Remote là gì? Từ đồng nghĩa, trái nghĩa và cụm từ liên quan
Remote tiếng Việt có nghĩa là xa, ở xa, từ xa, từ đồng nghĩa và trái nghĩa của remote, ngữ cảnh của từ vựng remote, sử dụng remote trong giao tiếp.
Remote là một từ vựng được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau với ý nghĩa cũng đa dạng không kém. Để hiểu tường tận hơn về ứng dụng nó trong giao tiếp, hãy cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu kỹ hơn trong bài viết ngày hôm nay nhé!
Remote nghĩa tiếng Việt là gì?
TV remote control: Điều khiển ti vi từ xa
Remote trong tiếng Việt có nghĩa là xa, ở xa, từ xa. Tùy vào ngữ cảnh, từ này có thể ám chỉ về khoảng cách về không gian hoặc thời gian. Ngoài ra, remote thường được sử dụng để chỉ các công việc hoặc hoạt động được thực hiện từ xa, thường thông qua kết nối internet, thay vì cần phải có mặt tại địa điểm làm việc cụ thể.
Ví dụ:
- I forgot the TV remote on the coffee table, so now I have to get up every time I want to change the channel. (Tôi quên chiếc điều khiển từ xa của TV trên bàn cà phê, vì vậy giờ tôi phải đứng lên mỗi khi muốn đổi kênh)
- With the rise of remote work, many companies are allowing their employees to work from home, leading to increased flexibility and work-life balance. (Với sự gia tăng của việc làm từ xa, nhiều công ty cho phép nhân viên làm việc tại nhà, dẫn đến sự linh hoạt tăng cao và cân bằng giữa công việc và cuộc sống)
- The satellite uses remote sensing to monitor changes in the Earth's climate, providing valuable data on temperature, weather patterns, and sea level rise. (Vệ tinh sử dụng cảm biến từ xa để giám sát các thay đổi về khí hậu của Trái Đất, cung cấp dữ liệu quý báu về nhiệt độ, mô hình thời tiết và sự tăng mực nước biển)
Các cụm từ sử dụng từ vựng remote ở từng ngữ cảnh
Remote location: Một vị trí xa xôi, hẻo lánh
Từ remote có nhiều ý nghĩa và có thể được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau trong tiếng Anh. Dưới đây là một số cách sử dụng thông qua các cụm từ phổ biến:
-
Remote control: Điều khiển từ xa.
Ví dụ: I was sitting on the couch and using the remote control to increase the volume of the TV to watch my favorite show. (Tôi đang ngồi trên ghế sofa và sử dụng điều khiển từ xa để tăng âm lượng của TV lên để xem chương trình yêu thích của mình)
-
Remote work: Làm việc từ xa
Ví dụ: Many companies now offer remote work options for their employees. (Nhiều công ty hiện nay cung cấp lựa chọn làm việc từ xa cho nhân viên của họ)
-
Remote location: Vị trí xa xôi, hẻo lánh
Ví dụ: The research station is located in a remote location of the Arctic. (Trạm nghiên cứu nằm ở một khu vực xa xôi của Bắc Cực)
-
Remote access: Truy cập từ xa
Ví dụ: With remote access, you can manage your computer from anywhere in the world. (Với khả năng truy cập từ xa, bạn có thể quản lý máy tính của mình từ bất kỳ đâu trên thế giới)
-
Remote sensing: Cảm biến từ xa
Ví dụ: Remote sensing technology is used to monitor environmental changes. (Công nghệ cảm biến từ xa được sử dụng để giám sát các thay đổi môi trường)
-
Remote meeting: Cuộc họp từ xa
Ví dụ: We'll be having a remote meeting with our international partners tomorrow. (Chúng ta sẽ có một cuộc họp từ xa với các đối tác quốc tế vào ngày mai)
Một số từ đồng nghĩa với từ remote trong tiếng Anh
Off-the-beaten-path: một nơi xa xôi, ít người biết - là từ đồng nghĩa với remote
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với remote trong tiếng Anh:
- Distant: xa xôi
- Isolated: cách biệt, cô lập
- Secluded: hẻo lánh, tách biệt
- Far-off: xa xôi, xa vời
- Outlying: nằm ngoài, xa xôi
- Inaccessible: khó tiếp cận, không dễ đến được
- Far-flung: xa xôi, ở xa
- Desolate: hoang vắng, cô độc
- Remotely: xa xôi, xa cách
- Off-the-beaten-path: nơi ít người biết đến, xa xôi
Một số từ trái nghĩa với từ remote trong tiếng Anh
Nearby: Ở gần là từ trái nghĩa với từ vựng remote
Dưới đây là một số từ trái nghĩa với remote trong tiếng Anh:
- Proximity: sự gần gũi, sự tiếp cận
- Close: gần, tiếp cận
- Accessible: dễ tiếp cận, dễ đến gần
- Nearby: gần đó, ở gần
- Adjacent: kế cận, liền kề
- Proximate: gần, sát ngay
Đoạn hội thoại sử dụng từ vựng remote trong giao tiếp
Giao tiếp tiếng Anh với từ remote.
Đoạn hội thoại giữa hai người bạn có sử dụng từ remote với cả nghĩa “từ xa” và “hẻo lánh”
Sarah: Hey, have you seen the remote? I can't find it anywhere. (Ừm, bạn có thấy cái điều khiển từ xa không? Mình tìm mãi không thấy đâu)
Mike: I think it was on the couch. Check there. (Mình nghĩ là nó ở trên ghế. Kiểm tra xem)
Sarah: Found it! Thanks. (Thấy rồi! Cảm ơn bạn)
Mike: No problem. What were you going to watch? (Không có gì. Bạn định xem gì)
Sarah: I wanted to try that new show set in a remote village. (Mình muốn xem thử cái chương trình mới, nó được quay ở một ngôi làng hẻo lánh)
Mike: Ah, the one with the unique plot. I heard it's good. (À, đó là chương trình có cốt truyện độc đáo phải không? Mình nghe nói rất hay)
Sarah: Exactly. Hopefully, it's as interesting as they say. (Đúng vậy. Hy vọng nó thú vị như lời người ta nói)
Mike: Enjoy. Let me know if it's worth watching. (Thú vị nhé. Báo cho mình biết nếu xem thấy nó đáng xem)
Sarah: Sure, I'll keep you posted. (Chắc chắn, mình sẽ báo bạn sau)
Tổng kết, qua bài viết của hoctienganhnhanh.vn, chúng ta đã hiểu remote là một từ dùng để chỉ sự xa cách trong không gian hoặc thời gian. Trong ngữ cảnh công nghệ và công việc, remote thường ám chỉ đến khả năng thực hiện hoạt động từ xa, thường thông qua kết nối internet hoặc các thiết bị điều khiển từ xa. Hiểu rõ về từ vựng này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc sử dụng nó trong tương lai đấy!