Rise up là gì? Cách dùng Rise up trong tiếng Anh đúng nhất
Rise up là một phrasal verb trong tiếng Anh có nghĩa là nổi dậy, nổi lên, được sử dụng khi nói về việc bạo động chống lại chính phủ hoặc chính quyền.
Rise up có nghĩa là nổi lên, bạo động, lật đổ chính quyền được người Anh thường sử dụng trong các bản tin tức hoặc trong giao tiếp hàng ngày khi nói về các chủ đề chính trị. Người học tiếng Anh trên website hoctienganhnhanh có thể cập nhật thêm nhiều thông tin liên quan đến cụm động từ rise up này.
Rise up là gì?
Ngữ nghĩa của rise up trong tiếng Anh là gì?
Phrasal verb rise up có nghĩa là quật khởi, trỗi dậy, vươn lên thường không cần sử dụng túc từ object. Cụm động từ rise up được chia ở dạng thì quá khứ là rose up và quá khứ phân từ là risen up. Rise up được phiên âm là /raɪz up/ đọc nối âm z với up theo cả hai cách đọc của người Anh và người Mỹ.
Tùy theo từng ngữ cảnh giao tiếp mà từ rise up có nhiều nghĩa khác nhau. Theo nghĩa thông thường, rise up là thức dậy, đứng lên, rise up còn có nghĩa là vươn lên, khá giả hơn. Rise up là cụm động từ mang ý nghĩa tích cực như vươn lên đấu tranh cho điều gì đó tốt đẹp.
Ví dụ: They rise up through online business. (Họ khá giả hơn nhờ kinh doanh trực tuyến).
Ngoài ý nghĩa của từ rise up là đứng lên, trỗi dậy, chống lại thì cách cụm động từ có chứa từ rise up còn cung cấp thêm nhiều ý nghĩa khác trong từ điển tiếng Anh.
- Rise up unexpected: khởi nghĩa đột ngột.
- Rise up in arms: khởi nghĩa
- Rise up originally: phát tích.
Cách dùng rise up trong cấu trúc câu tiếng Anh
Phrasal verb rise up được sử dụng phổ biến trong ngữ pháp tiếng Anh
Tùy theo cấu trúc sử dụng phrasal verb rise up mà người học tiếng Anh có thể vận dụng từ rise up trong khi nói khi viết ngôn ngữ này. Mỗi cấu trúc câu đều có ý nghĩa và ví dụ riêng biệt giúp người học tiếng Anh có thể nắm vững cách sử dụng cụm động từ rise up này.
Cụm từ rise up độc lập
Cấu trúc: S + rise up.
Khi diễn tả hành động đứng lên thức dậy trong ngữ pháp tiếng Anh thì người ta thường sử dụng cụm từ rise up đứng một mình không cần bất kỳ lúc từ nào để bổ nghĩa
Ví dụ: They often suggest us to rise up when the Queen comes. (Họ đề nghị chúng tôi đứng lên khi nữ hoàng đến).
Cụm từ rise up against
Cấu trúc: S + rise up against + someone
Cụm từ này mang ý nghĩa là chống lại ai đó, kháng cự lại người nào đó.
Ví dụ: Finally, she rose up against her brute husband. (Cuối cùng cô ấy đã chống lại người chồng vũ phu của cô ấy).
Cụm từ rise up to
Cấu trúc: S + rise up to do something
Khi muốn diễn tả mục đích của việc đứng lên chống lại điều gì đó để làm gì người anh thường sử dụng cụm từ rise up to + V0.
Ví dụ: It's time for us to rise up to protect our hometown. (Đã đến lúc chúng ta đứng dậy để bảo vệ quê hương của mình).
Cụm từ rise up to fight against
Cấu trúc: S + rise up to fight against something
Diễn tả hành động bùng lên đấu tranh chống lại điều gì đó bất công.
Ví dụ: Anna decided to rise up to fight against her ex mother in law to get her baby back. (Anna quyết định đứng lên đấu tranh chống lại mẹ chồng của cô ấy để giành lại đứa con).
Cụm từ rise up to fight for
Cấu trúc: S + rise up to fight for something
Diễn đạt hành động nổi lên đấu tranh vì điều gì đó cho bản thân hay cho cộng đồng.
Ví dụ: They rose up to fight for the freedom of their country. (Họ nổi lên đấu tranh cho sự tự do của đất nước của họ).
Những từ đồng nghĩa với rise up trong tiếng Anh
Bảng từ đồng nghĩa với phrasal verb rise up trong tiếng Anh
Những từ đồng nghĩa với từ rise up được sử dụng trong những ngữ cảnh cụ thể nhằm diễn tả hành động chống đối, không tuân thủ. Nguồn vốn từ vựng hữu ích liên quan đến rise up được tổng hợp và chia sẻ trong bài viết chuyên mục trên website hoctienganhnhanh.vn.
Từ đồng nghĩa |
Ngữ nghĩa |
Các ví dụ minh họa |
Rebel |
Chống đối, nổi loạn |
They rebelled against their government. (Họ đã chống đối lại chính phủ của mình). |
Revolt |
Khởi nghĩa, nổi dậy (chống lại nhà cầm quyền). |
Nationalist revolted against the new government. (Những người theo chủ nghĩa dân tộc nổi dậy chống lại chính quyền mới). |
Mutiny |
Làm binh biến, chống đối |
Thousands of workers mutinied over the non payment of wages. (Hàng ngàn công nhân nổi dậy vì không được trả tiền lương). |
Demonstrate |
Phản đối, biểu tình |
When will they demonstrate against the price increase? (Khi nào họ sẽ biểu tình chống tăng giá?) |
Riot |
Gây rối, gây mất trật tự |
A million of students rioted in Hong Kong. (Hàng triệu sinh viên nổi dậy ở Hồng Kông). |
Protest |
Phản đối, phản kháng |
He didn't protest when his wife wouldn't let him go away. (Anh anh ấy không phản kháng khi vợ của anh ấy không để anh ấy đi xa). |
Resist |
Kháng cự, chống lại |
The police resisted an attack on the finance hub. (Cảnh sát chống lại cuộc tấn công vào thụ sở tài chính). |
Disobey |
Không tuân thủ, không nghe lời |
The crowd of that town disobeyed the guide's police. (Đám đông ở thị trấn đó đã không nghe lời hướng dẫn của cảnh sát). |
Strike |
Đình công, ngừng làm việc |
Why are the bus drivers threatening to strike? (Tại sao lại tài xế xe buýt lại đe dọa đình công?) |
Như vậy, rise up trong tiếng Anh có nghĩa là vươn lên, đứng dậy, khởi nghĩa tùy theo ngữ cảnh giao tiếp sử dụng mà người học tiếng Anh có thể hiểu được nghĩa của cụm từ này chính xác nhất. Vì vậy người học tiếng Anh nên truy cập thêm nhiều bài viết liên quan đến các cụm từ phrasal verb sử dụng phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh trên website hoctienganhnhanh.vn.