Pull your socks up nghĩa là gì? Kiến thức từ vựng liên quan
Nghĩa của pull your socks up là cố gắng hơn, nỗ lực hơn, còn nghĩa đen của nó là kéo đôi tất của bạn lên, cùng tìm hiểu nghĩa cụ thể của nó và ví dụ kèm theo.
Thỉnh thoảng khi học tiếng Anh, bạn sẽ bắt gặp cụm từ pull your socks up trong câu. Nếu dịch theo nghĩa đen thì cụm từ này mang nghĩa “kéo cao vớ”, “điều chỉnh lại vớ của bạn”, ngoài ra nó còn được biết đến với nghĩa “cố gắng, nỗ lực hơn”.
Trong bài học này, hãy cùng học tiếng Anh tìm hiểu nghĩa chính xác của nó và cách sử dụng cụm từ này ở một số trường hợp cụ thể và học thêm một số cụm từ đồng nghĩa với nó!
Pull your socks up là gì?
Pull your socks up là gì?
Pull your socks up nghĩa là cần nỗ lực hơn, cố gắng hơn nữa, thành ngữ này thường được sử dụng như một lời khuyên hoặc đề nghị ai đó cần cố gắng, nỗ lực hơn để cái thiện một điều gì đó như trong công việc, học tập. Cụm từ này có nghĩa tương tự với nỗ lực hơn, bắt tay vào làm ngay hoặc cố gắng làm việc chăm chỉ hơn.
Để dễ nhớ, bạn học có thể phân tích nghĩa đen của cụm từ pull your socks up như sau:
- Pull sth up: cụm từ chỉ hành động nâng lên, kéo một vật lên cao.
- Socks (n): đôi vớ (đôi tất).
Vậy, nghĩa đen của cụm từ pull your socks up có nghĩa là kéo cao đôi tất của bạn lên (điều chỉnh lại vớ của bạn). Ám chỉ bạn cần phải cải thiện, điều chỉnh phong độ học tập/ làm việc của bản thân hơn nữa.
Ví dụ sử dụng thành ngữ pull your socks up
Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng cụm từ này trong các tình huống thực tế, hoctienganhnhanh.vn chia sẻ tới bạn vài ví dụ sau để bạn tham khảo:
- Your grades in school have been disappointing. You need to pull your socks up if you want to get into a good college. (Điểm số của bạn ở trường đã khiến người ta thất vọng. Bạn cần phải nỗ lực hơn nếu muốn vào một trường đại học tốt)
- After receiving feedback on his project, John realized he needed to pull his socks up and make some improvements before the deadline. (Sau khi nhận được phản hồi về dự án của mình, John nhận ra anh cần phải nỗ lực hơn và thực hiện một số cải tiến trước thời hạn)
- His boss told him that he needed to pull his socks up if he wanted to keep his job.(Sếp của anh ấy nói với anh ấy rằng anh ấy cần phải cố gắng hơn nếu muốn giữ việc làm)
Một số cụm từ đồng nghĩa với pull your socks up
Do one's best cũng mang nghĩa là cố gắng, nỗ lực hơn
Bên cạnh cụm từ pull your socks up được dùng để ám chỉ bạn cần phải nỗ lực, cố gắng hơn trong tiếng Anh thì bạn học có thể tham khảo thêm một số cụ từ khác cũng mang ý nghĩa tương tự với pull your socks up như:
-
Step up (one’s) game: Nâng trình/ cải thiện trình độ "chơi".
Ví dụ: In order to win the competition, he needs to step up his game and train harder. (Để chiến thắng trong cuộc thi, anh ấy cần phải nâng cao trình độ và tập luyện chăm chỉ hơn)
-
Buckle down: Bắt đầu (làm việc/học tập) chăm chỉ và nghiêm túc.
Ví dụ: The exams are approaching, so it's time to buckle down and study seriously. (Kỳ thi đang đến gần, vì vậy đã đến lúc bắt đầu học tập chăm chỉ và nghiêm túc)
-
Make an effort/ put in the effort: Nỗ lực, cố gắng làm gì.
Ví dụ: She always makes an effort to help her colleagues when they need it. (Cô ấy luôn nỗ lực giúp đỡ đồng nghiệp khi họ cần)
-
Work harder: Làm việc chăm chỉ hơn.
Ví dụ: If you want to get a promotion, you'll need to work harder and show more dedication to your job. (Nếu bạn muốn thăng chức, bạn cần phải làm việc chăm chỉ hơn và thể hiện sự tận tồn đối với công việc của mình)
-
Apply oneself: Tập trung, chuyên tâm làm một việc.
Ví dụ: He applied himself to the project and produced outstanding results. (Anh ấy tập trung vào dự án và đã tạo ra kết quả xuất sắc)
-
Do one's best: Nỗ lực làm.
Ví dụ: Even though it was a tough challenge, she did her best and gave a remarkable performance. (Dù đó là một thách thức khó khăn, cô ấy đã nỗ lực hết mình và thể hiện một màn trình diễn đáng khen ngợi)
Hội thoại sử dụng cụm từ pull your socks up
Cụm từ pull your socks up trong hội thoại tiếng Anh
Tham khảo thêm đoạn hội thoại bên dưới có lồng ghép sử dụng cụm từ pull your socks up để hiểu rõ hơn về cách sử dụng cụm từ này trong giao tiếp:
Alex: Hey, Sarah, I've noticed that your work hasn't been up to your usual standards lately. Is everything okay? (Chào, Sarah, tôi đã nhận thấy rằng công việc của bạn gần đây không đạt mức tiêu chuẩn thông thường của bạn. Mọi thứ có ổn không?)
Sarah: I've been going through a tough time personally, and it's been affecting my focus at work. (Tôi đã trải qua thời gian khó khăn về mặt cá nhân, và nó đã ảnh hưởng đến tập trung của tôi tại công việc)
Alex: I'm sorry to hear that. But remember, this project is crucial for the team. You've got to pull your socks up and give it your best. We're here to support you. ( Tôi tiếc nghe điều đó. Nhưng hãy nhớ, dự án này quan trọng đối với nhóm. Bạn phải nỗ lực hơn và làm việc chăm chỉ. Chúng tôi ở đây để ủng hộ bạn)
Sarah: You're right, Alex. I'll do my best to improve and meet the project's goals. Thanks for understanding. (Bạn nói đúng, Alex. Tôi sẽ cố gắng hết mình để cải thiện và đạt được mục tiêu của dự án. Cảm ơn vì đã hiểu)
Thông qua bài học trên, học tiếng Anh đã giúp bạn hiểu được ý nghĩa của thành ngữ pull your socks up là gì trong tiếng Anh có kèm ví dụ câu và các cụm từ đồng nghĩa giúp bạn biết thêm nhiều cụm từ có cùng ý nghĩa với pull your socks up trong tiếng Anh. Hãy ôn tập thường xuyên để ghi nhớ từ vựng lâu hơn nhé! Chúc bạn học tốt