Put out là gì? Các cấu trúc Put out thông dụng trong tiếng Anh
Put out là dập tắt trong tiếng Anh. Tìm hiểu những cấu trúc put out phổ biến và cách sử dụng từ put out trong các ngữ cảnh khác nhau trong giao tiếp.
Học tiếng Anh đã lâu nhưng bạn đã nắm rõ nghĩa của từ put out là gì hay chưa? Đây rõ ràng là một từ vựng không quá dài nhưng lượng kiến thức bên dưới cụm từ này có thể khiến bạn “đau đầu” đấy! Do vậy, sau đây hãy cùng học tiếng Anh ôn lại các kiến thức quan trọng liên quan tới cụm động từ trên nhé!
Put out là gì?
Tìm hiểu từ Put out có nghĩa là gì trong tiếng Anh
Put out là một cụm động từ khá phổ biến trong tiếng Anh, vì vậy nên nó có khá nhiều nghĩa khác nhau. Tuy nhiên, một trong những nghĩa phổ biến nhất được biết đến là dập tắt hoặc làm ngưng hoạt động của một cái gì đó. Do vậy, người học tiếng Anh nên ghi nhớ và nắm rõ hết tất cả các cách sử dụng của động từ này để có thể sử dụng thành thạo cụm động từ trên trong giao tiếp hằng ngày.
Cách sử dụng từ put out trong tiếng Anh
Tìm hiểu cách dùng từ Put out cụ thể
Như đã nói ở trên, put out là một cụm động từ thường thấy trong tiếng Anh nên nó có nhiều nghĩa khác nhau. Sau đây hãy cùng khám phá các nét nghĩa cũng như cách sử dụng cụ thể của put out là gì trong tiếng Anh nhé.
Các nghĩa của PUT OUT |
Ví dụ |
Tắt lửa |
I put out the candle before going to bed. (Tôi tắt nến trước khi đi ngủ.) |
Dập luồn, dập chứa cháy: |
The firefighters quickly put out the fire in the building. (Các liên chiến sĩ nhanh chóng dập luồn đám cháy trong tòa nhà.) |
Đưa ra ngoài, đặt ra ngoài: |
She put out her hand for him to shake. (Cô ấy đưa tay ra để anh ấy bắt tay.) |
Phát hành, xuất bản |
The author put out a new book last month. (Tác giả đã phát hành một cuốn sách mới vào tháng trước.) |
Làm phiền, gây khó chịu |
Don't put out your colleagues with your constant complaints. (Đừng làm phiền đồng nghiệp của bạn bằng các phàn nàn liên tục.) |
Chuẩn bị, sẵn sàng |
We need to put out a plan before starting this project. (Chúng ta cần chuẩn bị một kế hoạch trước khi bắt đầu dự án này.) |
Đánh bại đội chơi, người chơi nào đó |
The team put out their opponents with a dominant score. (Đội bóng đã đánh bại đối thủ của họ với một tỷ số áp đảo.) |
Làm ai đó bất tỉnh |
A hard punch put out the man in less than a minute. (Cú đấm mạnh đã làm anh ta bất tỉnh trong chưa đầy một phút.) |
Rời bến cảng |
The cruise ship put out from the port once all passengers were aboard. (Tàu du lịch rời bến cảng khi tất cả hành khách đã lên tàu.) |
Đồng ý quan hệ tình dục với ai |
She put out with the guy after they had been dating for a while. (Cô ấy đồng ý quan hệ tình dục với anh chàng sau một thời gian hẹn hò.) |
Các cấu trúc có sử dụng từ PUT OUT trong ngữ pháp tiếng Anh
Các cấu trúc ngữ pháp với từ Put out
Bên cạnh việc có nhiều nghĩa khác nhau thì đồng thời “Put out” cũng có khá nhiều cấu trúc thường được sử dụng trong giao tiếp đời thường. Nếu bạn vẫn chưa nắm rõ các cấu trúc sử dụng put out là gì, dưới đây chúng tôi đã một số cấu trúc phổ biến:
Cấu trúc |
Nghĩa |
Ví dụ |
Put out a fire |
Dập tắt một đám cháy. |
The firefighters were able to put out the fire before it spread to other buildings. (Các lính cứu hỏa đã dập tắt đám cháy trước khi nó lan sang các tòa nhà khác.) |
Put out a statement |
Khi một tổ chức hoặc cá nhân phát đi một tuyên bố chính thức, họ được miêu tả là "putting out a statement". |
The company put out a statement regarding the recent data breach. (Công ty đã phát đi một tuyên bố liên quan đến vụ vi phạm dữ liệu gần đây.) |
Put someone out |
Khi ai đó gây phiền toái hoặc làm phiền ai đó. |
I don't want to put you out, but could you give me a ride to the airport? (Tôi không muốn làm phiền bạn, nhưng bạn có thể cho tôi đi chung đến sân bay không?) |
Put out for something |
Khi ai đó cố gắng hết sức để đạt được mục tiêu hoặc thành công trong một lĩnh vực nào đó, họ có thể được mô tả là "putting out for something". |
She really put out for that promotion and it paid off in the end. (Cô ấy đã cố gắng hết sức để giành được việc thăng chức và cuối cùng cô ấy đã thành công.) |
Put something out |
Tắt đèn bằng cách nhấn nút hoặc trước khi đi công tác |
You have to remember to put the lights out before going to school (Ban phải nhớ tắt đèn trước khi đi học) |
Put yourself out |
Nỗ lực, cố gắng ai đó ngay cả khi không có lợi với bản thân. |
Jake is always willing to put herself out for strangers (Jake luôn sẵn sàng giúp đỡ người lạ) |
Các idioms và từ vựng liên quan tới từ Put out trong tiếng Anh
Tổng hợp các thành ngữ và từ vựng có liên quan đến từ Put out
Khi học tiếng Anh, việc học hỏi các câu thành ngữ là điều vô cùng cần thiết vì bạn không chỉ học mỗi ngôn ngữ mà bạn còn cần phải học cả văn hóa của đất nước đó. Do vậy việc nắm rõ các thành ngữ với cụm từ put out dưới đây chắc chắn sẽ giúp bạn nâng cao hiểu biết về loại ngôn ngữ này một cách đáng kể.
Thành ngữ với Put out
- Put out feelers: Dùng những dấu hiệu, thông điệp bất kỳ để kiểm tra phản ứng của người khác.
- Put something out of joints: Dừng một hoạt động xảy ra.
- Put somebody out to grass: Để người nào đó nghir hưu.
- Put the flags out: Một điều gì đó đã xảy ra nhưng lại đem sự bất ngờ và vui mừng.
- Put the world out: Thông báo một tin tức mớ.i.
- Put out a call for: Yêu cầu hoặc kêu gọi sự giúp đỡ, hỗ trợ từ người khác.
- Put out to pasture: Chỉ việc từ bỏ, giải nghệ khỏi một vị trí quan trọng nào đó.
Từ đồng nghĩa - trái nghĩa với put out
Sau khi đã hiểu rõ nghĩa của từ put out là gì, để mở rộng từ vựng thêm cho các đọc giả. Hoctienganhnhanh đã tổng hợp thêm một số từ vựng đồng nghĩa để bạn đọc có thể dễ dàng học thêm.
- Extinguish: dập tắt (đốt cháy)
- Quench: làm dịu, làm giảm
- Suppress: đàn áp, kiềm chế
Ngược lại, trái nghĩa với “put out”, chúng ta sẽ có các cụm từ sau:
- Ignite: đốt cháy, thắp sáng
- Light: thắp sáng, chiếu sáng
- Kindle: thắp lên, khơi dậy
Mẫu giao tiếp tiếng Anh kèm dịch nghĩa sử dụng từ put out
Đoạn hội thoại song ngữ Anh - Việt sử dụng từ Put out
Để học hỏi cách sử dụng cụm động từ “Put out” trong giao tiếp, sau đây bạn hãy cùng chúng tôi theo dõi cách mà cụm từ trên được sử dụng trong đoạn hội thoại sau đây nhé.
Tom: Hey, did you hear about the fire at the apartment complex last night? I heard the firefighters had a really tough time putting it out. (Này, cậu có nghe về vụ hỏa hoạn ở khu chung cư tối qua không? Tôi nghe nói lính cứu hỏa phải vất vả lắm mới dập tắt được đám cháy.)
Sarah: Yeah, I saw the news about it. Apparently, the fire started in one of the units and quickly spread to the surrounding apartments. It must have been a real challenge for the firefighters to put it out before it did even more damage. (Ờ, tôi cũng đã xem tin tức về vụ việc này. Hình như đám cháy bắt nguồn từ một trong các căn hộ và lan rất nhanh sang các căn xung quanh. Chắc hẳn lính cứu hỏa đã phải vất vả lắm mới dập tắt được đám cháy trước khi nó gây thêm nhiều thiệt hại.)
Tom: Yeah, the news said the firefighters had to put out hot spots for hours after the main fire was under control. It's a good thing nobody was hurt, but the damage to the building looks pretty extensive. (Đúng vậy, tin tức nói rằng lính cứu hỏa phải dập tắt những điểm nóng trong nhiều giờ sau khi đám cháy chính đã được kiểm soát. May mắn là không ai bị thương, nhưng thiệt hại về tòa nhà thì khá lớn.)
Sarah: Definitely. I'm just glad the firefighters were able to put it out before it got even worse. Fires like that can be really dangerous and destructive. (Đương nhiên rồi. Tôi chỉ mừng là lính cứu hỏa đã kịp dập tắt đám cháy trước khi nó trở nên tồi tệ hơn. Những vụ cháy như thế này rất nguy hiểm và gây nhiều thiệt hại.)
Bài tập áp dụng
BÀI TẬP VỚI PHRASAL VERB CỦA "PUT"
1. Linh puts ____ a small amount every month towards her retirement
A. On
B. By
C. Of
2. The class’s meeting has been put ____ until Thursday
A. On
B. Off
C. Up
3. Liam is just putting ____ an act to win yours sympathy
A. In
B. With
C. On
4. She can not put ____ this heat
A. Up with
B. In
C. By
5. The firemen worked hard to put ___ the fire
A. Out
B. In
C. Off
6. Could you put me ____ to be the leader of this project?
A. By
B. Through
C. With
7. Don't forget to put the lights ___ when you go to school
A. With
B. Over
C. Through
8. I am sorry to have to put you ___ this
A. In
B. With
C. Through
Đáp án:
1. B 2. B 3. C 4. A 5. A 6. B 7. B 8. C
Trên đây là toàn bộ các kiến thức liên quan tới cụm động từ put out tiếng Anh. Chắc hẳn sau khi đọc xong bài viết này, bạn đã nắm rõ put out là gì và cách sử dụng cụ thể của nó rồi đúng không nào? Hoctienganhnhanh.vn mong rằng chúng tôi sẽ có thể cung cấp cho bạn thêm nhiều kiến thức bổ ích, thú vị hơn trong hành trình học tiếng Anh của bạn. Do vậy đừng quên theo dõi các bài viết mới nhất của chúng tôi nhé!