Put up là gì? Cách dùng từ put up chuẩn trong tiếng Anh
Put up là ngữ động từ, nó đa dạng ngữ nghĩa và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh giao tiếp. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ put up trong tiếng Anh.
Cụm từ put up có vai trò là một ngữ động từ (phrasal verb) nên rất đa dạng về ngữ nghĩa với những cấu trúc sử dụng khác nhau. Cho nên người học tiếng Anh muốn nâng cao kiến thức về ngữ nghĩa, cách sử dụng và những ví dụ minh họa của ngữ động từ put up có thể truy cập vào bài viết sau đây của Học tiếng Anh Nhanh.
Put up nghĩa tiếng Việt là gì?
Tìm hiểu về ngữ nghĩa của cụm từ put up theo ngữ cảnh giao tiếp
Trong từ điển Cambridge Dictionary, cụm từ put up nghĩa tiếng Việt tùy thuộc vào cấu trúc sử dụng. Bởi vì phrasal verb put up có nhiều cấu trúc riêng biệt với những ngữ nghĩa như sau:
- Hành động nâng cái gì đó hoặc chỉnh sửa vị trí của một vật nào đó.
Ví dụ: John had put up his hood before going to school in the snowstorm yesterday. (John đã trùm mũ lên đầu trước khi đến trường trong cơn bão tuyết ngày hôm qua.)
- Mục đích xây dựng một cái gì đó.
Ví dụ: Our government will put a park up where the cemetery located here. (Chính phủ của chúng tôi sẽ xây dựng một công viên ở nơi từng là khu nghĩa trang này.)
- Để cố định một vật trên bề mặt phẳng đứng.
Ví dụ: They don't like put up a green curtain on their bedroom. (Họ không thích treo rèm cửa màu xanh lá cây trong phòng ngủ của họ.)
- Hành động tăng giá hoặc tăng giá trị của một cái gì đó.
Ví dụ: We update that price of gold is put up again and again in this month. (Chúng tôi cập nhật rằng giá vàng bị tăng giá liên tục trong tháng này.)
- Việc bảo quản thực phẩm trong hộp thủy tinh hay kim loại.
Ví dụ: Do you usually put up chicken every week? (Có phải em thường xuyên bảo quản thịt gà mỗi tuần hay không?)
- Hành động phản đối hay chống cự lại một điều gì đó.
Ví dụ: Maria was unable to put up the polarity of money when she worked over 12 hours a day at the age of 18. (Maria không thể chống lại mãnh lực của đồng tiền khi cô ấy làm việc hơn 12 tiếng một ngày ở lứa tuổi 18.)
- Đề xuất ý tưởng hay mời một người nào đó.
Ví dụ: I think that William isn’t the one who put up the good idea of the year - end meeting. (Tôi nghĩ rằng William không phải là người đưa ra ý tưởng tốt đẹp về buổi họp cuối năm.)
- Hành động thể hiện hay bày tỏ cảm xúc về một điều gì đó.
Ví dụ: I have never put up a fight until he beat me. (Tôi không bao giờ muốn gây chiến cho đến khi anh ta đánh tôi.)
- Việc cung cấp tiền bạc hay chỗ ở tạm thời cho một người nào đó.
Ví dụ: His mother promised to put me up for the upcoming winter. (Mẹ của hắn hứa cho tôi một nơi ở tạm thời trong mùa đông sắp tới.)
Cách phát âm put up theo chuẩn phiên âm IPA
Cách đọc chuẩn cụm từ put up của người Anh và người Mỹ
Theo nguyên tắc phiên âm quốc tế IPA, cụm từ put up được phiên âm chuẩn xác là /pʊt ʌp/. Đây cũng là cách phát âm chung của người Anh và người Mỹ khi họ sử dụng từ put up trong giao tiếp.
Người học tiếng Anh cần quan tâm đến sự thay đổi của nguyên âm /u/ trong từ put up thành 2 nguyên âm khác nhau là /ʊ/ và /ʌ/.
- Nguyên âm /ʊ/ có cách đọc tương tự như âm /u/ trong tiếng Việt.
- Nguyên âm /ʌ/ lại có cách đọc tương tự như âm /ơ/ trong tiếng Việt.
Cách phát âm từ put up đơn giản theo đúng nguyên tắc của IPA giúp cho người học tiếng Anh dễ dàng sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Cách dùng cấu trúc put up trong ngữ pháp tiếng Anh
Nắm vững các cấu trúc của cụm từ put up
Đối với người học tiếng Anh thì việc tìm hiểu những nghĩa của cụm từ put up hoàn toàn lệ thuộc vào cấu trúc của chúng. Một trong những cấu trúc tiêu biểu nhất của ngữ động từ put up là:
Put something up
Cấu trúc này để chỉ một hành động nâng cao điều gì đó lên một vị trí cao hơn.
Ví dụ: My daughter couldn’t put her hands up because they still were hurted so much. (Con gái của tôi không thể Giơ tay lên bởi vì tay của nó vẫn còn bị đau lắm.)
Put up + object
Để chỉ hành động cho mượn tiền hoặc cung cấp tiền với một mục đích cụ thể.
Ví dụ: That large amount of money for new house was put up by his mother who are working very hard in London. (Số tiền lớn đó để xây nhà mới được mẹ anh ấy đang làm việc rất vất vả ở Luân Đôn bỏ ra.)
Put someone up
Để chỉ hành động cho ai đó một chỗ ở tạm thời.
Ví dụ: My ex-boyfriend just put me up for the weekend without any emotions. (Bạn trai cũ của tôi chỉ cho tôi ở tạm thời cuối tuần này mà không có một chút cảm xúc nào.)
Put up something
Hành động treo một đồ vật nào đó trên tường thẳng đứng.
Ví dụ: They had put up all of his paintings in his bedroom before he came back home yesterday. (Họ đã treo tất cả những bức tranh của anh ấy trên tường trong phòng ngủ trước khi anh ấy về nhà ngày hôm qua.)
Cụm từ liên quan từ put up trong từ điển Cambridge
Ngữ nghĩa của các cụm từ liên quan put up
Người học tiếng Anh có thể tìm hiểu thêm ngữ nghĩa của một số cụm từ put up để dễ dàng ứng dụng trong giao tiếp hàng ngày. Tất cả những động từ liên quan đến từ put up được tổng hợp và giải thích trong bảng sau đây:
Phrase of put up |
Meaning |
Phrase of put up |
Meaning |
Put up with something/someone |
Chịu đựng với ai/ điều gì đó |
Put up an argument |
Trình bày một vấn đề cụ thể trong cuộc tranh luận. |
Put up a fight |
Đối mặt với tình huống khó khăn hay thách thức |
Put up a front of something |
Giả vờ làm một điều gì đó. |
Put up money |
Đầu tư tiền và một dự án hay một sự kiện. |
Put up a resistance |
Đối đầu với sự thay đổi cụ thể. |
Put up a notice/sign |
Đặt biển báo hoặc thông báo |
Put up an exhibition |
Tổ chức một cuộc triển lãm |
Put up guests |
Cho phép khách khứa ở lại một thời gian. |
Put up for sale |
Rao bán sản phẩm hay nhà cửa. |
Put up a tent |
Dựng lều |
Put up the price |
Tăng giá dịch vụ/ sản phẩm |
Put up your hands |
Giơ tay lên |
Put up a smile |
Giữ vẻ hạnh phúc, mỉm cười trong tình huống khó khăn |
Put your feet up |
Thư giãn |
Put your hands up |
Thừa nhận điều gì |
Bài tập trắc nghiệm từ put up theo ngữ cảnh giao tiếp ở Anh
Để nắm vững và hiểu rõ hơn về cấu trúc của cụm từ put up thì người học tiếng Anh có thể thực hành lựa chọn những đáp án chuẩn xác trong những câu trắc nghiệm sau đây:
Câu 1: Michael Jackson used to … a lot of performances in the UK and US before he died in 2009.
A. Put up B. Put off C. Put around D. Put up with
Câu 2: I think you should let him … after that serious working time for a month.
A. Put around B. Put his feet up C. Put up with D. Put off
Câu 3: The US decided to … a monument to honor over 3000 victims of the September 11th terrorist attacks in 2001.
A. Put up with B. Put around C. Put off D. Put up
Câu 4: Do you think Ukraina should … a boundary with Russia to protect themselves?
A. Put up with B. Put off C. Put up D. Put around
Câu 5: She … a screen on her car to protect her skin avoiding the high UV in this hot summer.
A. Put around B. Put up C. Put off D. Put up with
Đáp án:
- A
- C
- B
- D
- A
Như vậy, cụm từ put up đã được bổ sung đầy đủ về ngữ nghĩa, các cấu trúc cơ bản và những ví dụ minh họa giúp cho người học tiếng Anh có thể nắm vững phrasal verb này. Ngoài ra người học tiếng Anh có thể bổ sung thêm kiến thức của mình bằng cách truy cập hoctienganhnhanh.vn mỗi ngày nhé.