Rắn đuôi chuông tiếng Anh là gì? Ví dụ và hội thoại liên quan
Rắn đuôi chuông tiếng Anh là rattlesnake, học cách phát âm, cách sử dụng từ vựng qua ví dụ, hội thoại liên quan cũng như các cụm từ nói về rắn đuôi chuông.
Một trong những loài rắn độc bạn đã từng nghe qua rắn đuôi chuông, rắn lục, rắn hổ mang, rắn cap nong,...rồi phải không nào. Vậy bạn có biết rắn đuôi chuông tiếng Anh là gì không?
Nếu bạn nào chưa biết thì hãy cùng học tiếng Anh nhanh đọc hết bài viết này để có thêm nhiều kiến thức từ vựng thú vị về rắn đuôi chuông nhé!
Rắn đuôi chuông tiếng Anh là gì?
Rắn chuông tiếng Anh là gì?
Rắn đuôi chuông trong tiếng Anh được gọi là rattlesnake (phát âm /ˈræt.əl.sneɪk/), là danh từ chỉ loài rắn, có thể lắc cái đuôi để phát ra tiếng kêu tới 50 lần/giây và duy trì tiếng kêu đó trong hơn 3 giờ, nó thuộc 10 loài rắn độc nhất thế giới thuộc phân họ “rắn hang”.
Khi bị rắn đuôi chuông cắn, nộc độc sẽ làm tê liệt thần kinh và khiến tim (con mồi, thậm chí là con người) ngừng đập trong vài phút.
Rắn đuôi chuông hay còn gọi là rắn chuông, rắn rung chuông, một số loài có cặp sừng trên đầu, là một trong những loài rắn phổ biến nhất tại Bắc Mỹ và được coi là biểu tượng của miền Tây hoang dã.
Lưu ý:
- Tên gọi "rattlesnake" được hình thành từ hai từ "rattle" (chuông) và "snake" (rắn), có nghĩa là "rắn có chuông".
- Để có thể đọc đúng từ rắn đuôi chuông trong tiếng Anh là rattlesnake, bạn xem thật kỹ phần phiên âm và dấu nhấn giọng để phát âm đúng như người bản xứ.
- Rắn đuôi chuông tuy là rắn kịch độc nhưng “đấu” không lại rắn hổ mang, vậy mà rắn Taipan nội địa lại có nọc độc độc gấp 50 lần rắn hổ mang thường và 10 lần rắn chuông Mojave, nó được mệnh danh là loài rắn độc nhất trong số các loài rắn trên thế giới, nó có thể khiến 100 người chết trong vòng 45 phút nếu không can thiệp y tế kịp thời (theo nghiên cứu khoa học).
Xem thêm:
Một số ví dụ sử dụng từ vựng rắn đuôi chuông tiếng Anh
Ví dụ với từ rắn đuôi chuông dịch sang tiếng Anh là rattlesnake.
Khi học về từ vựng rắn đuôi chuông trong tiếng Anh, cách sử dụng từ vựng qua các mẫu câu ví dụ tiếng Anh kèm dịch nghĩa nói về những điều thú vị xung quanh loài rắn này, cũng là một trong những cách học cực kỳ hiệu quả bạn nên thử.
- Rattlesnakes are venomous snakes that can be found in North and South America. (Rắn đuôi chuông là loài rắn có nọc độc được tìm thấy ở Bắc và Nam Mỹ)
- The rattlesnake's rattle is made of keratin, the same material as human fingernails. (Cái chuông của rắn đuôi chuông được làm bằng keratin, chất liệu tương tự như móng tay người)
- Rattlesnakes use their rattle to warn potential predators or threats. (Rắn đuôi chuông dùng cái chuông để cảnh báo kẻ săn mồi hoặc mối đe dọa)
- The number of segments on a rattlesnake's rattle does not indicate its age. (Số lượng phân khúc trên cái chuông của rắn đuôi chuông không cho biết tuổi của nó)
- Rattlesnakes can control the intensity of their rattle by varying the speed of their tail movements. (Rắn đuôi chuông có thể điều chỉnh độ lớn của cái chuông bằng cách thay đổi tốc độ di chuyển của đuôi)
- The largest species of rattlesnake is the eastern diamondback, which can reach up to 8 feet in length. (Loài rắn đuôi chuông lớn nhất là loài Rắn đuôi chuông lưng kim cương Đông Mỹ, có thể dài tới 8 feet)
- Rattlesnakes have heat-sensing pits on their heads, which help them locate prey. (Rắn đuôi chuông có các lỗ cảm nhiệt trên đầu, giúp chúng tìm thấy mồi)
- Rattlesnakes are ovoviviparous, meaning they give birth to live young instead of laying eggs. (Rắn đuôi chuông sinh sản bằng cách đẻ con sống thay vì đẻ trứng)
- The venom of a rattlesnake can be used for medicinal purposes, such as treating high blood pressure and blood clots. (Nọc độc của rắn đuôi chuông có thể được sử dụng cho mục đích y học, như điều trị cao huyết áp và cục máu đông)
Các cụm từ đi với từ vựng rắn đuôi chuông tiếng Anh
Từ vựng tiếng Anh về rắn đuôi chuông.
Để có thể diễn tả chi tiết và rõ ràng về rắn đuôi chuông trong tiếng Anh, bạn có thể tham khảo các cụm từ tiếng Anh và tiếng Việt sau nhé!
Bảng từ vựng về rắn đuôi chuông bằng tiếng Anh.
STT |
Cụm từ tiếng Việt |
Từ vựng tiếng Anh |
1 |
Loài rắn đuôi chuông |
Rattlesnake species |
2 |
Răng nanh rắn đuôi chuông |
Rattlesnake fangs |
3 |
Đuôi rắn đuôi chuông |
Rattlesnake tail |
4 |
Vảy rắn đuôi chuông |
Rattlesnake scales |
5 |
Ổ rắn đuôi chuông |
Rattlesnake den |
6 |
Rắn đuôi chuông cắn |
Rattlesnake bite |
7 |
Mùa rắn đuôi chuông |
Rattlesnake season |
8 |
Rắn đuôi chuông săn mồi |
Rattlesnake hunting |
9 |
Rắn đuôi chuông ăn chuột |
Rattlesnake eating mouse |
10 |
Rắn đuôi chuông dựng đuôi lên |
Rattlesnake rattling its tail |
11 |
Rắn đuôi chuông lột da |
Rattlesnake shedding skin |
12 |
Rắn đuôi chuông giăng bẫy |
Rattlesnake setting a trap |
13 |
Rắn đuôi chuông cuộn tròn |
Rattlesnake coiled up |
14 |
Rắn đuôi chuông tấn công |
Rattlesnake attacking |
15 |
Rắn đuôi chuông chiến đấu với kẻ thù |
Rattlesnake fighting against enemies |
16 |
Rắn đuôi chuông ăn thịt đồng loại |
Rattlesnake eating other snakes |
17 |
Rắn đuôi chuông sống trong nhà |
Rattlesnake living inside a house |
Hội thoại sử dụng từ vựng rắn đuôi chuông tiếng Anh
Giao tiếp tiếng Anh với từ vựng rattlesnake (rắn đuôi chuông).
Cuộc trò chuyện giữa hai người bạn về rắn đuôi chuông dịch sang tiếng Anh kèm nghĩa tiếng Việt về một vài đặc điểm và cách tránh bị rắn cắn.
Tom: Look! A rattlesnake! (Nhìn kìa! Một con rắn đuôi chuông!)
John: Oh my god, be careful! Rattlesnakes are venomous. (Chúa ơi, cẩn thận nhé! Rắn đuôi chuông có nọc độc đấy)
Tom: Don't worry, I know how to handle them. They won't attack unless provoked. (Đừng lo, tôi biết cách xử lý chúng. Chúng sẽ không tấn công trừ khi bị khiêu khích)
John: How do you know so much about rattlesnakes? (Làm sao anh biết nhiều về rắn đuôi chuông thế?)
Tom: I did a lot of research on them. Did you know that the rattle is made of keratin, the same material as our fingernails? (Tôi đã nghiên cứu rất nhiều về chúng. Anh có biết rằng cái chuông được làm bằng keratin, cùng chất liệu với móng tay của chúng ta không?)
John: Really? That's interesting. (Thật không? Thật thú vị)
Tom: Yeah, and they use their rattle to warn potential predators or threats. (Đúng vậy, và chúng dùng cái chuông để cảnh báo kẻ săn mồi hoặc mối đe dọa)
John: Wow, I never knew that. You're like a rattlesnake expert! (Ồ, tôi chưa biết điều đó. Anh như là một chuyên gia về rắn đuôi chuông!)
Tom: Haha, not really. But I do find them fascinating. (Haha, không phải đâu. Nhưng tôi thấy chúng rất hấp dẫn)
John: Well, let's keep a safe distance from this one. I don't want to get bitten by a rattlesnake. (Vậy thì chúng ta nên giữ khoảng cách an toàn với con này. Tôi không muốn bị cắn bởi một con rắn đuôi chuông)
Tom: Don't worry, we'll be fine. Just remember to stay calm and slowly back away if you encounter one. (Đừng lo, chúng ta sẽ an toàn thôi. Chỉ cần nhớ giữ bình tĩnh và từ từ lùi lại nếu gặp phải một con)
Vậy là bạn hoàn toàn có thể trả lời được câu hỏi “rắn đuôi chuông tiếng Anh là gì” rồi phải không nào! Hy vọng các bạn sau khi học bài học này sẽ có thêm vốn từ vựng tiếng Anh về rắn đuôi chuông cũng như các cụm từ liên quan. Hẹn gặp lại các bạn ở những bài học tiếp theo trên hoctienganhnhanh.vn nhé!