Quả hồng tiếng Anh là gì? Các ví dụ và hội thoại sử dụng từ này
Quả hồng dịch sang tiếng Anh là persimmon, là một loại quả rất giàu dinh dưỡng và có vị rất ngon, đoạn hội thoại sử dụng từ Quả hồng bằng tiếng Anh.
Quả hồng là một loại quả giàu dinh dưỡng và rất được yêu thích ở Việt Nam. Nhưng bạn đã biết từ quả hồng là gì và cách phát âm của nó như thế nào trong tiếng Anh chưa? Cùng học tiếng anh nhanh tìm hiểu về loại quả thơm ngon này qua bài học sau nhé!
Quả hồng dịch sang tiếng Anh là gì?
Quả hồng dịch sang tiếng Anh
Quả hồng dịch sang tiếng Anh persimmon, loại hồng thông thường có màu cam hoặc đỏ. Hồng có rất nhiều giống và được biến tấu thành rất nhiều dạng như hồng sấy, hồng treo gió, mứt hồng,...Tất cả đều rất ngon. Do đó, nó được coi là một trong những đặc sản của nước ta
Cách phát âm:
Bất kỳ ngôn ngữ nào cũng sẽ có cách đọc khác nhau đối với các vùng miền khác nhau và tiếng Anh cũng vậy. Từ persimmon có cách đọc không quá khác đối với giọng Anh - Anh và giọng Anh - Mỹ, cùng chúng tôi tìm hiểu điểm thú vị này nhé!
- Giọng Anh - Anh (UK): persimmon /pəˈsɪm.ən/
- Giọng Anh - Mỹ (US): persimmon /pɚˈsɪm.ən/
Các ví dụ sử dụng từ persimmon - quả hồng
Sau khi biết được cách phát âm chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về cách sử dụng của từ quả hồng trong tiếng Anh qua các ví dụ sau đây nhé!
- Persimmon is a fruit that tastes delicious and has a lot of beneficial substances such as vitamin A, vitamin C, ...(Quả hồng là một loại quả có vị rất ngon và có rất nhiều chất có lợi như vitamin A, vitamin C,...)
- I just went to the garden to see that my father's nearly ripe persimmons had been stolen. (Tôi vừa ra vườn xem thì phát hiện mấy quả hồng sắp chín của ba tôi đã bị ăn trộm)
- Dalat often takes persimmons as persimmons hanging in the wind, this dish is loved by many people and is one of the specialties here. (Đà lạt thường lấy quả hồng làm hồng treo gió, món này được nhiều người yêu thích và là một trong những đặc sản nơi đây)
- Common persimmons are orange or red, oval in shape and have very sweet and aromatic flesh. (Quả hồng thông thường có màu cam hoặc đỏ, hình bầu dịch và có thịt rất ngọt và thơm)
Các cụm từ liên quan từ persimmon - quả hồng
Các cụm từ liên quan từ persimmon - quả hồng
Sau khi học được cách sử dụng từ quả hồng tiếng Anh trong câu thì chúng ta sẽ tìm hiểu một vài cụm từ liên quan nhằm củng cố thêm kiến thức về loài quả bổ dưỡng này nhé!
- Quả hồng xiêm: Sapodilla
- Quả hồng giòn: Crispy persimmon
- Quả hồng chín: Ripe persimmon
- Quả hồng đen wakayama nhật bản: Japanese wakayama black persimmon
- Quả hồng đà lạt: Dalat persimmon
- Quả hồng treo gió: Persimmons hanging in the wind
- Mứt quả hồng: Persimmon jams
- Quả hồng sấy khô: Dried persimmons
- Nơi bán quả hồng: The place to sell persimmons
- Cách chọn mua quả hồng: How to choose to buy persimmons
- Các dưỡng chất trong quả hồng: Nutrients in persimmons
- Các loại quả hồng: Types of persimmons
Hội thoại sử dụng từ persimmons - quả hồng
Hội thoại sử dụng từ persimmons - quả hồng
Paul: Are you going to debut with my family this weekend? (Cuối tuần này em sẽ về ra mắt với gia đình anh chứ?)
Sophie: Okay, what do you think I should buy for my parents? (Được thôi, anh nghĩ em nên mua quà gì để biếu cha mẹ anh?)
Paul: I think I should buy some fruit and some cakes. (Anh nghĩ là nên mua trái cây và một số bánh ngọt)
Sophie: Hmmm, I think I should buy fruit for your mother and tea for your father. (Hmmm, em nghĩ nên mua trái cây cho mẹ anh và trà cho cha anh)
Paul: I suddenly thought, my mother loves to eat persimmons. (Anh chợt nghĩ ra, mẹ anh rất thích ăn quả hồng)
Sophie: What is a persimmon? (Quả hồng là quả gì thế?)
Paul: What, you don't know the persimmons? This is an orange or red fruit, its flesh is very sweet and fragrant, very nutritious. (Cái gì, em không biết quả hồng sao? Đây là loại quả có màu cam hoặt màu đỏ, thịt của nó rất ngọt và thơm, rất giàu dinh dưỡng)
Sophie: Ah, the sweet and crunchy persimmon you bought me last month, right? (À, quả hồng có phải là loại quả vừa giòn vừa ngọt mà tháng trước anh mua cho em ăn không?)
Paul: That's right, that's it. (Đúng vậy, chính nó)
Sophie: Okay, it's delicious. (Được đó, nó rất ngon)
Paul: But there are many kinds of persimmons, don't know which one to buy. (Nhưng quả hồng có rất nhiều loại, không biết nên mua loại nào)
Sophie: What types of persimmons are there? (Quả hồng có những loại nào?)
Paul: Crispy persimmons, ripe persimmons, Japanese black persimmons, etc. Persimmons also have forms such as dried persimmons, persimmon jams, persimmons hanging in the wind. (Hồng giòn, hồng chín, hồng đen nhật bản,... Quả hồng còn có các dạng như hồng sấy khô, mứt hồng, hồng treo gió)
Sophie: I think older people will prefer soft fruits so we should choose ripe persimmons. (Em nghĩ người lớn tuổi sẽ thích ăn quả mềm hơn nên chúng ta chọn hồng chín đi)
Paul: Okay. (Được thôi)
Qua bài học trên chúng ta đã học được từ persimmons - quả hồng, cũng như các ví dụ và hội thoại sử dụng từ này. Hi vọng qua bài viết này sẽ giúp các bạn học thêm được những kiến thức bổ ích về quả hồng và tăng phần tự tin hơn khi giao tiếp. Đừng quên thường xuyên ghé thăm hoctienganhnhanh.vn để biết thêm được nhiều từ vựng thú vị nhé!