Quyển sách tiếng Anh là gì? ví dụ và cụm từ liên quan
Quyển sách tiếng Anh là book, học về cách phát âm cũng như những từ vựng sử dụng từ book và thường gặp khi nói về quyển sách và đoạn hội thoại liên quan.
Sách là một tài liệu quý giá, không chỉ giúp chúng ta cải thiện kỹ năng mà còn đưa chúng ta vào thế giới của kiến thức và tư duy. Trong bài học hôm nay trên học tiếng Anh nhanh, chúng ta sẽ tìm hiểu từ vựng quyển sách trong phần dịch nghĩa tiếng Anh, cũng như cách phát âm và sử dụng trong giao tiếp. Cùng nhau trải nghiệm sự thú vị này ngay bây giờ nào!
Quyển sách tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, quyển sách là book.
Quyển sách hay sách có tên tiếng Anh là book, đây là một danh từ nói về sản phẩm có chứa thông tin, văn bản, hình ảnh và nội dung.
Sách là kho tàng kiến thức kinh nghiệm, nguồn cảm hứng và mang lại cảm giác thư giãn. Chúng chứa đựng mọi thứ, từ kiến thức đến cảm xúc hoặc những tâm huyết về một lĩnh vực nào đó của con người.
Ngoài ra, sách còn là nguồn thông tin vô giá về nhiều lĩnh vực, mang giá trị văn hóa và nghệ thuật, truyền tải thông điệp qua nhiều hình thức ngôn ngữ khác nhau.
Cách phát âm từ book là: /bʊk/
Ví dụ sử dụng từ book:
- I have a book on history. (Tôi có một quyển sách về lịch sử)
- She borrowed a book from the library. (Cô ấy mượn một quyển sách từ thư viện)
Các ví dụ sử dụng từ quyển sách tiếng Anh
Ví dụ tiếng Anh với quyển sách.
Học cách ghi nhớ và sử dụng từ vựng qua tình huống và ví dụ cụ thể là một trong những cách học từ vựng mà bạn cần lưu tâm.
- This book is really interesting. (Cuốn sách này thực sự thú vị)
- He wrote a book on cooking. (Anh ấy đã viết một quyển sách về nấu ăn)
- Can you recommend a good book to read? (Bạn có thể gợi ý một cuốn sách hay để đọc không?)
- I have a collection of science fiction books. (Tôi có một bộ sưu tập các tập sách khoa học viễn tưởng)
- Reading a book before bedtime helps me relax. (Đọc sách trước khi đi ngủ giúp tôi thư giãn)
- The book is on the top shelf. (Cuốn sách đó ở trên giá sách)
- My favorite book is To Kill a Mockingbird. (Cuốn sách yêu thích của tôi là Giết con én)
- She lost her book in the park. (Cô ấy bị mất cuốn sách ở công viên)
Cụm từ sử dụng từ book (quyển sách tiếng Anh)
Học từ vựng qua cụm từ.
Ở nội dung tiếp theo mà chúng tôi muốn bạn học đó chính là các cụm từ tiếng Anh liên quan tới quyển sách, hay nói cách khác là chứa từ book.
- Library of books: Thư viện sách - Nơi lưu trữ và cho mượn sách.
- Textbooks: Sách giáo khoa - Các tài liệu học tập chính thức được sử dụng trong giảng dạy.
- E-books (Electronic books): Sách điện tử - Phiên bản sách được lưu trữ và đọc trên các thiết bị điện tử.
- Instructional books: Sách hướng dẫn - Sách cung cấp hướng dẫn hoặc hướng dẫn sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ.
- Coursebooks: Sách giáo trình - Sách được sử dụng làm tài liệu học tập trong các khóa học.
- Cookbook: Sách dạy nấu ăn - Sách chứa hướng dẫn và công thức nấu ăn.
- Exercise books: Sách bài tập - Sách được sử dụng để làm bài tập hoặc học tập.
- Psychology books: Sách tâm lý - Các tài liệu về tâm lý, nghiên cứu và hiểu về tâm trí con người.
- Economics books: Sách kinh tế - Sách liên quan đến các khía cạnh kinh tế, quản lý và tài chính.
- Science books: Sách khoa học - Tài liệu về các lĩnh vực khoa học và công nghệ.
Một số từ vựng gắn liền với quyển sách bằng tiếng Anh
Tiêu đề của sách trong tiếng Anh là Title.
Thông thường, khi nói về cuốn sách, bạn thường nghe thấy các cụm từ như tác giả, thể loại, nhà xuất bản,...Vậy trong tiếng Anh nó có phần dịch là gì, cùng hoctienganhnhanh.vn xem qua nào.
- Author: Tác giả - Người viết quyển sách.
- Title: Tiêu đề - Phần tiêu đề của quyển sách.
- Chapter: Chương - Một phần của quyển sách được chia thành các chương khác nhau.
- Genre: Thể loại - Loại hình hoặc thể loại của quyển sách, ví dụ: tiểu thuyết, khoa học, lịch sử, v.v.
- Publisher: Nhà xuất bản - Tổ chức hoặc cá nhân phát hành quyển sách.
- Plot: Cốt truyện - Các sự kiện và diễn biến chính trong câu chuyện của quyển sách.
- Character: Nhân vật - Các người hoặc thực thể trong câu chuyện của quyển sách.
- Prologue: Lời mở đầu - Phần đầu của quyển sách giới thiệu về nội dung hoặc tình tiết.
- Epilogue: Lời kết - Phần cuối của quyển sách sau khi câu chuyện kết thúc.
- Index: Chỉ mục - Danh sách các từ hoặc chủ đề chính trong quyển sách với trang số tương ứng.
Hội thoại sử dụng từ quyển sách tiếng Anh
Sách và trò chuyện bằng tiếng Anh.
Linda: Hi, Tom. I recently came across this fascinating book about ancient civilizations. (Chào, Tom. Gần đây tôi vô tình tìm thấy cuốn sách hấp dẫn về các nền văn hóa cổ đại)
Tom: Oh, really? I've always been intrigued by history. What's the book called? (Ôi, thật không? Tôi luôn bị mê hoặc bởi lịch sử. Quyển sách đó tên là gì?)
Linda: It's called 'Lost Worlds of Antiquity.' It explores the mysteries of vanished civilizations and their legacies. (Nó có tên là 'Thế giới đã mất trong quá khứ.' Nó khám phá những bí ẩn của các nền văn hóa đã biến mất và di sản của chúng)
Tom: Sounds intriguing! I'd love to borrow it once you're done. (Nghe thú vị quá! Tôi sẽ muốn mượn nó sau khi bạn đọc xong)
Kết thúc bài học "Quyển sách tiếng Anh là gì?", chúng ta đã cùng nhau đi qua học nhiều kiến thức cơ bản liên quan tới sách, một trong những từ vựng chứa đựng cả ngàn thông tin thú vị xung quanh cuộc sống. Chúng tôi gửi lời cảm ơn đến tất cả các bạn đã đồng hành cùng hoctienganhnhanh.vn. Hãy luôn ghé thăm website này để cập nhật kiến thức mới nhất mỗi ngày!