Rau dền tiếng Anh là gì? Cách phát âm và từ vựng liên quan
Rau dền tiếng Anh là amaranth (phát âm là /ˈæm.ə.rænθ/). Học ngay cách phát âm, ví dụ, cụm từ liên quan và đoạn hội thoại ngắn về rau dền trong thực tế.
Rau dền là loại thực phẩm quen thuộc trong bữa cơm gia đình Việt do không chỉ có hương vị thơm ngon mà còn mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Vậy bạn đã biết rau dền tiếng Anh là gì hay chưa? Nếu như chưa có câu trả lời chính xác, Học tiếng Anh nhanh sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc trong bài học này và cung cấp thêm nhiều cụm từ liên quan đến rau dền.
Rau dền tiếng Anh là gì?
Rau dền trong tự nhiên
Rau dền dịch sang tiếng Anh là amaranth, từ vựng nói riêng về loại cây thân thảo có màu tím, rất bổ dưỡng với nhiều vitamin và khoáng chất. Rau dền có nhiều tác dụng tốt đối với sức khỏe như tăng cường sức đề kháng, cải thiện hệ tiêu hóa, phòng ngừa ung thư và tim mạch.
Trong mâm cơm thường ngày của người Việt, rau dền được chế biến thành các món ăn thơm ngon, hấp dẫn như canh rau dền nấu thịt băm, rau dền xào tỏi, canh cua rau dền, nấm rơm xào rau dền,...
Cách phát âm từ vựng Rau dền (Amaranth): /ˈæm.ə.rænθ/, phần phiên âm này gồm 3 âm tiết.
Trong đó:
- Âm tiết đầu tiên /’æm/: Đọc giống như “am”
- Âm tiết thứ hai /m.ə./: Đọc giống như “mer”
- Âm tiết thứ ba /rænθ/: Đọc giống như “ran-th”
Ví dụ sử dụng từ vựng rau dền bằng tiếng Anh kèm dịch nghĩa:
- I'm making a hearty amaranth stew for dinner tonight. (Tôi sẽ nấu một nồi canh rau dền bổ dưỡng cho bữa tối)
- You can use amaranth flour to make muffins, and other baked goods. (Bạn có thể sử dụng bột rau dền để làm bánh muffin và các loại bánh nướng khác)
- The tender young leaves of the amaranth plant often used in salads or cooked as a vegetable. (Những lá non mềm mại của cây rau dền, thường được sử dụng trong salad hoặc nấu chín như một loại rau)
- Let's visit the farmer's market and pick up some fresh amaranth greens! (Hãy đến thị trường nông sản và mua một ít lá rau dền tươi!)
- Farmers are experimenting with different varieties of amaranth to increase yield. (Nhiều nông dân đang thử nghiệm với các loại rau dền khác nhau để tăng năng suất)
- Amaranth flour can be substituted for wheat flour in gluten-free baking recipes. (Bột rau dền có thể thay thế bột mì trong các công thức làm bánh không chứa gluten)
- Amaranth has the function of improving digestion and effectively preventing cancer. (Rau dền có chức năng cải thiện hệ tiêu hóa và ngăn ngừa ung thư hiệu quả)
- Amaranth originates from Central and South America but is now widely cultivated in many places around the world, including Vietnam. (Rau dền có nguồn gốc từ Trung và Nam Mỹ nhưng hiện nay được trồng phổ biến ở nhiều nơi trên thế giới bao gồm cả Việt Nam)
- My mother enjoys growing and harvesting amaranth right at home to ensure its freshness and quality. (Mẹ tôi thích trồng và thu hoạch rau dền ngay tại nhà để đảm bảo độ tươi ngon)
- Amaranth can thrive in harsh conditions such as drought and nutrient-poor soil. (Rau dền có thể sinh trưởng tốt trong điều kiện khắc nghiệt như hạn hán, đất thiếu chất dinh dưỡng)
Cụm từ đi với từ vựng rau dền (Amaranth) trong tiếng Anh
Rau dền được chế biến thành nhiều món ăn thơm ngon
Dưới đây là các cụm từ kết hợp với từ vựng rau dề (Amaranth) trong tiếng Anh, bạn đọc cùng theo dõi để có thêm kiến thức từ vựng.
- Amaranth leaves: Lá rau dền
- Amaranth stems: Thân rau dền
- Amaranth flowers: Hoa rau dền
- Amaranth seeds: Hạt rau dền
- Amaranth salad: Gỏi rau dền
- Amaranth stir-fry: Rau dền xào
- Amaranth porridge: Cháo rau dền
- Amaranth flour: Bột rau dền
- Amaranth-colored: Màu rau dền
- Amaranth oil: Dầu rau dền
- Amaranth soup with ground pork: Canh rau dền thịt băm
- Amaranth soup with shrimp: Canh rau dền nấu tôm
- Stir-fried amaranth with garlic: Rau dền xào tỏi
Hội thoại thực tế sử dụng từ vựng rau dền bằng tiếng Anh
Rau dền tươi ngon mướt mắt
Sau khi biết từ vựng rau dền tiếng Anh là gì, dưới đây là hai đoạn hội thoại ngắn sử dụng từ vựng amaranth - rau dền mà bạn có thể tham khảo để biết cách áp dụng trong tình huống thực tế:
-
Hội thoại 1: At the market (Tại chợ)
Seller: Good morning! What can I get for you today? (Chào buổi sáng! Hôm nay bạn muốn mua gì?)
Customer: I'm looking for amaranth. Do you have any? (Tôi đang tìm mua rau dền. Bạn có bán không?)
Seller: Yes, I do. They're fresh from my garden this morning. (Có chứ. Chúng được hái từ vườn của tôi sáng nay đấy)
Customer: Great! I'll take a bunch. How much is it? (Tuyệt! Tôi sẽ lấy một bó. Giá bao nhiêu vậy?)
Seller: That'll be $2.00. (Giá là $2.00)
Customer: Here you go. Thank you. (Tôi gửi tiền nhé, cảm ơn bạn)
Seller: Thank you. Come again soon. (Cảm ơn bạn, nhớ ghé mua rau nữa nhé!)
-
Hội thoại 2: In the kitchen (Trong bếp)
Lucy: What are you making for dinner? (Bạn đang nấu gì cho bữa tối vậy?)
Mai: I'm making amaranth soup. It's a healthy and delicious soup that I learned from my mother. (Tôi đang nấu canh rau dền. Đây là món ăn ngon và bổ dưỡng mà tôi học được từ mẹ)
Lucy: That sounds delicious! Can I help you? (Nghe ngon quá! Tôi có thể giúp gì không?)
Mai: Sure. You can pick up the vegetables while I prepare the broth. (Tất nhiên rồi. Bạn có nhặt rau trong khi tôi chuẩn bị nước dùng)
Lucy: Okay, no problem. (Được thôi, không vấn đề gì)
Rau dền tiếng Anh là gì đã được giải đáp qua bài học này. Mong rằng qua kiến thức về từ vựng, phát âm, ví dụ và hội thoại liên quan sẽ giúp bạn biết cách dùng amaranth (rau dền) chính xác nhất. Để nâng trình tiếng Anh mỗi ngày, đừng quên theo dõi chuyên mục từ vựng tại hoctienganhnhanh.vn bạn nhé!