Proud of you nghĩa là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan
Proud of you nghĩa là tự hào/ hãnh diện về ai đó khi họ có những thành tích đáng nể; cùng ví dụ, cách sử dụng và cụm từ liên quan trong tiếng Anh.
Proud of you là một trong những bài hát tiếng Anh được xem là dễ hát nhất thời điểm hiện tại. Bài hát sử dụng nhiều từ basic giúp mọi người dễ dàng phát âm cùng với âm hưởng dễ nghe bắt tai. Vậy bạn đã biết cụm từ proud of you nghĩa là gì không? Hãy cùng học tiếng Anh nhanh khám phá qua bài viết dưới đây!
Proud of you nghĩa là gì?
I proud of you ( Tôi tự hào về bạn)
Proud có nghĩa là từ hào, hãnh diễn về ai đó, đây là cách diễn đạt sự tự hào và đánh giá tích cực về thành tích, hành động hoặc sự phát triển của người khác. Thông thường, người ta sử dụng cụm từ này để bày tỏ lòng tôn trọng và ủng hộ đối với người khác.
-
Cách phát âm chuẩn Anh ngữ như sau: /praʊd əv juː/
Ví dụ:
- I'm so proud of you for graduating with honors! (Tôi rất tự hào về bạn vì đã tốt nghiệp với danh hiệu cao!)
- The way you handled that difficult project was amazing - I'm really proud of you. (Cách bạn xử lý dự án khó khăn đó thật tuyệt vời - Tôi thực sự tự hào về bạn)
- I'm proud of you for standing up for yourself and speaking your mind. (Tôi tự hào về bạn vì đã đứng lên bảo vệ bản thân và nói ra ý kiến của mình)
- You've been through so much, and I'm proud of you for staying strong. (Bạn đã trải qua nhiều điều, và tôi tự hào về bạn vì đã luôn mạnh mẽ)
- The way you volunteer your time to help others is inspiring - I'm proud of you. (Cách bạn dành thời gian tình nguyện để giúp đỡ người khác thực sự là nguồn cảm hứng - tôi tự hào về bạn)
- You've learned to play the guitar so quickly—I'm proud of you for your dedication. (Bạn học chơi đàn guitar nhanh thật—tôi tự hào về sự cống hiến của bạn)
- I'm proud of you for your kindness and generosity towards others. (Tôi tự hào về lòng tốt và sự rộng lượng của bạn đối với người khác)
- Facing your fear of public speaking was brave. I'm proud of you for taking that step. (Đối mặt với nỗi sợ nói trước đám đông thật dũng cảm. Tôi tự hào về bước tiến đó của bạn)
- Your commitment to self-improvement is admirable. I'm proud of you for working so hard. (Sự cam kết của bạn với việc tự cải thiện đáng ngưỡng mộ. Tôi tự hào về việc bạn đã làm việc chăm chỉ như vậy)
Cụm từ liên quan đến proud of you trong tiếng Anh
Một số từ vựng liên quan proud of you trong tiếng Anh
Dưới đây là một số cụm từ và thành ngữ có ý nghĩa tương đương hoặc liên quan đến "proud of you" trong tiếng Anh:
- Well done: Diễn đạt sự khen ngợi và tự hào về thành tích hoặc công việc đã làm tốt.
- Great job: Một cách cụ thể để khen ngợi ai đó về thành công hoặc kết quả tốt của họ.
- Congratulations: Một cách tỏ lòng chúc mừng và đồng thời diễn đạt sự hạnh phúc và ủng hộ.
- Thumbs up: Một biểu hiện thể hiện sự đánh giá cao hoặc tán thành về điều gì đó mà người khác đã làm.
- Kudos to you: Diễn đạt lòng tôn trọng và khen ngợi về hành động hay thành tựu của ai đó.
- You did great: Một cách nói đơn giản nhưng thể hiện sự khích lệ và khen ngợi.
- That's impressive: Diễn đạt sự ấn tượng và kích thích bởi thành tích hoặc hành động của người khác.
- Outstanding work: Mô tả một cách chính xác về việc làm xuất sắc hoặc kết quả tuyệt vời.
- Bravo: Một cách diễn đạt sự khen ngợi, thường được sử dụng trong tình huống nghệ thuật hoặc biểu diễn.
- You make me proud: Diễn đạt sự tự hào và cảm xúc tốt đẹp khi nhìn thấy người khác đạt được thành công hay tiến bộ.
Hội thoại sử dụng cụm từ so proud of you trong tiếng Anh
Liz đã sử dụng proud of you để bày tỏ niềm tự hào trong trong buổi lễ tốt nghiệp của Tom
Liz: Congratulations, Tom! I'm so proud of you for graduating today. (Chúc mừng, Tom! Tôi rất tự hào về bạn vì đã tốt nghiệp hôm nay)
Tom: Thank you so much, Liz. Your support means everything to me. (Cảm ơn bạn rất nhiều, Liz. Sự ủng hộ của bạn quan trọng với tôi lắm)
Liz: You did an outstanding job throughout these years. Your hard work paid off. (Bạn đã làm rất tuyệt vời suốt những năm qua. Sự cố gắng của bạn đã được đền đáp)
Tom: I couldn't have done it without your encouragement and guidance. (Tôi không thể làm được nếu thiếu sự động viên và hướng dẫn của bạn)
Liz: You've overcome so many challenges, and seeing you succeed fills me with pride. (Bạn đã vượt qua rất nhiều thử thách, và thấy bạn thành công làm tôi tự hào)
Tom: Your words mean a lot to me. I'm glad to have made you proud. (Lời của bạn quan trọng với tôi lắm. Tôi vui vì đã làm bạn tự hào)
Liz: You've grown into such an amazing person. Keep reaching for the stars, Tom. (Bạn đã trở thành một người tuyệt vời. Hãy tiếp tục vươn lên những điều tốt đẹp, Tom)
Tom: Thanks, Liz. I'll always remember your support and belief in me. (Cảm ơn bạn, Liz. Tôi luôn nhớ đến sự ủng hộ và niềm tin của bạn đối với tôi)
Vậy là hoctienganhnhanh.vn đã hướng dẫn các bạn hiểu về proud of you nghĩa là gì rồi. Hy vọng qua bài học này, các bạn hãy tự tin dành những lời khen cho cánh cho những người quan trọng trong chúng ta bằng cách sử dụng cụm từ so proud of you hoặc i proud of you nhé! Đôi khi những lời nói này sẽ tiếp thêm sức mạnh cho họ rất nhiều. Chúc các bạn học tập thật tốt!