Recap nghĩa tiếng Việt là gì? Cách đọc từ này đúng ngữ điệu
Từ recap nghĩa tiếng Việt là bản tóm tắt, lời lặp lại nội dung của cuộc họp, buổi thảo luận, nói chuyện, được dùng phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.
Recap là một trong những loại từ vựng đa chức năng và ngữ nghĩa trong tiếng Anh. Người học tiếng Anh cần nắm vững ý nghĩa và cách phát âm theo đúng ngữ điệu của người Anh hoặc người Mỹ khi giao tiếp. Vì vậy trong chuyên mục bài viết ngày hôm nay trên học tiếng Anh nhanh chúng tôi tổng hợp và chia sẻ những kiến thức về từ recap này.
Tìm hiểu về từ recap trong từ điển Cambridge
Các định nghĩa của từ recap trong từ điển tiếng Việt
Đối với những dạng từ vựng có chức năng là danh từ và động từ nhưng cách viết giống nhau như từ recap. Người học tiếng Anh cần chú ý đến ngữ nghĩa và vị trí của từ recap trong câu.
Ngữ nghĩa của recap trong tiếng Việt
Theo định nghĩa trong từ điển Cambridge Dictionary, có ngữ nghĩa tùy theo chức năng là danh từ hoặc động từ. Người học tiếng Anh cần phân biệt ngữ nghĩa của từng loại từ recap như sau:
- Diễn tả hành động lập lại những điểm chính vào cuối buổi thảo luận, cuộc trò chuyện hoặc cuộc họp.
Ví dụ: My director recapped the important points of the meeting at 5p.m yesterday. (Giám đốc của tôi đã lặp lại những điểm chính trong cuộc họp vào lúc 5:00 chiều ngày hôm qua.)
- Lời tóm tắt những điểm chính của những lời giải thích hoặc mô tả.
Ví dụ: She asked me to give her the recap of last night event. (Cô hãy yêu cầu tôi đưa cho cô ấy lời tóm tắt của sự kiện tối hôm qua.)
Chức năng của từ recap trong tiếng Anh
Theo tiêu chuẩn ngữ pháp tiếng Anh từ recap có vai trò là danh từ và động từ. Động từ recap có thể làm nội động từ hoặc ngoại động từ đều diễn tả hành động tóm tắt những điểm mấu chốt trong cuộc nói chuyện, thảo luận, cuộc họp…
Danh từ recap có nghĩa là bản thảo luận những điểm chính vừa được thảo luận của người nào đó trình bày ở cuối cuộc họp hoặc buổi nói chuyện. Người học tiếng Anh cần chú ý đến cách viết giống nhau ở cả hai chức năng danh từ và động từ của từ recap.
Cách phát âm recap đúng ngữ điệu Anh - Mỹ
Cách phát âm chuẩn xác của từng recap theo ngữ điệu Anh Mỹ
Theo tiêu chuẩn phiên âm quốc tế IPA, từ recap có cách phát âm giống nhau theo cả 2 ngữ điệu người Anh và người Mỹ. Cách phát âm của từ recap trong từ điển Cambridge Dictionary là /ˈriːkæp/.
Người học tiếng Anh cần chú ý cách nhấn trọng âm ở âm tiết đầu tiên khi đọc từ recap. Đặc biệt là cách phát âm của 2 nguyên âm /iː/ ngắn hơi và /æ/ lai giữa 2 âm a và e. Khi phát âm từ recap thì người học tiếng Anh cong đầu lưỡi và nhả hơi mạnh rồi ngậm nhẹ hai vành môi.
Các ví dụ của recap được dùng thường xuyên trong giao tiếp
Một vài ứng dụng linh hoạt sử dụng từ recape trong giao tiếp
Điều quan trọng khi nắm vững ý nghĩa của từ recap là ứng dụng trong giao tiếp hàng ngày. Cho nên, người học tiếng Anh có thể tham khảo một số ví dụ minh họa sau đây:
Mary often said that she couldn't believe in love but her relatives and family later recapped that she hadn't even made an appointment with anyone before. (Mary thường nói rằng cô ấy không tin và tình yêu nhưng người thân và gia đình của cô ấy lại cho rằng cô ấy thậm chí còn chưa từng hẹn hò với bất kỳ ai trước đây.)
Before showing the news, we recap the main point of the latest news to make our audience understand the whole development. (Trước khi cung cấp các tin tức tiếp theo chúng tôi tổng hợp những điểm chính của tin tức lần trước để khán giả có thể hiểu toàn bộ diễn biến.)
Bill Clinton recapped all his important moments and tough decisions in his presidency in his autobiography which was published last year. (Bill Clinton đã tóm tắt toàn bộ những khoảnh khắc quan trọng và những quyết định khó khăn trong suốt nhiệm kỳ tổng thống của mình trong cuốn từ truyện được phát hành năm ngoái.)
Phần bài tập thực hành từ recap theo chuẩn ngữ pháp
Ứng dụng của từ recap trong các bài thi bài, kiểm tra tiếng Anh
Người học tiếng Anh trực tuyến có thể kiểm tra kiến thức liên quan từ recap bằng cách lựa chọn những đáp án đúng trong những câu trắc nghiệm tiếng Anh sau đây:
1. Before starting a new lesson, my English teacher usually… yesterday's lecture.
A. Recap B. Repeat C. Review D. Research
2. After our leader had … today's meeting, he decided to quit this job immediately.
A. Repeated B. Researched C. Recapped D. Reviewed
3. Do you need the recap of the week's new issue which is solved as soon as possible?
A. Research B. Review C. Repeat D. Recap
4. Let him to … what happened in this discussion because he wasn't concentrating.
A. Review B. Research C. Recap D. Repeat
5. You can … briefly what our director had shown us today.
A. Recap B. Review C. Repeat D. Research
Đáp án:
- A
- C
- D
- C
- A
Như vậy, tất cả những định nghĩa và cách phát âm của từ recap đã cập nhật trên Học tiếng Anh Nhanh. Người học tiếng Anh trực tuyến có thể tham khảo nội dung liên quan đến từ recap khi cần những thông tin hữu ích cho việc học và nâng cao kiến thức tiếng Anh của mình.