trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, vaoroitv, xôi lạc, saoke tv, top 10 nhà cái uy tín, nhà cái uy tín, nha cai uy tin, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, truc tiep bong da, xem bong da, caheo, socolive, xem bong da, xem bóng đá trực tuyến, xoilac, xoilac, mitom, caheo, vaoroi, caheo, 90phut, rakhoitv, 6686,
Top