Questions nghĩa là gì? Cách phát âm chuẩn từ này
Questions nghĩa tiếng Việt là câu hỏi, những ngữ nghĩa khác tùy theo ngữ cảnh, người học tiếng Anh tìm hiểu ý nghĩa, cách đọc chuẩn xác của người Anh và người Mỹ.
Từ vựng question không chỉ sở hữu một ngữ nghĩa duy nhất, người học tiếng Anh cần nắm vững thêm những ngữ nghĩa khác tùy theo ngữ cảnh giao tiếp của từ question. Cho nên trong chuyên mục bài viết ngày hôm nay trên Học tiếng Anh, chúng tôi tổng hợp và chia sẻ những thông tin liên quan đến ngữ nghĩa và cách phát âm của từ question.
Question nghĩa tiếng Việt là gì? Vai trò của từ vựng này
Để nâng cao nguồn vốn từ vựng tiếng Anh thì người học cần trau dồi thêm về các ngữ nghĩa của các loại từ vựng. Bằng cách tra cứu trong từ điển Cambridge Dictionary, các ngữ nghĩa của từ question như sau:
Nghĩa của từ question trong tiếng Việt
- Question có nghĩa là một câu hay nhóm từ được sử dụng để tìm ra thông tin.
Ví dụ: I don't want to answer your question. (Tôi không muốn trả lời câu hỏi của bạn.)
- Question có nghĩa là những vấn đề kiểm tra kiến thức hoặc khả năng của các thí sinh trong các kỳ thi.
Ví dụ: John misunderstood all the questions on the last examination. (John đã hiểu nhầm tất cả những bài kiểm tra kiến thức trong kỳ thi vừa rồi.)
- Question có nghĩa là vấn đề cân được xem xét hoặc giải quyết.
Ví dụ: Our company's questions couldn't solve by one director. (Vấn đề cần giải quyết của công ty chúng tôi không thể giải quyết bởi một mình giám đốc.)
- Question có nghĩa là sự nghi ngờ hoặc sự nhầm lẫn.
Ví dụ: There's no question that the boy is his child. (Không còn nghi ngờ gì thằng bé chính là con của anh ấy.)
- Question chỉ hành động hỏi một người nào đó về điều gì đặc biệt là hỏi một cách chính thức.
Ví dụ: My neighbor was questioned by the police yesterday. (Người hàng xóm của tôi đã bị thẩm vấn bởi cảnh sát ngày hôm qua.)
- Question diễn tả sự nghi ngờ về giá trị hoặc sự thật của một điều gì đó.
Ví dụ: I usually question the usage of the drugs. (Tôi thương nghi ngờ về cách sử dụng của những loại thuốc này.)
Vai trò của từ question trong tiếng Anh
Question sở hữu nhiều vai trò trong tiếng Anh khi giao tiếp hàng ngày. Danh từ đếm được của từ question có nghĩa là câu hỏi hoặc các vấn đề liên quan đến việc thảo luận hoặc những vấn đề cần giải quyết. Còn ngữ nghĩa của danh từ question không đếm được có nghĩa là sự hoài nghi hoặc không chắc chắn.
Nội động từ question có nghĩa là đặt ra câu hỏi hoặc phỏng vấn diễn tả sự nghi ngờ hoặc không chắc chắn của bạn về điều gì đó. Bởi vì từ question ở vai trò danh từ hay động từ viết giống nhau nên người học tiếng Anh cần phân biệt rõ chức năng để dịch nghĩa từ question chuẩn xác.
Cách phát âm question chuẩn xác theo ngữ điệu Anh - Mỹ
Trong nguyên tắc phiên âm quốc tế IPA, từ question được phát âm là /ˈkwes.tʃən/. Người học tiếng Anh cần chú ý đến cách nhấn trọng âm đầu tiên trong từ question. Đặc biệt là cách biến đổi của các âm tiết trong từ question.
Chẳng hạn như phụ âm đôi /qu/ biến đổi thành /kw/ và nguyên âm /t/ thành /tʃ/ có cách đọc công lưỡi như âm /s/ trong tiếng Việt. Còn nguyên âm /o/ biến đổi thành nguyên âm /ə/ đọc tương tự như âm /â/ trong tiếng Việt.
Các thành ngữ và cụm từ question được dùng trong tiếng Anh
Bên cạnh việc nắm vững những ngữ nghĩa của từ question, người học tiếng Anh còn muốn tìm hiểu thêm ý nghĩa của các thành ngữ và cụm từ liên quan đến loại từ vựng này khi ứng dụng trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.
Phrase of question |
Meaning |
Example |
No question asked |
Được sử dụng để nói về một điều gì đó được thực hiện đưa ra mà không cần yêu cầu thông tin hoặc giải thích trước. |
Is it a product that will replace no question asked? (Có phải sản phẩm này sẽ được thay thế mà không cần thông tin gì sao?) |
Ask question of someone |
Đặt ra nghi vấn về khả năng hay phẩm chất của một người hay một điều gì đó. |
The result of this examination asked questions of her studies for several months. (Kết quả của kỳ thi này đặt ra câu hỏi về việc học tập trong nhiều tháng liền của cô ấy.) |
Shoot question at someone |
Hỏi một người rất nhiều câu hỏi một cách nhanh chóng từ câu này đến câu khác liên tục. |
I can't finish my game show because the MC shot question at me. (Tôi không thể hoàn thành chương trình chơi game của mình bởi vì người MC đã bắn câu hỏi liên tục.) |
Million-dollars question |
Câu hỏi nặng ký hay câu hỏi giá trị |
He asked me a million-dollars question about the state of the world economy in 2025. (Anh ấy đã hỏi tôi một câu hỏi quá khó về tình hình kinh tế thế giới năm 2025.) |
Essay question |
Bài luận hay câu hỏi tiểu luận. |
I can't enjoy your party tonight because I need to do an English essay question. (Tôi không thể tham dự bữa tiệc của bạn tối nay được bởi vì tôi cần phải làm bài luận tiếng Anh.) |
Bài tập trắc nghiệm sử dụng từ question theo chuẩn ngữ pháp Anh ngữ
Hãy lựa chọn những đáp án chuẩn xác trong những câu hỏi tiếng Anh sau đây bằng cách dựa vào ngữ nghĩa của các từ và cụm từ liên quan đến từ question:
- Câu 1: Did you give him this file no … asked?
A. Question B. Questioned C. Answer D. Questioning
- Câu 2: How do you solve our inflation … in 2023?
A. Questioning B. Answer C. Question D. Questioned
- Câu 3: There's no… that they are her bags.
A. Questioning B. Question C. Questioned D. Answer
- Câu 4: He failed the examination because he didn't finish the essay…
A. Questioned B. Answer C. Questioning D. Question
- Câu 5: My daughter hates to … about her job and boyfriend.
A. Question B. Questioned C. Questioning D. Answer
Đáp án:
- A
- C
- B
- D
- A
Như vậy, từ question sở hữu nhiều ngữ nghĩa và vai trò trong tiếng Anh. Cho nên người học tiếng Anh cần phân biệt rõ vai trò để dịch nghĩa chuẩn xác từ question trong các ngữ cảnh giao tiếp. Ngoài ra người học tiếng Anh có thể cập nhật thêm những bài viết liên quan đến ngữ nghĩa và cách phát âm của các loại từ vựng trên Học tiếng Anh Nhanh mỗi ngày.