MỚI CẬP NHẬT

Quét nhà tiếng Anh là gì? Một số ví dụ tiếng Anh khá thú vị

Quét nhà trong tiếng Anh là sweep hoặc là sweeping the house, cùng một số từ vựng tiếng Anh nói về một số công việc nhà khác khá quen thuộc.

Khi nói đến từ vựng tiếng Anh, các bạn sẽ được làm quen với những cụm từ nói về những công việc mà chúng ta thường xuyên làm, một trong số đó chính là cụm từ quét nhà. Vậy các bạn có biết quét nhà khi dịch sang tiếng Anh nó là gì không, bên cạnh đó có một vài công việc khác có tên gọi bằng tiếng Anh có thể bạn chưa biết. Cùng hoctienganhnhanh tìm hiểu ngay thôi nào!

Quét nhà tiếng Anh là gì?

Quét nhà dịch sang tiếng Anh là gì?

Quét nhà trong tiếng Anh gọi là sweep/ sweeping the house hoặc là sweep the floor, chúng ta có thể lựa chọn một trong những cụm từ này để diễn tả hành động quét nhà theo sở thích của bản thân.

Ví dụ sử dụng cụm từ quét nhà bằng tiếng Anh:

  • I need to sweep the house before the guests arrive. (Tôi cần phải quét nhà trước khi khách đến)
  • He put on some music and started sweeping the house, turning the chore into a fun dance routine. (Anh ta bật nhạc lên và bắt đầu quét nhà, biến công việc nhàm chán thành một màn vũ điệu vui nhộn)

Một số ví dụ tiếng Anh về việc quét nhà

Câu nói tiêng Anh liên quan đến quét nhà.

Một số ví dụ tiếng Anh sử dụng cụm từ quét nhà và dịch nghĩa:

Ví dụ 1: Don't forget to sweep the house after you finish cooking. (Đừng quên quét nhà sau khi bạn nấu ăn xong)

Ví dụ 2: He grabbed a broom and started sweeping the house vigorously. (Anh ta nắm lấy cái chổi và bắt đầu quét nhà một cách thật mạnh)

Ví dụ 3: I usually assign the task of sweeping the house to my children. (Thường tôi giao nhiệm vụ quét nhà cho con tôi)

Ví dụ 4: The maid comes every week to sweep the house and do other household chores. (Hàng tuần người giúp việc đến để quét nhà và làm các công việc nhà khác)

Ví dụ 5: After the party, we had to sweep the house and clean up the mess. (Sau buổi tiệc, chúng tôi phải quét nhà và dọn dẹp hỗn độn)

Ví dụ 6: I usually start by sweeping the floors and then move on to dusting and tidying up. (Tôi thường bắt đầu bằng việc quét sàn nhà, sau đó tiếp tục lau bụi và dọn dẹp)

Ví dụ 7: Don't forget to sweep up those dust bunnies in the corners, they tend to accumulate there. (Đừng quên quét sạch những bụi bẩn ở góc phòng, chúng thường tích tụ ở đó)

Ví dụ 8: I like to play some music while house sweeping to make the task more enjoyable. (Tôi thích nghe nhạc khi quét nhà để làm công việc trở nên thú vị hơn)

Ví dụ 9: My mother usually tells me to sweep the house in the evening, before dinner. (Mẹ tôi thường bảo tôi quét nhà vào buổi tối, trước khi ăn cơm)

Ví dụ 10: My mother said that if I finish cleaning the house within 5 minutes, she will let me go out and play. (Mẹ tôi nói nếu tôi không quét sạch nhà cửa xong trong 5 phút thì bà ấy sẽ cho tôi đi chơi)

Đoạn hội thoại nói về việc quét nhà bằng tiếng Anh

Cuộc trò chuyện bằng tiếng Anh:

Amy: Hey, John! I'm planning to sweep the house today. Want to lend a hand?

John: Sure, Amy! I can help. Where should we start?

Amy: Let's begin with the living room. Grab a broom and start sweeping the floor while I tidy up the furniture.

John: Sounds good. Should I sweep towards the door?

Amy: Yes, that's right. Make sure to sweep up any dust bunnies in the corners too.

John: Alright, let's get this house sweeping done and make it sparkle!

Amy: Great teamwork, John! Thanks for your help.

Bản dịch sang tiếng Việt:

Amy: Xin chào, John! Hôm nay tôi định quét nhà. Bạn có muốn giúp tôi không?

John: Chắc chắn, Amy! Tôi có thể giúp. Chúng ta bắt đầu từ đâu?

Amy: Hãy bắt đầu từ phòng khách. Lấy một cây chổi và bắt đầu quét sàn trong khi tôi dọn dẹp đồ đạc.

John: Nghe có vẻ hay đấy. Tôi nên quét về phía cửa phải không?

Amy: Đúng vậy. Đảm bảo quét sạch các cụm bụi ở góc phòng.

John: Được rồi, hãy chắc chắn rằng bạn sạch mọi bụi bẩn ở khắp nơi nhé!

Amy: Tinh thần làm việc nhóm thật tuyệt vời, John! Cảm ơn bạn đã giúp đỡ.

Video nói về dọn nhà bằng tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh về dọn dẹp nhà cửa trong đó có quét nhà.

Qua bài học về mảng kiến thức từ vựng tiếng Anh về chủ đề quét nhà tiếng Anh là gì, chúng tôi đã tổng hợp và chia sẻ tới các bạn rất nhiều các ví dụ và từ vựng liên quan đến công việc quét nhà. Hy vọng, nó sẽ bổ sung thêm vốn từ vừng còn thiếu của các bạn trong hành trình tìm hiểu về loại ngôn ngữ này. Cám ơn các bạn đã cùng hoctienganhnhanh.vn trải nghiệm nhiều dạng kiến thức thú vị.

Cùng chuyên mục:

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Vú sữa tiếng Anh là gì? Cách phát âm và các ví dụ liên quan

Quả vú sữa trong tiếng Anh được gọi là Star apple, có phiên âm là…

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan

Cây tre trong tiếng Anh được gọi là bamboo, là một loại cây có thân…

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Chị Hằng tiếng Anh là the moon lady hoặc the moon goddess, là một biểu…

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan

Hoa đại tiếng Anh là plumeria, một loài hoa được trồng nhiều ở khu vực…

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan

Thỏ ngọc tiếng Anh được gọi là jade rabbit hoặc moon rabbit, tìm hiểu cách…

Cách trả lời how many people are there in your family

Cách trả lời how many people are there in your family

How many people are there in your family có nghĩa là có mấy thành viên…

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name là gì? Cách trả lời chuẩn trong tiếng Anh

What’s your father’s name nghĩa là tên họ của bạn là gì, một câu hỏi…

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name là gì? Cách trả lời đúng theo người bản xứ

What’s your mother’s name nghĩa là họ của mẹ bạn là gì, được sử dụng…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express,
Top