MỚI CẬP NHẬT

Remind nghĩa là gì? Cách phát âm chuẩn và cụm từ liên quan

Remind nghĩa là nhắc nhớ, được sử dụng trong những ngữ cảnh giao tiếp, người học tiếng Anh cần nắm vững về ngữ nghĩa và cách phát âm chuẩn của remind

Đối với người học tiếng Anh ngữ nghĩa cơ bản của từ remind là nhắc nhở một người nào đó về điều gì. Tuy nhiên người học tiếng Anh vẫn muốn mở rộng kiến thức về ngữ nghĩa của từ remind khi muốn sử dụng từ vựng này trong các ngữ cảnh giao tiếp khác nhau.

Trong chuyên mục bài viết ngày hôm nay trên Học tiếng Anh Nhanh, chúng tôi cập nhật và bổ sung thêm những ngữ nghĩa liên quan đến từ này.

Từ remind nghĩa tiếng Việt là gì trong từ điển Cambridge?

Tìm hiểu thông tin từ remind nghĩa là gì?

Theo định nghĩa trong từ điển Cambridge Dictionary, từ remind là một loại động từ được sử dụng để chỉ hành động làm cho người nào đó ý thức về việc quên một điều gì đó hoặc gợi nhớ về kỷ niệm nào đó của họ.

Đối với người Anh họ có rất nhiều loại từ vựng đồng nghĩa khác âm với từ remind như remember, recall, recollect, come back to… Tuy nhiên, từ remind được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh nhắc nhở ai đó một điều gì mà họ đã quên. Ngoại động từ remind mang ý nghĩa gợi nhớ hay nhắc nhở được đi kèm với một tân ngữ để tạo nên một câu tiếng Anh hoàn chỉnh.

Ví dụ: She called her son to remind him not to go out at night. (Cô ấy đã gọi cho con trai để nhắc nhở nó không được ra ngoài vào buổi tối.)

Cách phát âm remind theo ngữ điệu của người Anh và người Mỹ

Cách phát âm remind dễ dàng và chuẩn xác nhất

Cách phát âm remind là /rɪˈmaɪnd/ tuân theo nguyên tắc phiên âm quốc tế IPA trong việc thay đổi các nguyên âm và phụ âm để phù hợp với ngữ điệu của người Anh và người Mỹ. Đối với cách phát âm của từ remind không có nhiều điểm khác biệt nào so với ngữ điệu Anh - Anh hoặc Anh - Mỹ.

Người học tiếng Anh chỉ cần chú ý đến cách nhấn mạnh trọng âm ở âm tiết đầu tiên và cách biến đổi của nguyên âm /e/ thành nguyên âm /ɪ/ và nguyên âm /i/ thành nguyên âm đôi /aɪ/. Mặc dù cách phát âm remind đơn giản nhưng người học tiếng Anh cũng cần nắm vững những nguyên tắc cơ bản này khi rèn luyện kỹ năng nghe hoặc kỹ năng đọc tiếng Anh của mình.

Một số cách dùng từ remind trong giao tiếp tiếng Anh

Một vài trường hợp sử dụng từ remind trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày

Để nâng cao vốn từ vựng của mình thì người học tiếng Anh không chỉ tìm hiểu cách phát âm remind và remind nghĩa tiếng Việt là gì, người học tiếng Anh có thể tham khảo thêm ý nghĩa của một số cụm từ liên quan từ remind như sau:

Phrase of remind

Meaning

Example

Remind of something from the past.

Gợi lại hoặc hồi tưởng điều gì xảy ra trong quá khứ.

I never wear red because it reminds me of the blood in the car accident last year. (Tôi không bao giờ mặc đồ màu đỏ bởi vì nó gợi nhớ về máu trong vụ tai nạn xe hơi năm ngoái.)

Remind to do something

Đề cập đến hành động cần thực hiện sau khi được nhắc nhở hoặc gợi nhớ.

My father needs to remind him to do exercise every day. (Cha của tôi cần được nhắc nhở tập thể dục mỗi ngày.)

Remind about something

Nhắc nhở một người nào đó về các vấn đề, thông tin, hoạt động sẽ xảy ra trong tương lai.

You should remind me about the meeting at our daughter's school next week. (Em nên nhắc nhở anh về buổi họp ở trường con gái chúng ta vào tuần tới.)

Câu hỏi trắc nghiệm sử dụng từ remind theo chuẩn ngữ pháp

Người học tiếng Anh nên thực hành cách sử dụng ngữ nghĩa của từ remind phù hợp với ngữ cảnh giao tiếp bằng cách chọn lựa những đáp án chuẩn xác trong các câu trắc nghiệm sau đây:

Câu 1: Could you … them to talk lower when we are praying?

A. Remind B. Remember C. Recollect D. Reminisce

Câu 2: Please … him to send me an email as soon as possible.

A. Reminisce B. Remember C. Recollect D. Remind

Câu 3: Every time we meet each other, your husband always … me of our childhood.

A. Remember B. Remind C. Reminisce D. Recollect

Câu 4: We will … about our school days when we grow up and work for a living.

A. Remind B. Recollect C. Reminisce D. Remember

Câu 5: My father always… us about our mother who didn't contact our family a long time ago.

A. Recollect B. Remember C. Reminisce D. Remind

Đáp án:

  1. A
  2. D
  3. B
  4. A
  5. D

Như vậy, từ remind nghĩa tiếng Việt là gì trong từ điển song ngữ Việt Anh được tổng hợp và chia sẻ đến người học tiếng Anh trực tuyến. Để bạn có cơ sở nâng cao vốn từ vựng của mình khi muốn giao tiếp linh hoạt như người bản xứ.

Cùng chuyên mục:

On the go là gì? Ý nghĩa và cách sử dụng cụm từ on the go

On the go là gì? Ý nghĩa và cách sử dụng cụm từ on the go

On the go có nghĩa là rất bận rộn, năng động tích cực hay trong…

Romantic nghĩa là gì? Cách đọc từ romantic chuẩn như người Anh

Romantic nghĩa là gì? Cách đọc từ romantic chuẩn như người Anh

Romantic nghĩa tiếng Việt là lãng mạn, nên thơ, nhiều ngữ nghĩa khác trong các…

Green around the gills nghĩa là gì? Các từ đồng nghĩa với từ này

Green around the gills nghĩa là gì? Các từ đồng nghĩa với từ này

Green around the gills có nghĩa là cảm thấy xanh xao, nhợt nhạt, mệt mỏi,…

Some nghĩa tiếng Việt là gì? Cch phát âm chuẩn nhất

Some nghĩa tiếng Việt là gì? Cch phát âm chuẩn nhất

Từ some nghĩa tiếng Việt là một vài, một ít, nào đó…, some được dùng…

Job nghĩa tiếng Việt là gì? Định nghĩa và cách đọc chuẩn xác nhất

Job nghĩa tiếng Việt là gì? Định nghĩa và cách đọc chuẩn xác nhất

Job nghĩa là công việc, việc làm và nhiều nghĩa khác liên quan đến các…

Bet nghĩa tiếng Việt là gì? Cách phát âm chính xác nhất

Bet nghĩa tiếng Việt là gì? Cách phát âm chính xác nhất

Từ bet nghĩa tiếng Việt là cá cược, cá độ thể thao và nhiều ngữ…

So nghĩa tiếng Việt là gì? Cách đọc chuẩn xác của người Anh

So nghĩa tiếng Việt là gì? Cách đọc chuẩn xác của người Anh

So nghĩa tiếng Việt là vì thế, nên và nhiều ngữ nghĩa khác mà người…

Listen and Repeat nghĩa là gì?

Listen and Repeat nghĩa là gì?

Bạn không biết nghĩa tiếng Việt của cụm từ Listen and Repeat trong tiếng Anh…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express,
Top