Pretty nghĩa là gì? Nhóm từ vựng liên quan đến pretty
Loại từ pretty mang nhiều ý nghĩa riêng biệt, nghĩa chính của Pretty nghĩa là xinh đẹp, và được sử dụng để khen ngợi những cô gái hoặc cô bé dễ thương.ệt.
Từ pretty không chỉ có nghĩa là xinh xắn dễ thương mà còn có nghĩa là khá, vừa phải tùy theo loại từ. Vì vậy người học tiếng Anh cần chú ý đến cách sử dụng các loại từ của pretty để dịch thuật ý nghĩa chính xác. Trong chuyên mục bài viết ngày hôm nay trên hoctienganhnhanh, chúng ta tham khảo những thông tin liên quan đến từ pretty.
Pretty có nghĩa gì trong tiếng Việt?
Pretty có nghĩa khác nhau tùy theo loại từ sử dụng trong tiếng Anh
Trong ngữ pháp tiếng Anh, tùy theo loại từ mà pretty có những nghĩa khác nhau. Pretty là tính từ mang nghĩa là xinh xắn, xinh đẹp, hay, thú vị. Còn danh từ pretty được sử dụng để gọi những người thay đồ vật yêu thích của mình. Pretty là trạng từ mang ý nghĩa khá, vừa phải, hầu như, gần như…
Từ pretty được phát âm theo cách phiên âm của cả hai giọng Anh và Mỹ là ['priti], nhấn mạnh ở âm tiết đầu tiên. Trong các cấu trúc so sánh hơn hay so sánh nhất thì từ pretty là tính từ ngắn có nghĩa là xinh xắn, dễ thương hơn (prettier), xinh xắn nhất (pretties).
Cách dùng pretty trong ngữ pháp tiếng Anh
Các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh của từ pretty
Các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh của từ pretty với các vai trò là danh từ, tính từ, trạng từ được sử dụng khá phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Mỗi cấu trúc của từ pretty có nghĩa khác nhau. Cho nên người học tiếng Anh trực tuyến nên chú ý hơn về các cách dùng từ pretty này.
Pretty là danh từ
Pretty được dùng để gọi những đồ vật con vật hay những người mình yêu thích một cách âu yếm. Danh từ số nhiều của pretty là pretties còn có nghĩa là những đồ vật trang trí xinh xắn.
Ví dụ: My mother always calls me pretty. (Mẹ tôi thường gọi tôi là bé xinh của mẹ).
Danh từ prettiness có nghĩa là cảm giác dễ chịu hoặc hấp dẫn một cách tinh tế.
Ví dụ: He admires her prettiness and intelligence. (Anh ấy ngưỡng mộ vẻ đẹp và sự thông minh của cô ấy).
Tính từ pretty
Khi người Anh muốn nói đến nét xinh xắn, điều gì đó hay và thú vị một cử chỉ đẹp thường sử dụng tính từ pretty. Tuy nhiên theo nghĩa mỉa mai thì từ pretty có nghĩa là việc hay ho gớm mang ý nghĩa chê bai.
- Ví dụ: Daisy used to be a pretty little girl. (Daisy từng là một cô bé dễ thương).
- Ví dụ: You have made a pretty business. (Anh vừa làm một việc hay ho gớm).
Phó từ pretty
Được sử dụng để diễn tả trạng thái tình trạng của một người nào đó hoặc một vật gì đó ở mức độ vừa phải hoặc gần như, hầu như…
Ví dụ: You look pretty tired. (Bạn trông có vẻ khá mệt mỏi).
Các thành ngữ của pretty
Sau khi tìm hiểu nghĩa của các thành ngữ của từ pretty người học tiếng Anh sẽ biết được những cụm thành ngữ idiom không mang nghĩa của các loại từ pretty. Mỗi thành ngữ của pretty mang một ý nghĩa đặc thù mà người học tiếng Anh chỉ có thể học thuộc lòng.
Thành ngữ |
Ý nghĩa |
Ví dụ minh họa |
As pretty as a picture |
Đẹp như tranh vẽ |
That sign in the Himalaya mountain is as pretty as a picture. (Cảnh sắc ở núi Himalaya đẹp như tranh vẽ). |
Pretty much |
Khá nhiều, khá rõ ràng |
I have pretty much decided I'm going to her house. (Tôi quyết định khá rõ ràng là tôi sẽ đến nhà của cô ấy). |
Sitting pretty |
Gặp may |
Our car is cheaper than hers. Do you think we are sitting pretty? (Xe hơi của chúng tôi rẻ hơn của cô ấy. Anh có nghĩ là chúng ta gặp may không?) |
Cost someone as a pretty penny |
Rất đắt đỏ |
That outfit has to cost me a pretty penny. (Bộ cánh thời trang đó tiêu tốn của tôi khá nhiều tiền). |
Not be a pretty sight |
Trông rất xấu xí |
Jane is not a pretty sight as she doesn't make up in the early morning. (Jane trông xấu xí thì cô ấy chưa trang điểm vào buổi sáng sớm). |
Not be just a pretty face |
Không phải là người đẹp mà còn là người thông minh |
Everyone thinks Miss Hennie is not just a pretty face. (Ai cũng nghĩ hoa hậu Hennie không chỉ có khuôn mặt xinh đẹp). |
A pretty little head |
Ai đó đừng lo lắng hoặc ngụ ý một người nào đó không đủ thông minh để hiểu câu chuyện |
What about all the work that needs to be done in the kitchen? She will do it - Don't worry your pretty little head about it. (Còn những việc ở trong nhà bếp đang cần làm thì sao? Bà ấy sẽ làm tất cả. Đừng lo bao đồng như vậy). |
Các loại từ đồng nghĩa với danh từ pretty trong tiếng Anh
Nhóm từ đồng nghĩa với tính từ pretty.
Khi nắm bắt những loại từ đồng nghĩa với từ pretty, người học tiếng Anh có thể biết thêm được nhiều nhóm từ vựng đồng nghĩa. Tất cả những từ này đều mang ý nghĩa liên quan đến tính chất dễ thương xinh xắn hoặc thanh tú.
Từ đồng nghĩa |
Ý nghĩa |
Ví dụ minh họa |
Cute |
Dễ thương, xinh xắn |
That is a cute baby. (Đó là một đứa bé dễ thương). |
Nice |
Đẹp, dễ thương |
I bought a nice handbag. (Tôi đã mua một chiếc túi đẹp). |
Dedicate |
Thanh tú |
That girl has a dedicated face. (Cô cô gái đó có một gương mặt thanh tú). |
Dainty |
Xinh tươi, trong trẻo |
My niece is such a dainty girl. (Cháu gái của tôi là một cô bé rất là xinh xắn). |
Như vậy, pretty có nghĩa xinh xắn, dễ thương, vừa phải, hầu như… tùy theo loại từ được sử dụng trong ngữ pháp tiếng Anh. Điều quan trọng là người học tiếng Anh trên website hoctienganhnhanh.vn phân biệt được các loại từ của từ pretty để có thể dịch nghĩa chính xác tùy theo từng ngữ cảnh giao tiếp.