Pussy nghĩa tiếng Việt là gì? Cách đọc chuẩn xác như người Anh
Pussy nghĩa tiếng Việt là con mèo hay các nghĩa đen khác không được khuyến khích sử dụng, người Anh thường dùng từ pussy trong trường hợp giao tiếp thân mật.
Từ pussy không chỉ mang nghĩa đơn giản là con mèo nhỏ mà còn mang những nghĩa khác mà người Anh hiếm khi sử dụng. Cho nên người học tiếng anh cần tìm hiểu về ngữ nghĩa của từ pussy để sử dụng trong giao tiếp hàng ngày một cách lịch sự. Trong chuyên mục bài viết ngày hôm nay trên học tiếng Anh Nhanh, chúng tôi tổng hợp và chia sẻ những thông tin liên quan đến từ pussy mang tính "nhạy cảm" này.
Ý nghĩa của từ pussy trong từ điển Longman
Tìm hiểu về ngữ nghĩa của từ pussy để sử dụng chính xác
Các loại từ vựng được định nghĩa trong từ điển Longman Dictionary đa dạng ngữ nghĩa, loại từ và đính kèm các ví dụ để người học tiếng Anh có thể nắm bắt thông tin một cách chính xác và nhanh chóng.
Ngữ nghĩa của từ pussy trong tiếng Việt
Theo bảng định nghĩa chính thức của từ điển Longman Dictionary of Contemporary English, từ pussy sở hữu những ngữ nghĩa và được sử dụng trong những trường hợp sau đây:
- Sử dụng để nói đến trẻ con hoặc một con mèo.
Ví dụ: That's a pussy called Diana was born in France. (Đó là con mèo con có tên gọi là Diana được sinh ra ở Pháp.).
- Là một loại từ vật cấm kỵ mang ngụ ý chỉ cơ quan sinh dục của người phụ nữ. Mặc dù là loại từ cấm sử dụng và không khuyến khích sử dụng nhưng người học tiếng Anh cũng cần nắm rõ về các loại từ cấm kỵ của người Anh mang ý nghĩa xúc phạm.
Ví dụ: She got angry when he called her a pussy. (Cô ấy trở nên giận dữ khi anh ta gọi cô ấy là một con đĩ.)
- Trong từ vựng Anh Mỹ, pussy có nghĩa là người đàn ông yếu đuối, hèn nhát. Đây là một loại từ mang tính xúc phạm vì vậy người học tiếng Anh nên hạn chế sử dụng.
Ví dụ: John loves his wife so much. He can do anything for her but people called him a pussy. (John rất yêu vợ của mình anh ấy có thể là bất cứ điều gì cho cô ấy nhưng mọi người cứ gọi anh ấy là đồ hèn nhát.)
Chức năng của từ pussy trong tiếng Anh
Trong các tiêu chuẩn ngữ pháp tiếng Anh, từ pussy chỉ đóng vai trò là danh từ. Tùy theo ngữ cảnh giao tiếp và mục đích phát ngôn mà người học tiếng Anh sử dụng từ pussy cho phù hợp. Danh từ đếm được pussy ở dạng số nhiều chỉ cần thêm es (pussy → pussies).
Với danh từ pussy mang nghĩa là con mèo thì người học tiếng Anh cũng có thể gọi những đứa trẻ nhỏ xinh bằng từ pussy. Người Anh thường không sử dụng từ pussy trong những trường hợp giận dữ hay xúc phạm. Bởi vì ý nghĩa của từ pussy rất tục tĩu và không phù hợp với văn hóa giao tiếp lịch sự của người phương Tây.
Cách đọc từ pussy đúng ngữ điệu Anh - Mỹ
Cách phát âm của từ pussy đơn giản theo tiêu chuẩn IPA
Từ pussy được phiên âm theo tiêu chuẩn quốc tế IPA là /ˈpʊs.i/ nhấn mạnh ở âm tiết đầu tiên. Cho dù là ngữ điệu Anh - Anh hay ngữ điệu Anh - Mỹ thì từ pussy cũng được phát âm theo cách cơ bản.
Nguyên âm /ʊ/ được phát âm bằng cách co môi trên và môi dưới và đẩy hơi ra một cách nhẹ nhàng. Khi phát âm từ pussy thì người học tiếng Anh nên chú ý đến cách đọc chữ P và nguyên âm /ʊ/ này.
Cụm từ liên quan pussy được sử dụng phổ biến nhất
Ý nghĩa của một vài cụm từ pussy sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày
Người học tiếng Anh nắm vững ý nghĩa và cách phát âm của từ pussy để áp dụng trong những trường hợp giao tiếp một cách lịch sự. Ngoài ra một số cụm từ của từ pussy cũng được sử dụng và mang nhiều ý nghĩa khác nhau.
Phrase of pussy |
Meaning |
Example |
Pussy willow |
Tên của một loại cây nhỏ có hoa màu xám nhẹ thường nở vào mùa xuân. |
When you see the pussy willow blossom, it's spring coming to us. (Khi em nhìn thấy những bông hoa nhỏ xinh màu xám nở rộ, đó là mùa xuân đang đến gần với chúng ta.) |
Pussy bow |
Chiếc nơ đeo ở cổ áo sơ mi của phụ nữ. |
Juliet wore a trouser and a red blouse with a pussy bow ton sur ton. (Đã mặt mụn chiếc quần tây và áo sơ mi màu đỏ có chiếc nơ thắt ở cổ cùng tông màu.) |
Pussycat |
Mèo, loài mèo |
Margaret likes to feed that pussycat when it doesn't scare her. (Margaret thích cho con mèo đó ăn khi nó không có sợ hãi cô ấy.) |
I'm a pussy |
Một lời thừa nhận của ai đó rằng họ đang tự coi mình là người rụt rè và hèn nhát. |
Jam said to his wife, "I'm a pussy when I was out on a date with your best friend." (Jam nói với vợ của anh ấy rằng anh ấy là một kẻ hèn nhé khi anh ấy hẹn hò với bạn thân của cô ấy.) |
Pussyfoot |
Tránh né việc đưa ra quyết định hoặc bày tỏ quan điểm khi bạn không chắc chắn hoặc sợ hãi điều gì đó. |
You have been pussyfoot around so we couldn't wait for your decisions anymore. (Bạn cứ vòng vo đến nỗi chúng tôi không thể chờ đợi những quyết định của bạn nữa.) |
Phần bài tập thực hành từ pussy theo chuẩn ngữ pháp
Người học tiếng Anh có thể dựa vào phần kiến thức đã cung cấp trong bài viết ngày hôm nay để lựa chọn các đáp án chính xác trong các câu hỏi trắc nghiệm thực hành sử dụng từ pussy lịch sự và chính xác.
Câu 1. That guy was shy not a … man like many people think of him long time ago
A. Pussy B. Potter C. Pussies D. Pizza
Câu 2. He admired that he was a … when he loved me and my sister in law.
A. Pizza B. Pussies C. Pussy D. Potter
Câu 3. Don't touch my … She is scared of the strange.
A. Pussies B. Pizza C. Potter D. Pussycat
Câu 4. Susan wasn't calm anymore when that man called her a …
A. Pizza B. Pussy C. Pussies D. Potter
Câu 5. You are offensive to a man if you call him a …
A. Pussy B. Pussies C. Potter D. Pizza
Đáp án:
- A
- C
- D
- B
- A
Như vậy, người học tiếng Anh đã nắm vững về các ngữ nghĩa và cách phát âm của từ pussy. Để khi ứng dụng trong giao tiếp hàng ngày với người bản xứ một cách lịch sự và tao nhã đặc biệt là việc chú ý đến cách sử dụng từ pussy một cách thô lỗ và kém văn hóa.