Real love nghĩa là gì? Cách sử dụng hiệu quả trong tiếng Anh
Cụm từ real love có nghĩa là tình yêu chân thật, được người Anh dùng trong caption về tình yêu đăng trên các trang mạng xã hội, tin nhắn, giao tiếp hàng ngày …
Real love là cụm danh từ ghép có nghĩa là tình yêu chân thật được sử dụng phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh. Người Anh thường sử dụng cụm từ này để thể hiện tình yêu thương dành cho người yêu, vợ chồng… Tuy nhiên người học tiếng Anh muốn hiểu rõ hơn về các thuật ngữ và cách sử dụng các cụm từ love có thể cập nhật trong chuyên mục bài viết ngày hôm nay trên Học tiếng Anh.
Real love có nghĩa là gì?
Tìm hiểu về ý nghĩa của real love trong tiếng Việt
Theo định nghĩa trong từ điển Cambridge Dictionary, real love có nghĩa là một tình yêu tồn tại trong thực tế và không phải là tưởng tượng. Cụm danh từ kết hợp adjective + noun như real love được sử dụng phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.
Cách phát âm của cụm từ real love theo cả giọng Anh là /rɪəl lʌv/ hay giọng Mỹ là /ˈriː.əl lʌv/ có chút khác biệt ở âm /əl/ rõ nét hơn. Người Mỹ thường nhấn mạnh âm tiết đầu tiên khi phát âm cụm từ real love.
Cách sử dụng real love phổ biến ở cả hai văn phong của người Anh và người Mỹ hơn là cụm danh từ true love mặc dù cả hai cụm danh từ đều có đồng ý nghĩa với nhau. Họ quan niệm rằng real love là tình yêu đích thực chứa đựng tình cảm chân thành và một lòng hướng về đối phương.
Real love thường xuất hiện trong những thời khắc không ngờ đến và đối phương mang tình yêu chân thật có thể là chân ái mà bạn đã đi tìm kiếm bấy lâu nay. Có đôi khi, real love đã xuất hiện trong cuộc đời của bạn nhưng bạn đã bỏ lỡ đến lúc nhận ra thì tất cả đã muộn màng.
Cách sử dụng real love trong các caption tiếng Anh
Người học tiếng Anh nắm vững cách sử dụng cụm từ real love
Người Anh thường sử dụng cụm từ real love để nói về tình yêu chân thật nhiều hơn là cụm từ true love. Quan niệm của họ về một tình yêu đích thực true love/real love chính là tình cảm chứa đựng sự tôn trọng quan tâm và yêu thương lẫn nhau.
Real love không bị ảnh hưởng bởi vật chất, kim tiền hay sự nổi tiếng. Người học tiếng Anh có thể nắm vững một số cụm từ có sử dụng real love mang nhiều ý nghĩa khác nhau.
Real love làm chủ từ
Vị trí của chủ từ real love đứng đầu câu để nói về các chủ đề liên quan đến tình yêu chân thật trong tiếng Anh.
- Real love takes time: Tình yêu chân thật cần nhiều thời gian.
Ví dụ: Real love takes time to find your partner. (Tình yêu chân thật cần nhiều thời gian để tìm thấy đối phương.)
- Real love story: Câu chuyện tình yêu chân thật
Ví dụ: Do you think that Romeo and Juliet was a real love story? (Anh có nghĩ rằng Romeo and Juliet là một câu chuyện tình có thật không?)
- Real love connection: Mối liên kết một tình yêu đích thực.
Ví dụ: What is your real love connection? (Mối liên kết của tình yêu chân thật của bạn là gì?)
- Real love never dies: Tình yêu đích thực bất diệt
Ví dụ: In spite of difficulties in life, real love never dies. (Mặc cho những khó khăn trong đời sống, tình yêu đích thực vẫn tồn tại.)
- Real love is unconditional: Tình yêu chân thật là vô điều kiện
Ví dụ: Is the parent's love for their children that real love is unconditional? (Phải chăng tình yêu của cha mẹ dành cho con cái là tình yêu đích thực vô điều kiện?)
- Real love is rare: Tình yêu chân thật là quý hiếm.
Ví dụ: You should remember that real love is rare. (Em nên ghi nhớ rằng tình yêu chân thật là quý hiếm.)
Real love làm tân ngữ
Vị trí của real love làm object đứng sau động từ thường, động từ to be và các giới từ để bổ nghĩa cho các chủ ngữ.
- Find real love: Tìm thấy tình yêu đích thực
Ví dụ: Mary found real love with her neighbor. (Mary đã tìm thấy tình yêu đích thực với người hàng xóm của mình.)
- Experience real love: Trải nghiệm tình yêu đích thực.
Ví dụ: Experiencing real love is a peaceful feeling. (Trải nghiệm tình yêu chân thật là một cảm giác rất bình an)
- Head over heels in real love: Rơi vào cảm giác yêu say đắm và nồng nhiệt.
Ví dụ: She was head over heels in real love with a girl though everyone objected to it. (Cô ấy đã yêu một cô gái thật sự mặc dù mọi người đều phản đối điều đó.)
- Show real love: Thể hiện tình yêu đích thực, chân thật
Ví dụ: My husband showed real love by supporting me to come back to my work. (Chồng của tôi thể hiện tình yêu chân thật bằng cách ủng hộ tôi quay trở lại với công việc.)
Các cụm từ đồng nghĩa với real love trong tiếng Anh
Một số cụm từ đồng nghĩa khác âm với real love
Người học tiếng Anh không chỉ tìm hiểu về ý nghĩa cách sử dụng của real love trong các văn bản tài liệu hay caption đăng trên các trang mạng xã hội, tin nhắn… Bạn có thể sử dụng những cụm từ đồng nghĩa với real love để làm phong phú cho những bài nói hay bài viết trong các cuộc thi quan trọng.
Synonyms |
Examples |
True love |
A true love was too hard to find. (Một tình yêu đích thực rất khó để tìm thấy.) |
Genuine love |
The nature of genuine love is support, care and unconditional love. (Bản chất của tình yêu đích thực là sự ủng hộ, quan tâm và yêu thương vô điều kiện.) |
Authentic love |
When you are in authentic love, you feel free to be yourself. (Khi bạn ở trong tình yêu đích thực bạn cảm thấy mình được tự do.) |
Pure love |
What does pure love mean? No selfishness and ẽoectation. (Tình yêu trong sáng là gì? Không ích kỷ và trông mong.) |
Sincere love |
A sincere love is without any ulterior motivation. (Tình yêu chân thật là không có động cơ thầm kín) |
Unconditional love |
The example of unconditional love is the parent's love. (Ví dụ về tình yêu vô điều kiện là tình yêu của cha mẹ.) |
Enduring love |
He loves his wife with enduring love during 20 years. (Ông ấy yêu vợ của mình với một tình yêu bền vững trong suốt 20 năm.) |
Everlasting love |
We call love lasts until your partner dies, everlasting love. (Chúng ta gọi tình yêu kéo dài cho đến khi người bạn người chết đi là tình yêu vĩnh cửu.) |
Wholehearted love |
A person shows their wholehearted love with their servervation. (Một người thể hiện tình yêu chân thành tuyệt đối bằng sự cống hiến của họ.) |
Devoted love |
Do you believe that devoted love exists now? (Em có tin rằng tình yêu tận tụy vẫn còn tồn tại đến bây giờ không?) |
Một vài caption có sử dụng cụm từ real love
Các caption tiếng Anh dùng cụm từ real love
Thông qua các caption sử dụng các cụm từ về tình yêu chân thật real love, người học tiếng Anh nắm bắt được cách ứng dụng linh hoạt khi nhắn tin, đăng status trên các trang mạng xã hội.
- Real love stories never have endings. (Richard Bach)
Dịch là: Tình yêu chân thật không bao giờ có hồi kết.
- Real love is when you know your lover's flaws but you still choose to love them.
Dịch là: Tình yêu chân thật là khi bạn biết rõ các lỗi lầm của người mình yêu nhưng vẫn chọn lựa yêu họ.
- Real love is not about the good times, it's also about the tough times.
Dịch là: tình yêu chân thật không chỉ ở bên nhau lúc thuận lợi mà còn ở cả những thời điểm khó khăn.
- Always remember real love never fades away even if it's not reciprocated. It remains in the heart to purity and soften the soul.
Dịch là: Tình yêu chân thật dù không được đáp lại vẫn không bao giờ phai nhạt. Tình yêu chân thật đó mãi tồn tại trong trái tim của bạn để thanh lọc và xoa dịu mỗi người.
- Real love doesn't happen right away, it's an ever - growing process. It develops after you've gone through many ups and downs, when you've suffered together, cried together, laughed together.
Dịch là: Tình yêu chân thật không diễn ra nhanh chóng mà đó là một quá trình tiến triển dần dần. Tình yêu chân thật chỉ có tình yêu sau khi trải qua nhiều thăng trầm, khi bạn là người ấy cùng nhau Trải qua các cảm xúc đau khổ, buồn đau, vui cười…
Tình yêu chân thật - real love có thật không?
Các dấu hiệu nhận biết tình yêu chân thật
Câu trả lời là có. Chỉ là con người không thể đủ kiên nhẫn để nhìn ra và gìn giữ tình yêu chân thật đó. Tình yêu chân thật real love không chỉ xuất phát từ một phía. Real love của bạn dành cho người khác khi muốn gắn bó yêu thương người ấy cả đời. Hoặc tình yêu chân thật của người khác dành cho bạn đem đến cảm giác yêu thương trân trọng và cùng nhau vượt qua nhiều khó khăn.
Những dấu hiệu cho thấy bạn đã tìm thấy tình yêu chân thật, một tri kỷ, một chân ái của cuộc đời mình là:
- Sự nghiêm túc và chân thành khi thể hiện tình yêu thương che chở và lo lắng cho đối phương.
- Sự tôn trọng và quan tâm lẫn nhau chấp nhận những Ưu điểm và khuyết điểm của nhau.
- Sau những trận cãi vã bất đồng ý kiến thì đối phương luôn tìm cách duy trì mối quan hệ, hàn gắn những vết rạn nứt.
- Đối phương sẵn sàng đặt cái tôi của họ xuống để suy nghĩ và hi sinh cho nửa kia của mình.
- Luôn luôn cùng nhau vượt khó khăn và hạnh phúc khi được gặp nhau, cùng nhau làm việc, học tập và trò chuyện.
- Cả hai đều cảm nhận được nguồn năng lượng tích cực trong tình yêu chân thật real love, thúc đẩy hỗ trợ nhau cùng vươn lên trong cuộc sống.
Như vậy, real love có nghĩa là tình yêu đích thực hay tình yêu chân thật được sử dụng khá phổ biến trong giao tiếp hàng ngày hay nhắn tin đăng status trên các trang mạng xã hội như Instagram, Facebook,...Người học tiếng Anh cần nắm vững ý nghĩa và cách sử dụng của cụm từ real love để sử dụng theo đúng các tiêu chuẩn ngữ pháp trong tiếng Anh.