Remove nghĩa là gì? Cách phát âm từ vựng này chuẩn Anh - Mỹ
Remove nghĩa là dịch chuyển, di chuyển đồ vật, hiện tượng, được dùng thường xuyên trong những trường hợp liên quan đến các hành động liên quan động từ này.
Remove là một loại từ được sử dụng phổ biến trong giao tiếp và các văn bản tài liệu bằng tiếng Anh. Cho nên việc tìm hiểu về ngữ nghĩa và cách phát âm của từ remove giúp ích cho người học tiếng Anh trong việc rèn luyện các kỹ năng nghe nói đọc viết của mình. Trong chuyên mục bài viết ngày hôm nay trên Học tiếng Anh Nhanh, chúng tôi tổng hợp và chia sẻ những thông tin liên quan đến loại từ remove này.
Tìm hiểu về từ remove trong từ điển Cambridge Dictionary
Các ngữ nghĩa khác nhau của từ remove trong tiếng Việt
Khi tìm hiểu về từ remove thì người học tiếng Anh quan tâm đến ngữ nghĩa và chức năng của loại từ vựng. Để sử dụng chính xác và linh hoạt trong giao tiếp bằng văn bản hay lời nói.
Remove là gì trong tiếng Việt?
Theo định nghĩa trong từ điển Cambridge Dictionary thì remove được dịch nghĩa là:
- Lấy cái gì đó hoặc đưa người nào đó đi khỏi một nơi nào đó.
Ví dụ: That boy usually removes the rubbish from my door every morning. (Cái cậu bé thường đến dọn rác ở ngay cửa nhà tôi mỗi buổi sáng.)
- Xóa bỏ, loại bỏ ý nghĩ hay cảm xúc tiêu cực
Ví dụ: Your words removed all my suspicions about my wife. (Những lời nói của anh đã xóa bỏ những nghi ngờ của tôi về vợ của mình.)
- Hành động bãi nhiệm, buộc ai đó từ chức.
Ví dụ: The shareholders decided to remove Julia from her position of director. (Các cổ đông đã quyết định loại trừ Julia khỏi chức vị giám đốc.)
- Remove còn là một thuật ngữ được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực công nghệ thông tin để miêu tả quá trình xóa bỏ hoặc loại bỏ file dữ liệu nào đó trong hệ thống.
Ví dụ: Do you want to remove this file now? (Bạn muốn xóa bỏ file dữ liệu này bây giờ không?)
Remove tiếng Anh là gì?
Remove là một dạng động từ được dùng để miêu tả các hành động cởi bỏ, rời bỏ vị trí quan trọng, xua tan cảm giác tiêu cực, loại trừ hay đuổi học. Chức năng của động từ remove là bổ nghĩa cho danh từ và túc từ trong câu nên vị trí đứng sau danh từ.
Động từ remove được chia ở thì hiện tại có dạng remove → removes khi đứng sau chủ từ ngôi thứ ba số ít. Còn ở dạng động từ quá khứ đơn hay quá khứ phân từ hợp quy tắc thêm -ed là remove → removed.
Cách phát âm remove chuẩn xác theo giọng Anh - Mỹ và Anh - Anh
Cách đọc từ remote theo ngữ điệu Anh - Anh và Anh - Mỹ
Từ remove được phiên âm theo chuẩn quốc tế IPA là /rɪˈmuːv/ theo ngữ điệu Anh - Anh và ngữ điệu Anh - Mỹ. Người học Tiếng Anh khi phát âm từ remove nhớ chú ý đến cách nhấn trọng âm ở âm tiết thứ hai. Cường độ của nguyên âm /u:/ và phụ âm v ở cuối từ có thể đọc nối âm với các nguyên âm của từ khác để tạo ngữ điệu tự nhiên hơn.
Một số cụm từ remove sử dụng phổ biến trong tiếng Anh
Tìm hiểu về ngữ nghĩa của các cụm từ liên quan đến từ remove
Người học tiếng Anh không chỉ nắm bắt ý nghĩa và cách phát âm của từ remove mà nên chú ý đến các cụm từ sử dụng liên quan đến từ remove. Tất cả các cụm từ với remove đều được tổng hợp về ý nghĩa và các ví dụ minh họa trong bảng sau đây :
Phrase of remove |
Meaning |
Examples |
Remove something/somebody from something |
Xóa bỏ ai đó hoặc điều gì đó khỏi nơi nào. |
Henry asked his ex-girlfriend to remove his name from her memories. (Henry đã yêu cầu bạn gái cũ của mình xóa bỏ tên của mình khỏi ký ức của cô ấy.) |
Remove something from the shelves |
Loại bỏ hàng hóa, thực phẩm, … |
The customers asked to remove Dr Thanh from the school's shelves to protect their children from buying and drinking the expired products. (Khách hàng yêu cầu loại bỏ Dr Thanh khỏi kệ bán của nhà trường để bảo vệ con cái của họ không phải mua và uống những sản phẩm đã hết hạn sử dụng.) |
Remove barriers |
Gỡ bỏ các rào cản |
English will help you to remove barriers in studying in the UK. (Tiếng anh sẽ giúp cho bạn gỡ bỏ các rào cản khi học tập ở các nước Vương Quốc Anh.) |
Remove obstacles/ restriction |
Gỡ bỏ hạn chế hay trở ngại |
Removing restrictions in land acquisition will increase the economy of Thailand. (Gỡ bỏ hạn chế trong thu hồi đất sẽ giúp tăng trưởng nền kinh tế của Thái Lan.) |
Phần bài tập thực hành từ remove theo chuẩn ngữ pháp
Người học tiếng Anh có thể thực hành cách sử dụng đúng ngữ nghĩa của từ remove bằng cách lựa chọn những đáp án đúng trong những câu hỏi trắc nghiệm sau đây:
1. After the Brazilian government… export taxes, the black market has many more problems than before.
-
Remove B. Review C. Replace D. Report
2. Surcharges on cars and trucks didn't… by the end of this month.
-
Report B. Replace C. Review D. Remove
3. Will your shop … all expired products from the shelves as soon as some customers figure it out?
-
Report B. Review C. Remove D. Replace
4. Do you have a right to ask your company to remove your name from their database?
-
Review B. Remove C. Report D. Replace
5. The US congress initiated the procedure for the president to be removed from office.
-
Remove B. Review C. Replace D. Report
Đáp án:
- A
- D
- C
- B
- A
Như vậy, từ remove đã được dịch nghĩa sang tiếng Việt và tổng hợp về vai trò của động từ remove trong tiếng Anh. Người học tiếng Anh có thể tham khảo thêm những bài viết liên quan đến ý nghĩa và cách phát âm của các loại từ vựng trong chuyên mục bài viết trên Học tiếng Anh Nhanh mỗi ngày.